|
581.
|
A survey of teachers' questioning strategies in spaeking classes - A study at Nguyen Binh Khiem High School in An Giang Province by Nguyễn, Thị Thanh Giang. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :
|
|
582.
|
Features of Englsih and Vietnamese request strategies in bilingual child by Loan, Cao Thị Quỳnh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2013Availability: No items available :
|
|
583.
|
Employing face theory in understanding the linguisticdifferences in the concept of politeness between English and Vietnamese by Nguyễn, Xuân Triều. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :
|
|
584.
|
Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân Nghĩa by Nguyễn, Xuân Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở- Bán công TP.HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 N5764 (1).
|
|
585.
|
HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :
|
|
586.
|
Bí ẩn tuổi thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 B300A (1).
|
|
587.
|
Sáng tạo nghệ thuật, hiện thực, con người : giải thưởng quốc gia Liên Xô 1980. T.2 / M.B. Khraptrenkô; Nguyễn Hải Hà, Lại Nguyên Ân, Duy Lập dịch by Khraptrenkô, M.B | Nguyễn, Hải Hà | Lại, Nguyên Ân | Duy, Lập [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.93 S106T (1).
|
|
588.
|
Sự hình thành tinh thần khoa học : góp phần phân tâm luận về sự hiểu biết khách quan / Gaston Bachelard; Hà Dương Tuấn dịch; Nguyễn Văn Khoa hiệu đính by Bachelard, Gaston | Hà, Dương Tuấn dịch | Nguyễn, Văn Khoa hiệu đính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2009Other title: La forrmation de l'esprit scientifique.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501 S550H (1).
|
|
589.
|
Social research methods / Alan Bryman by Bryman, Alan. Edition: 4th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.18 B9165 (1).
|
|
590.
|
脳から出るホルモンが生き方を変える 春山茂雄著 by 春山茂雄, 1940- [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サンマーク出版 1995Other title: 脳から出るホルモンが生き方を変える.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.39 N96 (1).
|
|
591.
|
A survey of cognitive strategies in learning English reading comprehension among 11th - graders at Tam Phuoc High School in Dong Nai Province by Lương, Phước Thành. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
592.
|
The list method of psychotheraphy / Elizabeth Sher ... [et al.] ; Jacob S. List introduction by Sher, Elizabeth | Hirschhorn, Theodora | List, Jacob S [introduction] | Messing, Eleanor. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : Phillosophical Library , 1960Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 L773 (1).
|
|
593.
|
Giáo trình phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế / Vũ Dương Huân by Vũ, Dương Huân, GS.TS | Học viện Ngoại giao. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.0721 GI-108T (1).
|
|
594.
|
Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lý luận và phương pháp / Nguyễn Hoà by Nguyễn, Hoà. Edition: In lần thứ hai, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 PH121T (1).
|
|
595.
|
Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. by Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Công nghệ Thông tin Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Kinh tế- Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 X126D (1).
|
|
596.
|
An investigation into the teaching of critical reading skills for 11th graders at Tran Phu High School in Ho Chi Minh City by Hoàng, Thị Hương Nguyên. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
597.
|
Lôgích học & phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành by Lê, Tử Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 L450H (1).
|
|
598.
|
Văn hóa dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V15H (1).
|
|
599.
|
Đối chiếu phương thức ẩn dụ nhìn từ lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận trên cứ liệu báo chí kinh tế Anh - Việt : luận án Tiến sĩ : 62. 22.01.10 / Hà Thanh Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Hà, Thanh Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
600.
|
Những yếu tố của báo chí : những điều người làm báo nên biết và công chúng nên kỳ vọng / Bill Kovach, Tom Rosenstiel ; Huỳnh Hoa, Sơn Tùng dịch by Kovach, Bill | Rosenstiel, Tom | Huỳnh, Sơn [dịch] | Sơn Tùng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 071.3 K883 (1).
|