|
581.
|
Câu hỏi chuyên biệt trong tiếng Trung và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Nguyễn Quân Thụy; Hồ Minh Quang hướng dẫn by Lê, Nguyễn Quân Thụy | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 C125H (1).
|
|
582.
|
Cấu trúc ngữ nghĩa của ngữ đoạn - tham số xác định giá trị thể tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 66.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Tuyền; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Tuyền | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).
|
|
583.
|
Ẩn dụ tiếng Việt nhìn từ lý thuyết nguyên mẫu (so sánh với tiếng Anh và tiếng Pháp) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.11 / Võ Kim Hà; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Võ, Kim Hà | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 A121D (1).
|
|
584.
|
Ngôn ngữ học thống kê / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG454N (1).
|
|
585.
|
Ngôn ngữ giao tiếp trong hôn lễ của người Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Tịnh ; Trần Văn Tiếng, Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tịnh | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn ] | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).
|
|
586.
|
Những lỗi ngôn ngữ của phần mềm Google translate khi dịch tự động Anh - Việt các hợp đồng kinh tế : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Thị Tâm Linh; Đinh Điền hướng dẫn by Trần, Lê Tâm Linh | Đinh, Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH556L (1).
|
|
587.
|
Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học / Trúc Thanh dịch; Lê Anh Hiền biên tập by Trúc, Thanh | Lê, Anh Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: No items available :
|
|
588.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề : Ngôn ngữ học / Lê Khắc Cường ... [và những người khác] by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập] | Vũ, Thanh Thảo [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).
|
|
589.
|
Sozialformen im Fremdsprachenunterricht / Inge C. Schwerdtfeger by Schwerdtfeger, Inge Christine. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 S731 (1).
|
|
590.
|
Curriculum zur Gestaltung eines sechsmonatigen Sprachlehrgangs für Aussiedler : Projekt Sprachförderung für Aussiedler / Barbara Dürsch ... [et al.] by Dürsch, Barbara | Herrmann, Karin | Hubatsch, Irmtraut | Jochem, Klaus. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 C976 (1).
|
|
591.
|
Deutsch : Rechtschreibung, Grammatik, Zeichensetzung / Christian Stetter by Stetter, Christian. Material type: Text Language: German Publication details: Naumann & Göbel Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.13 D486 (1).
|
|
592.
|
Angewandte Linguistik für den fremdsprachlichen Deutschunterricht : eine Einführung / Britta Hufeisen, Gerhard Neuner by Hufeisen, Britta | Neuner, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.0071 A587 (1).
|
|
593.
|
日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 教師用指導書 by 海外技術者研修協会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1987Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
594.
|
日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 教師用指導書 by 海外技術者研修協会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1987Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
595.
|
みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 教え方の手引き by スリーエーネットワーク. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2002Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (1).
|
|
596.
|
日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 本冊 かんじかなまじり版 by 海外技術者研修協会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1981Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (2).
|
|
597.
|
新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 漢字練習帳 英語版 by 海外技術者研修協会編集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
598.
|
新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 教師用指導書 by 海外技術者研修協会編集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1992Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
599.
|
新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 本冊 漢字かなまじり版 by 海外技術者研修協会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
600.
|
みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 漢字 英語版 by スリーエーネットワーク. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).
|