Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
581. Bước đầu tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp và văn hóa doanh nghiệp Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thanh Lân ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Lân | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.3 B557Đ 2007 (1).

582. Trường văn hóa Nhật Bản trong tác phẩm của Kawabata Yasunari và Murakami Haruki : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Long ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Hoàng, Long | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0952 TR561V 2008 (1).

583. Ca trù dưới góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hoàng Anh Tuấn ; Đỗ Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Anh Tuấn | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 C100T 2010 (1).

584. Sinh học và văn hóa / Nguyễn Đình Khoa

by Nguyễn, Đình Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 575.8 S312H (1).

585. Việt Lý Tố Nguyên triết lý an vi Kim Định

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : An Tiêm, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.09597 V308L (1).

586. Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam

by Trần, Ngọc Thêm, PGS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.597 T310V (1).

587. Đại cương về văn hóa Việt Nam

by Phạm, Thái Việt, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ103C (1).

588. Luân thường Nho giáo dưới góc nhìn xuyên văn hóa : kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L502T (4).

589. Văn hóa phương Đông : những huyền thoại

by Whit Taker, Clio.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095 V115H (1).

590. Một lít nước mắt / Kito Aya ; Trần Trọng Đức dịch

by Kito Aya | Trần, Trọng Đức [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 M458L (1).

591. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 2

by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(2) (1).

592. Tha hương / Phạm Quang Tính

by Phạm, Quang TÍnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 TH100H (1).

593. Giới thiệu văn hóa phương Đông / Mai Ngọc Chừ

by Mai, Ngọc Chừ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nxb. Hà Nội : Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 GI-462T (1).

594. 모네의 정원에 숨겨진 비밀을 밝혀라! / 토마스 브레치나 지음 ; 로렌스 사틴 그림 ; 박민수 옮김

by 토마스 브래치나 | 로렌스 사틴 [ 그림] | 박, 민수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2004Other title: Khám phá những bí mật ẩn trong khu vườn của Monet! | Mone-ui jeong-won-e sumgyeojin bimil-eul balghyeola!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 M742 (1).

595. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.5, Ea - Fz / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

596. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.10, La - Ma / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

597. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.12, Mp - Pa / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

598. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.16, St - Va / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

599. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.19, Anonyma, Kollektivwerke, Stoffe. - La - Zz; Essays / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

600. Công tác soạn thảo văn bản tại Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh - thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phúc Lộc ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Phúc Lộc | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 C455T (2).

Powered by Koha