|
581.
|
Chuyện nhà chuyện nước / Hữu Thọ by Hữu Thọ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H985 (1).
|
|
582.
|
Nhập môn văn học Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).
|
|
583.
|
น้องหนูอยู่ไหน / โยริโกะ ษุษุอิ; อาดิโกะ ฮายาชิ; พรอนค์ นิยมค้า by โยริโกะ ษุษุอิ | อาดิโกะ ฮายาชิ; พรอนค์ นิยมค้า. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Office of the Higher Education Commision (CHE), n.dOther title: Nong nu yu nai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 N812 (1).
|
|
584.
|
Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. T.3 by Đỗ, Quang Lưu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T123N (1).
|
|
585.
|
Сборник лучших сочинений Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ТК Велби, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 С23 (1).
|
|
586.
|
Chuột giã bánh giầy Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất , by Toshio, Ozawa | Phan, Thị Mỹ Loan [dịch] | Nguyễn, Hồng Thư [dịch] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Dân trí 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 To72 (1).
|
|
587.
|
ハンニバル(下) トマス・ハリス [著] ; 高見浩訳 by トマス・ハリス | 高見浩訳. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Han'nibaru (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 H29 (1).
|
|
588.
|
暗殺者を愛した女 フリーマントル〔著 ; 稲葉明雄訳 by フリーマントル [著] | 稲葉明雄 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1989Other title: Asashin o aishita on'na.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 A49 (1).
|
|
589.
|
한중록 / 혜경궁홍씨지음 ; 이선형옮김 by 혜경궁홍씨 | 이, 선형. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2008Other title: Hàn Trung Lục | Hanjunglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.782 H239 (1).
|
|
590.
|
푸른 꽃 / 노발리스 ; 김재혁옮김 by 노발리스 | 김, 재혁 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Hoa màu xanh | Puleun kkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 P981 (1).
|
|
591.
|
아들과 연인. 1 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김 by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Con trai và người tình 1 | Adeulgwa yeon-in 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).
|
|
592.
|
아들과 연인. 2 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김 by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con trai và người tình 2 | Adeulgwa yeon-in 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).
|
|
593.
|
크놀프 / 헤르만 레세 ; 이노은옮김 by 레세, 헤르만 | 이, 노은 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Knulp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 K438 (1).
|
|
594.
|
간찰 : 선비의 마음을 읽다 / 심경호 지음 by 심, 경호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 한얼미디어, 2009Other title: Tạm dịch : đọc suy nghĩ của học giả | Ganchal : Seonbiui ma-eum-eul ilgda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.782 G1953 (1).
|
|
595.
|
Literaturkritik in Theorie und Praxis / Horst S. Daemmrich by Daemmrich, Horst S. Material type: Text Language: German Publication details: München : A. Francke, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 L776 (1).
|
|
596.
|
Das Nibelungenlied : Mittelhochdeutscher Text und Übertragung, Teil.1 / Helmut Brackert by Brackert, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.2 N579 (1).
|
|
597.
|
Maria Stuart : ein Trauerspiel / Friedrich Schiller by Schiller, Friedrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.63 M332 (1).
|
|
598.
|
Die jungfrau von Orleans : eine romantische tragödie / Friedrich Schiller by Schiller, Friedrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.6 J95 (1).
|
|
599.
|
Tuyển tập truyện ký Dak Lak 2006-2007: Gió đại ngàn Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai : Hội Văn học Nghệ thuật Dak Lak , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T (1).
|
|
600.
|
Factors affecting students' interest in learning litearture by Phạm, Thị Hồng Ân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|