|
581.
|
Ký ức phụ nữ miền Đông. T.2 by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4209597 K600Ư (1).
|
|
582.
|
Australia in Brief Material type: Text Language: English Publication details: Australia : Canberra, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.405 A938 (1).
|
|
583.
|
Bàn về văn hóa du lịch Việt Nam by Phan, Huy Xu | Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 B105V (1).
|
|
584.
|
人類の宗教の歴史 : 9大潮流の誕生・本質・将来/ フレデリック・ルノワール著 ; 今枝由郎訳 by Lenoir, Frédéric. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: トランスビュー, 2012Other title: Jinrui no shūkyō no rekishi : 9 Dai chōryū no tanjō honshitsu shōrai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 162 J5649 (1).
|
|
585.
|
Việt sử thông giám cương mục : Tập VIII Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu văn sử địa by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (1).
|
|
586.
|
Thị trường du lịch / Nguyễn Văn Lưu by Nguyễn Văn Lưu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 1998Availability: No items available :
|
|
587.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng Miền Nam (30/04/1975 - 30/04/2005) . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
588.
|
Xây dựng xưa và nay by Sêbiôc, Phôrenx | Bùi, Vạn Trân [dịch]. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 X126D (1).
|
|
589.
|
国語史 講座 敬語史 辻村敏樹編 by 辻村,敏樹編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1971Other title: Kokugo-shi kōza keigo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).
|
|
590.
|
子どものマナー図鑑 1ふだんの生活のマナー 峯村良子 作・絵 1 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 1 fudan no seikatsu no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-1 (1).
|
|
591.
|
子どものマナー図鑑 3でかけるときののマナー 峯村良子 作・絵 3 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 3 de kakeru toki no no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-3 (1).
|
|
592.
|
ヴェトナムディープウォッチ 臣永正広 文; 外山ひとみ 写真 by 臣永正広 文 | 外山ひとみ 写 [真]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1995Other title: Vu~etonamudīpuu~otchi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.310.9 V68 (1).
|
|
593.
|
100 Năm Cao Su ở Việt Nam by Đặng Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Nông nghiệp .Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000Availability: No items available :
|
|
594.
|
Giới thiệu du lịch thông tin tiềm năng kinh tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin, 1990Availability: No items available :
|
|
595.
|
日本全史 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [s.n.] [s.l.] 1991Other title: Nihon zenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 N691 (1).
|
|
596.
|
Sứ đoàn Iwakura và công cuộc cận đại hóa Nhật Bản thời Meiji : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
597.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư. Edition: Tái bản lần thứ 13Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
598.
|
Một số trào lưu triết học và tư tưởng chính trị phương Tây đương đại / Nguyễn Tấn Hùng by Nguyễn, Tấn Hùng. Edition: 2017Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 M458S 2017 (1).
|
|
599.
|
Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch by Barnard, Alan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: No items available :
|
|
600.
|
Bình Định đất võ trời văn : Việt Nam các vùng văn hóa / Đinh Văn Liên by Đinh, Văn Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 59754 B312Đ (1).
|