|
61.
|
道徳科学の論文 廣池千九郎著 第3冊 by 廣池千九郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 道徳科学研究所 1960Other title: Dōtoku kagaku no ronbun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
62.
|
道徳科学の論文 廣池千九郎著 第8冊 by 廣池千九郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 道徳科学研究所 1960Other title: Dōtoku kagaku no ronbun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
63.
|
Lịch sử đạo tin lành by Jean BauBérot | Trần, Sa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284 L302S (1).
|
|
64.
|
Lịch sử đạo Tin Lành / Jean Baubérot ; Trần Sa dịch by Baubérot, Jean | Trần Sa [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284 L302S (1).
|
|
65.
|
道徳科学の論文 廣池千九郎著 第4冊 by 廣池千九郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 道徳科学研究所 1960Other title: Dōtoku kagaku no ronbun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
66.
|
道徳科学の論文 廣池千九郎著 第6冊 by 廣池千九郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 道徳科学研究所 1960Other title: Dōtoku kagaku no ronbun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
67.
|
倫理道徳の白書 Vol 1 モラロジー研究所道徳科学研究センター by モラロジー研究所道徳科学研究センター. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部(発売) 2006Other title: Rinri dōtoku no hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
68.
|
Chúa là bác ái : Lưu hành nội bộ / Hoàng Vinh Sơn by Hoàng, Vinh Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Lưu hành nội bộ, 2006Availability: No items available :
|
|
69.
|
Hồi ký mục vụ / Nguyễn Công Danh by Nguyễn, Công Danh Linh mục Phêrô, cha sở Thị Nghè. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thị Nghè : Ủy ban đoàn kết công giáo, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 H452K (1).
|
|
70.
|
Góp phần nghiên cứu Cao Đài by Lê, Anh Dũng | Lê, Anh Minh [cộng tác về chữ Hán.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 G434P (1).
|
|
71.
|
Fidel và tôn giáo những cuộc trao đổi với linh mục frei betto / Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam by Ủy ban đoàn kết tôn giáo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1986Availability: No items available :
|
|
72.
|
企業永続のためのリーダー社員の人間力 心とビジネス・スキルを鍛える心得帖 モラロジー研究所編 by モラロジー研究所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部(発売) 2011Other title: Kigyō eizoku no tame no rīdā shain no ningenryoku : kokoro to bijinesu sukiru o kitaeru kokoroechō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
73.
|
はじめての茶の湯 千宗左著 決定版 by 千, 宗左 14世, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 主婦の友社 2009Other title: Hajimete no chanoyu Ketteihan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
74.
|
Đạo Mẫu : The Mau religion in Vietnam / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108M (1).
|
|
75.
|
Luận giảng Pháp bửu đàn kinh bát nhã tâm kinh / Thích Huệ Đăng by Thích, Huệ Đăng | Tỳ kheo Thích Huệ Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L502G (1).
|
|
76.
|
Nghiên cứu tôn giáo : Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia / Đỗ Quang Hưng biên tập by Đỗ, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện nghiên cứu tôn giáo, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NGH305C (1).
|
|
77.
|
Nghiên cứu tôn giáo : Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia / Đỗ Quang Hưng biên tập by Đỗ, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện nghiên cứu tôn giáo, 2001Availability: No items available :
|
|
78.
|
Một số câu tục ngữ ca dao tiếng Khmer- Việt có nội dung gần giống nhau / Trần Thanh Pôn chủ biên by Trần, Thanh Pôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 M458S (1).
|
|
79.
|
Lãnh đạo là phát triển tiền năng của người cộng tác by Roger Moyson. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
80.
|
마음을 열어주는 101가지 이야기 / 류시화 by 류, 시화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이레, 1997Other title: 101 more stories to open the heart and rekindle the spirit.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.7 A111 (1).
|