|
61.
|
Quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên Á Châu - Thái Bình Dương : tuyển tập địa - kinh tế - chính trị / Nguyễn Trường by Nguyễn, Trường. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 QU105H (1).
|
|
62.
|
Nguồn nhân lực : giáo trình / Nguyễn Tiệp. by Nguyễn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2005Availability: No items available :
|
|
63.
|
Hướng phát triển nền nông nghiệp và nông thôn ở Tây Nguyên / Nguyễn Pháp by Nguyễn, Pháp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nông nghiệp, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 630.5976 H561P (1).
|
|
64.
|
Từ điển bằng tranh Đức và Việt / Nguyễn Luyện by Nguyễn, Luyện. Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
65.
|
Vào chiến trường Afghanistan : ký sự chiến trường / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 958.104 V108CH (1).
|
|
66.
|
Hồ Chí Minh - tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2007Availability: No items available :
|
|
67.
|
Thực hành Tiếng Việt / Nguyễn Công Đức; Nguyễn Kiên Trường. by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Kiên Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 TH552H (1).
|
|
68.
|
Nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong tình yêu / Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức by Nguyễn, Công Khanh | Nguyễn, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.41 N250T (1).
|
|
69.
|
Từ điển Đức - Việt = Deutsch-Vietnameisches Wörterbuch / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Văn Lập by Nguyễn, Việt Hùng | Nguyễn, Văn Lập. Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: 1991Other title: Deutsch-Vietnameisches Wörterbuch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
70.
|
Sự tích thành ngữ đã thảo kinh xà : biên soạn dựa theo thành ngữ cố sự của nhà xuất bản thiếu niên nhi đồng - Trung Quốc / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Công Đức by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Công Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 S550T (1).
|
|
71.
|
Tập làm văn và ngữ pháp: sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Tuyển, Nguyễn Gia Phong by Nguyễn, Hữu Tuyển | Nguyễn, Gia Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
72.
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước / Nguyễn Chí Hải chủ biên ; Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Thùy Dương. by Nguyễn, Chí Hải [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân | Nguyễn, Văn Bảng | Nguyễn, Thùy Dương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).
|
|
73.
|
Hoạt động kinh tế đối ngoại ở đồng bằng sông Cửu Long 1986 - 2006 : luận án Tiến sĩ : 62.22.54.05 / Nguyễn Trọng Minh ; Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Chí Hải hướng dẫn. by Nguyễn, Trọng Minh | Nguyễn, Ngọc Dung TS [hướng dẫn. ] | Nguyễn, Chí Hải TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09597 (1).
|
|
74.
|
Định vị thời gian trong tiếng Việt dưới góc nhìn của Ngôn ngữ học tri nhận (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Văn Hán; Nguyễn Ngọc Thanh, Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hán | Nguyễn, Ngọc Thanh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
75.
|
Truyền Kỳ mạn lục giải âm / Nguyễn Dữ, Nguyễn Thế Nghi biên soạn; Nguyễn Quang Hồng dịch. by Nguyễn, Dữ | Nguyễn, Thế Nghi | Nguyễn, Quang Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR527K (1).
|
|
76.
|
Từ điển Đức - Việt hiện đại / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn by Nguyễn, Thu Hương | Nguyễn, Hữu Đoàn. Edition: 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
77.
|
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (2).
|
|
78.
|
Giáo trình kinh tế đối ngoại Việt Nam / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Lịch by Nguyễn, Anh Tuấn | Nguyễn, Văn Lịch. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 GI-108T (1).
|
|
79.
|
Người lập nghiệp / Nguyễn Tiến Toàn, Nguyễn Tiến Huy by Nguyễn, Tiến Toàn | Nguyễn, Tiến Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 NG558L (1).
|
|
80.
|
Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở tỉnh Hải Dương hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Nụ ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nụ | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ126M 2013 (2).
|