Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
581. Алые паруса: Повести: Для ст. шк. возраста/ А. С. Грин

by Грин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Мн.: Юнацтва, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.734 А56 (1).

582. Le Sacrifice Du Nam Giao

by Lesopold Cadière.

Material type: Text Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: No items available :

583. Kim Túy tình từ / Nguyễn Du

by Nguyễn, Du.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Nghệ thuật , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 K310T (1).

584. Sử dụng công cụ truyền thông đại chúng trong công tác thông tin đối ngoại của Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Bùi Thị Hồng Nhung ; Nguyễn Thị Hồng Nam hướng dẫn

by Bùi, Thị Hồng Nhung | Nguyễn, Thị Hồng Nam, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 S550D (1).

585. Văn hóa truyền thông đại chúng ở Việt Nam trong điều kiện kinh tế thị trường và toàn cầu hóa / Đặng Thị Thu Hương chủ biên ; Nguyễn Thành Lợi, Trần Bá Dung, Nguyễn Thế Kỷ biên soạn

by Đặng, Thị Thu Hương [chủ biên] | Nguyễn, Thành Lợi [Biên soạn] | Trần, Bá Dung [Biên soạn] | Nguyễn, Thế Kỷ [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.06597 D182 (1).

586. Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tổng, Thị Quỳnh Hoa [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).

587. สันติภาพในป่าใหญ่ / อำนาจ เย็นสบาย

by อำนาจ เย็นสบาย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 1999Other title: Santiphap nai pa yai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K197 (1).

588. ล่าปลาวาฬ

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค., 2000Other title: La plawan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 L314 (1).

589. Truyền thống văn hóa và Phật Giáo Việt Nam

by Minh Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TR527T (1).

590. Giải pháp truyền thông nhằm nâng cao hiểu biết của người dân hoạt động nông nghiệp tại huyện Cần Giờ TPHCM về biến đổi khí hậu

by Quách Thị Bích Quyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

591. Planning for Production of TV Program / Tony Paice.

by Paice, Tony.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 P712 (1).

592. Báo chí truyền thông và kinh tế, văn hóa, xã hội = Press, communication & economy, social - culture / Lê Thanh Bình

by Lê, Thanh Bình, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Other title: Press, communication & economy, social - culture.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B108C (1).

593. Văn hóa cổ truyền Tây Nguyen / Lưu Hùng

by Lưu, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095976 V115H (1).

594. Ký ức văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn, Cao Thị Kim Quy, Cù Mai Công,...

by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 K600U (1).

595. Lễ Xên Mường của người Thái Đen ở mường Then / Lương Thị Đại chủ biên ; Chu Thuỷ Liên, Lò Văn Hoàng biên soạn

by Lương, Thị Đại | Lò, Văn Hoàng | Chu, Thuỷ Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 L250X (1).

596. วิทยุสราญรมย์

by กองบรรญธิการ | กองบรรญธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: 1994Other title: Witthayu saran rom.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 W831 (1).

597. ผีเสื้อและดอกไม้ / นิพพาน ฯ

by นิพพาน ฯ.

Edition: Lần thứ 20Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Phisuea lae dokmai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P573 (1).

598. 日本の昔話5 ねずみのもちつき おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 5 nezumi no mochi-tsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-5 (1).

599. Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ

by Lê, Trung Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).

600. Truyện cổ Churu / Nguyễn Thị Ngọc Anh, Touneh Nai Chanh, Phan Xuân Viện

by Nguyễn, Thị Ngọc Anh | Nguyễn, Thị Ngọc Anh | Touneh Nai Chanh | Phan, Xuân Viện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).

Powered by Koha