Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
581. Dự báo chiến lược thế kỷ XXI / Nữu Tiên Chung ; Quách Hải Lượng, Trần Xuân Nhiễm dịch

by Nữu, Tiên Chung | Quách, Hải Lượng [dịch] | Trần, Xuân Nhiễm [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 D550B (1).

582. Migration und kultureller wandel / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen

by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.84 M636 (1).

583. Văn hóa cổ truyền phương Đông : Trung Quốc

by Đặng, Đức Siêu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).

584. Những khó khăn trong công cuộc phát triển miền núi ở Việt Anm / Neil Jamieson, Lê Trọng Cúc, A.Terry Rambo

by Lê, Trọng Cúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hóa thông tin Hà Nội, 1999Availability: No items available :

585. Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số ở Đông Nam Bộ trong tiến trình phát triển xã hội ở Việt Nam : sách tham khảo

by Ngô, Văn Lệ | Huỳnh, Ngọc Thu | Ngô, Thị Phương Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.80095977 TR300T (1).

586. Đô thị hóa ở các tỉnh Miền Trung, Tây Nguyên và những vấn đề kinh tế - xã hội đặt ra

by DDaij học Kinh tế Đà Nẵng, Học viện chính trị - hành chính khu vực III.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị - hành chính, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).

587. Việt Nam học : kỷ yếu Hội thảo Quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17.7.1998. T.3

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (2).

588. Chợ Viềng Nam Định và sự biến đổi của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Đoàn Thị Phượng ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Đoàn, Thị Phượng | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 (1).

589. Tiến tới một ASEAN hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý

by Nguyễn, Duy Quý.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).

590. Đất và người Cửa Tùng / Ban thường ủy Đảng ủy thị trấn Cửa Tùng

by Ban thường ủy Đảng ủy thị trấn Cửa Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Quảng Trị : Công ty TNHH Song Lam, 2017Availability: No items available :

591. Vai trò của gia đình trong việc giáo dục trẻ vị thành niên ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Vân ; Nguyễn Quốc Vinh hướng dẫn

by Đỗ, Thị Vân | Nguyễn, Quốc Vinh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 V103T 2015 (1).

592. Văn hóa Trung Quốc / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Sao dịch.

by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh | Ngô, Thị Sao [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).

593. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.3 เล่ม 2

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เคล็ดไทย, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 3 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K338 (1).

594. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.4 เล่ม 1

by เอกรัตน์ อุดมพร | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พีเอ็นเอ็น กรุ๊ป, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 4 lem 11.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K338 (1).

595. Phong tục cưới hỏi của người Thái Lan (có so sánh với người Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Như Ý, Nông Bích Hương, Lê Thị Bích Tuyền

by Nguyễn, Hoàng Như Ý | Nông, Bích Hương | Lê, Thị Bích Tuyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท คลังวิชา Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.5 PH43 (1).

596. Ảnh hưởng của tạp chí giải trí và hướng dẫn tiêu dùng đối với phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh : luận văn luận Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thùy Trang | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Luận Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 A107H 2013 (1).

597. Thiết kế đô thị có minh họa

by Mangin, David | Panerai, Philippe.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Parenthèses, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 TH308K (3).

598. 社会福祉の歴史 一番ケ瀬康子, 高島進編

by 一番ケ瀬康子 | 高島進編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1981Other title: Shakai fukushi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369 Sh12 (1).

599. An investigation into teacher's and students attitudes towards the cultural content in "Tieng Anh 11" at Tran Khai Nguyen High School- HCMC

by Đỗ, Thị Thanh An.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2016Availability: No items available :

600. Nghiên cứu quá trình và thực trạng kinh tế- xã hội của dân di cư tự do nhằm đề xuất giải pháp ổn định và nâng cao đời sống, định hướng cho sự phát triển bền vững của cộng đồng ở Tây Nguyên / Pgs.Ts Nguyễn Văn Tiệp chủ nhiệm đề tài

by Nguyễn, Văn Tiệp Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Đề tài khoa học cấp ĐHQG-HCM.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.85976 (1).

Powered by Koha