Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
581. Câu hỏi chuyên biệt trong tiếng Trung và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Nguyễn Quân Thụy; Hồ Minh Quang hướng dẫn

by Lê, Nguyễn Quân Thụy | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 C125H (1).

582. Cấu trúc ngữ nghĩa của ngữ đoạn - tham số xác định giá trị thể tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 66.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Tuyền; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Tuyền | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).

583. Ẩn dụ tiếng Việt nhìn từ lý thuyết nguyên mẫu (so sánh với tiếng Anh và tiếng Pháp) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.11 / Võ Kim Hà; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Võ, Kim Hà | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 A121D (1).

584. Ngôn ngữ học thống kê / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG454N (1).

585. Ngôn ngữ giao tiếp trong hôn lễ của người Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Tịnh ; Trần Văn Tiếng, Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tịnh | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn ] | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

586. Những lỗi ngôn ngữ của phần mềm Google translate khi dịch tự động Anh - Việt các hợp đồng kinh tế : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Thị Tâm Linh; Đinh Điền hướng dẫn

by Trần, Lê Tâm Linh | Đinh, Điền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH556L (1).

587. Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học / Trúc Thanh dịch; Lê Anh Hiền biên tập

by Trúc, Thanh | Lê, Anh Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: No items available :

588. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề : Ngôn ngữ học / Lê Khắc Cường ... [và những người khác]

by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập] | Vũ, Thanh Thảo [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).

589. Sozialformen im Fremdsprachenunterricht / Inge C. Schwerdtfeger

by Schwerdtfeger, Inge Christine.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 S731 (1).

590. Curriculum zur Gestaltung eines sechsmonatigen Sprachlehrgangs für Aussiedler : Projekt Sprachförderung für Aussiedler / Barbara Dürsch ... [et al.]

by Dürsch, Barbara | Herrmann, Karin | Hubatsch, Irmtraut | Jochem, Klaus.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 C976 (1).

591. Deutsch : Rechtschreibung, Grammatik, Zeichensetzung / Christian Stetter

by Stetter, Christian.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Naumann & Göbel Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.13 D486 (1).

592. Angewandte Linguistik für den fremdsprachlichen Deutschunterricht : eine Einführung / Britta Hufeisen, Gerhard Neuner

by Hufeisen, Britta | Neuner, Gerhard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.0071 A587 (1).

593. 日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 教師用指導書

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1987Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

594. 日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 教師用指導書

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1987Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

595. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 教え方の手引き

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2002Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (1).

596. 日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 本冊 かんじかなまじり版

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1981Other title: Nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (2).

597. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 漢字練習帳 英語版

by 海外技術者研修協会編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

598. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 教師用指導書

by 海外技術者研修協会編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1992Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

599. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 2 本冊 漢字かなまじり版

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

600. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 漢字 英語版

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).

Powered by Koha