|
61.
|
Il vaga mondo Edition: 6rd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Torino : Loescher Editore, 201Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914 I271 (1).
|
|
62.
|
400= Bốn trăm bài thuốc gia truyền : diễn ca / Vũ Văn Kính by Vũ, Văn Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Other title: 四百家傳葯方演歌; 400 remèdes de tradition familliale en vers; 400 plain verse cures handed down from ancestor.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616 B454T (1).
|
|
63.
|
Công tác xã hội trong y tế by Phạm Huy Dũng | Phạm Huy Tuấn Kiệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
64.
|
Magari C1/C2 / Alessandro De Giuli, Carlo Guastalla, Ciro Massimo Naddeo by De Giuli, Alessandro | Guastalla, Carlo | Naddeo, Ciro Massimo. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 M188 (1).
|
|
65.
|
Lettere commerciali / Luca Albani by Albani, Luca. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Edizioni FAG, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 L6514 (1).
|
|
66.
|
Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : Những cách tiếp cận nhân học / Teryy Rambo, Tine Gammeltolf, Lương Văn Hy..[ và những người khác] / Lương Văn Hy và Trương Huyền Chi dịch by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9597 (2).
|
|
67.
|
Das grosse Spielbuch : Die besten Spiele und Spielideen für alle Gelegenheiten / Hajo Bücken by Bücken, Hajo. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: Breisgau : Herder Freiburg, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790.1922 G878 (1).
|
|
68.
|
Học thuyết ngũ hành với việc giải thích chức năng sinh lý cơ thể người theo y học cổ truyền : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Ngọc Minh ; Trịnh Doãn Chính, Lý Văn Xuân hướng dẫn by Đoàn, Ngọc Minh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn] | Lý, Văn Xuân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H419T 2009 (1).
|
|
69.
|
Quản lý chất thải rắn ngành y tế TPHCM qua điển cứu bệnh viện Nhân dân Gia Định by Trịnh Quốc Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
70.
|
Chủ nghĩa duy ý chí và vai trò của nó đối với triết học phương Tây hiện đại : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Nguyễn Thị Minh Hương ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Hương | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 CH500N 2015 (1).
|
|
71.
|
의학론. 19 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편 by 이, 을호 | 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Lý thuyết y học. | Uihaglon..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 U33 (1).
|
|
72.
|
어려운 일에 도전하라 : 낮은 기대감에 맞선 십대들의 반항 / 알렉스 해리스지음, 브레트 해리스지음 ; 정성목옮기 by 알렉스, 해리스 | 정, 성목 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생명의말씀사, 2009Other title: Hãy thử thách với công việc khó khăn : sự phản kháng của thanh thiếu niên đối mặt với sự kỳ vọng thấp | Oryoun ire dojonhara : najeun gidaegame matsson sipttaedeure banhang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 O-79 (1).
|
|
73.
|
High-Tech-Medizin / Rainer Otte by Otte, Rainer. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610 H638 (1).
|
|
74.
|
Magari B2 / Alessandro De Giuli by De Giuli, Alessandro. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 M188 (1).
|
|
75.
|
Tiếp cận hệ sinh thái đối với sức khỏe ( Ecohealth) : Lý thuyết và áp dụng trong nghiên cứu sức khỏe môi trường tại Việt Nam / Nguyễn Việt Hùng, Trần Thị Tuyết Hạnh by Nguyễn, Việt Hùng Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Y học, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 T307H (1).
|
|
76.
|
Hải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh. T.1 by Lê, Hữu Trác. Edition: Tái bản nguyên bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y Học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 H103T (1).
|
|
77.
|
Phương thức biểu đạt ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt và tiếng Hán (trên cứ liệu một số tác phẩm văn học) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Lan Chi ; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn ] | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (2).
|
|
78.
|
หลักเกณฑ์การทับศัพท์ ภาษาอังกฤษ ภาษาฝรั่งเศส ภาษาเยอรมัน ภาษาอิตาลี ภาษาสเปน ภาษารัสเซีย ภาษาญี่ปุ่น ภาษาอาหรับ ภาษามลายู ฉบับราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท กิเลนการพิมพ์ จำกัด, 2006Other title: Lakke kan thapsap phasa angkrit phasa farangset phasa yoeraman phasa itali phasa sapen phasa ratsia phasa yipun phasa arap phasa malayu chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.912 L192 (1).
|
|
79.
|
A history of Britain : The Tudors Material type: Text Language: English Publication details: Loughborough Oxford University Press 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
80.
|
Từ điển Việt - Mnông Lâm / Đinh Lê Thư, Y Tông Drang Chủ biên by Đinh, Lê Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T550Đ (1).
|