|
581.
|
Studio (21) : Unterrichtsvorbereitung / Maria Funk by Funk Maria. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 S933 (1).
|
|
582.
|
แบบเรียนภาษาไทย ชั้นประถมปีที่ 1-2 / ปลั่ง คุ้มเรือน by ปลั่ง คุ้มเรือน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ.พัฒนา, บจก.สนพ., 2008Other title: Baeprian phasathai chan prathom pi thi 1-2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
583.
|
戦争と民衆 写真報告.ベトナム・カンボジア・ラオス 石川文洋著 by 石川, 文洋. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1971Other title: Sensō to minshū Shashin hōkoku. Betonamu Kanbojia Raosu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S478 (1).
|
|
584.
|
文部省検定済教科書 高等学校公民科用 現代社会 改訂版 島田晴雄[ほか]著 by 島田晴雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1998Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kōmin-ka-yō gendai shakai kaichōban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Km-G34 (1).
|
|
585.
|
ゲンのいた谷 長崎, 源之助 / , by 長崎, 源之助. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1968Other title: Gen noita tani.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 G34 (1).
|
|
586.
|
Bản quyền sách ở Việt Nam từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Thị Thu Đan ; Quách Thu Nguyệt hướng dẫn by Trần, Thị Thu Đan | Quách, Thu Nguyệt, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.04 B105Q 2014 (1).
|
|
587.
|
Калуга: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. Потапурченко, И. В. Ксенофонтов by Потапурченко, З. Н | Ксенофонтов, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.726 К17 (1).
|
|
588.
|
"Sức mạnh mềm" trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh lạnh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Tăng Thái Thụy Ngân Tâm ; Lê Phụng Hoàng hướng dẫn , by Tăng, Thái Thụy Ngân Tâm | Lê, Phụng Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
589.
|
Nông dân không đất sản xuất trong bối cảnh kinh tế - xã hội nông thôn thời kỳ đổi mới (nghiên cứu trường hợp xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 60.31.30 / Trần Thị Thu Nguyệt ; Phạm Đức Trọng hướng dẫn. by Trần, Thị Thu Nguyệt | Phạm, Đức Trọng TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).
|
|
590.
|
Tìm hiểu chủ trương đối ngoại của Đảng thời kỳ 1945 - 1954 / Vũ Quang Hiển by Vũ, Quang Hiển. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T310H (1).
|
|
591.
|
Studio [21] : das Deutschbuch : Deutsch als Zweitsprache : A1. Intensivtraining mit Audio-CD und Extraseiten für Integrationskurse / von Rita Niemann / Niemann Rita by Rita, Niemann. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag / Cornelsen Schulverlage, 2015/2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 S933 (1).
|
|
592.
|
Studio (21) : [...]. Intensivtraining mit Audio-CD und Extraseiten für Integrationskurse / von Rita von Eggeling / Hermann Funk by Funk Hermann | Christina Kuhn. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag / Cornelsen Schulverlage, 2015/2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 S933 (3).
|
|
593.
|
Chủ trương "thoát Á - nhập Âu" ở Nhật Bản thời cận đại từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Võ Thành Hưng ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Võ, Thành Hưng | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0952 CH500T 2016 (1).
|
|
594.
|
Cải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại / Ngô Hiểu Ba by Ngô, Hiểu Ba. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 C103C (1).
|
|
595.
|
Quá trình thực hiện chiến lược "Trỗi dậy hòa bình" trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thanh Bình ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Phạm, Thanh Bình | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 QU100T (1).
|
|
596.
|
Panorama: Deutsch als Fremdsprache : Kursbuch : B1.1 / Carmen Dusemund-Brackhahn ... [et al.] by Dusemund-Brackhahn, Carmen | Finster, Andrea | Giersberg, Dagmar | Williams, Steve | Würz, Ulrike. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P195 (4).
|
|
597.
|
Panorama: Deutsch als Fremdsprache : Übungsbuch : B1.1 / Nadja Bajerski ... [et al.] by Bajerski, Nadja | Dusemund-Brackhahn, Carmen | Finster, Andrea | Giersberg, Dagmar | Stander, Julia. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P195 (2).
|
|
598.
|
Panorama: Deutsch als Fremdsprache : Übungsbuch : B1.2 / Carmen Dusemund-Brackhahn ... [et al.] by Dusemund-Brackhahn, Carmen | Finster, Andrea | Giersberg, Dagmar | Stander, Julia. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P195 (1).
|
|
599.
|
Kulturenkonflikte herausforderungen für die auswärtige Kulturpolitik / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K96 (1).
|
|
600.
|
The Cold War : an international history / David Painter by Painter, David. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Routledge, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 P1482 (1).
|