|
581.
|
Употребление русского речего этикета/ Н. И. Формановская by Формановская, Н. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У67 (1).
|
|
582.
|
Учимся общению: учебный курс русского языка и культуры речи для учащихся высших учебных заведений России/ Т. М. Балыхина, М. В. Лысякова, М. А. Рыбаков by Балыхина, Т. М | Лысякова, М. В | Рыбаков, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У92 (1).
|
|
583.
|
Функциональные типы русской речи: Учеб. пособие для филол. специальностей ун-тов/ А. Н. Кожин, О. А. Крылова, В. В. Одинцов by Кожин, А. Н | Крылова, О. А | Одинцов, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Ф94 (1).
|
|
584.
|
Эмоции и мнения: Выражения чувство в русском языке: Пособие по развитию русской устной речи/ А. А. Акишина, Т. Е. Акишина by Акишина, А. А | Акишина, Т. Е. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Э57 (1).
|
|
585.
|
Говорит и показывает Россия: курс аудирования на материале теленовостей/ В. Л. Шуников by Шуников, В. Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Г57 (1).
|
|
586.
|
Встречи. Часть 4, Лето: Учебное пособие по развитию речи для иностранных учащихся/ А. М. Куцерева-Жаме, Мицуси Китадзё by Куцерева-Жаме, А. М | Китадзё, Мицуси. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 В84 (1).
|
|
587.
|
So sánh ngôn ngữ báo chí tiếng Việt và tiếng Anh qua một số thể loại : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Nguyễn Hồng Sao; Lê Khắc Cường, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Sao | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
588.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt / Lê Gia by Lê, Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
589.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.2/3, Vần K,L,M,N,Ng,Nh,O,Ô,Ơ,P,Ph,Qu / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
590.
|
Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa của hệ thống thuật ngữ chuyên ngành thể dục thể thao tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Văn Tiền; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Nguyễn, Văn Tiền | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
591.
|
Đối chiếu trật tự từ trong đoản ngữ tiếng Việt và tiếng Khmer : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lý Thị Xuân Ánh; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Lý, Thị Xuân Ánh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|
|
592.
|
Ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm cảm xúc yêu trong tiếng Hàn, đối chiếu với tiếng Việt (trên cứ liệu lời thoại phim truyền hình) : luận án tiến sĩ : 9222024 / Phan Thị Hồng Hà; Bùi Mạnh Hùng hướng dẫn by Phan, Thị Hồng Hà | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: No items available :
|
|
593.
|
Tìm hiểu ngôn ngữ giao tiếp trong tòa án thông qua chương trình "Tòa tuyên án" trên kênh VTV6 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thanh Vân; Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Vân | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (2).
|
|
594.
|
Features of Englsih and Vietnamese request strategies in bilingual child by Loan, Cao Thị Quỳnh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
595.
|
Язык и деловое общение: Нормы, риторика, этикет : Учебное пособие для вузов/ М. В. Колтунова by Колтунова, М. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Экономическая литература, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Я41 (1).
|
|
596.
|
Русский речевой этикет для говорящих на вьетнамском языке/ А. А. Акишина, Н. И. Формановская by Акишина, А. А | Формановская, Н. И. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
597.
|
Русский речевой этикет: лингвистический и методический аспекты/ Н. И. Формановская by Формановская, Н. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
598.
|
Правильно ли мы говорим по-русски? Справочное пособие по произношению, ударению и словоупотреблению/ Л. И. Скворцов by Скворцов, Л. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Знание, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7813 П68 (1).
|
|
599.
|
Русский язык в диалогах/ А. Н. Щукин by Щукин, А. Н. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 Р89 (2).
|
|
600.
|
Практический курс русского языка: Базовый уровень: учеб. пособие для иностранных учащихся/ Н. Н. Лапынина by Лапынина, Н. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский ГАСУ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П68 (1).
|