Refine your search

Your search returned 625 results. Subscribe to this search

| |
581. A survey of teachers' questioning strategies in spaeking classes - A study at Nguyen Binh Khiem High School in An Giang Province

by Nguyễn, Thị Thanh Giang.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

582. Features of Englsih and Vietnamese request strategies in bilingual child

by Loan, Cao Thị Quỳnh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2013Availability: No items available :

583. Employing face theory in understanding the linguisticdifferences in the concept of politeness between English and Vietnamese

by Nguyễn, Xuân Triều.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :

584. Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân Nghĩa

by Nguyễn, Xuân Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở- Bán công TP.HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 N5764 (1).

585. HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals

by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :

586. Bí ẩn tuổi thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 B300A (1).

587. Sáng tạo nghệ thuật, hiện thực, con người : giải thưởng quốc gia Liên Xô 1980. T.2 / M.B. Khraptrenkô; Nguyễn Hải Hà, Lại Nguyên Ân, Duy Lập dịch

by Khraptrenkô, M.B | Nguyễn, Hải Hà | Lại, Nguyên Ân | Duy, Lập [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.93 S106T (1).

588. Sự hình thành tinh thần khoa học : góp phần phân tâm luận về sự hiểu biết khách quan / Gaston Bachelard; Hà Dương Tuấn dịch; Nguyễn Văn Khoa hiệu đính

by Bachelard, Gaston | Hà, Dương Tuấn dịch | Nguyễn, Văn Khoa hiệu đính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2009Other title: La forrmation de l'esprit scientifique.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501 S550H (1).

589. Social research methods / Alan Bryman

by Bryman, Alan.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.18 B9165 (1).

590. 脳から出るホルモンが生き方を変える 春山茂雄著

by 春山茂雄, 1940- [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 サンマーク出版 1995Other title: 脳から出るホルモンが生き方を変える.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.39 N96 (1).

591. A survey of cognitive strategies in learning English reading comprehension among 11th - graders at Tam Phuoc High School in Dong Nai Province

by Lương, Phước Thành.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

592. The list method of psychotheraphy / Elizabeth Sher ... [et al.] ; Jacob S. List introduction

by Sher, Elizabeth | Hirschhorn, Theodora | List, Jacob S [introduction] | Messing, Eleanor.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: New York : Phillosophical Library , 1960Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 L773 (1).

593. Giáo trình phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế / Vũ Dương Huân

by Vũ, Dương Huân, GS.TS | Học viện Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.0721 GI-108T (1).

594. Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lý luận và phương pháp / Nguyễn Hoà

by Nguyễn, Hoà.

Edition: In lần thứ hai, có sửa chữaMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 PH121T (1).

595. Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

by Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Công nghệ Thông tin Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Kinh tế- Luật Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 X126D (1).

596. An investigation into the teaching of critical reading skills for 11th graders at Tran Phu High School in Ho Chi Minh City

by Hoàng, Thị Hương Nguyên.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

597. Lôgích học & phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành

by Lê, Tử Thành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 L450H (1).

598. Văn hóa dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại / Chu Xuân Diên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V15H (1).

599. Đối chiếu phương thức ẩn dụ nhìn từ lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận trên cứ liệu báo chí kinh tế Anh - Việt : luận án Tiến sĩ : 62. 22.01.10 / Hà Thanh Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Hà, Thanh Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :

600. Những yếu tố của báo chí : những điều người làm báo nên biết và công chúng nên kỳ vọng / Bill Kovach, Tom Rosenstiel ; Huỳnh Hoa, Sơn Tùng dịch

by Kovach, Bill | Rosenstiel, Tom | Huỳnh, Sơn [dịch] | Sơn Tùng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 071.3 K883 (1).

Powered by Koha