|
61.
|
주제가 있는 한국어 읽기 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 1999Other title: Chủ đề Đọc tiếng Hàn | Jujega issneun hangug-eo ilg-gi.Availability: No items available :
|
|
62.
|
Phương pháp đọc diễn cảm / B.X. Naiđenốp, L.Iu Kôrenhiuc ... [và những người khác] ; Hoàng Tuấn, Kim Lân dịch by Naiđenốp, B.X | Hoàng, Tuấn | Kim Lân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.4 PH561P (1).
|
|
63.
|
Bài tập Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
64.
|
中級長文読解練習日本を読む 氏家研一著 日本その社会・文化・歴史 by 氏家, 研一. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1990Other title: Chūkyū chōbun dokkai renshū Nihon o yomu Nihon sono shakai bunka rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G7(2b)-C64-C (1).
|
|
65.
|
日本語中級読解入門 富岡純子, 島恭子共著 by 富岡純子 | 島恭子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 アルク 1991Other title: Nihongo chūkyūdokkai nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G7(2b)-N77 (1).
|
|
66.
|
مرحبا بالعربية، المستوى الثالث، الكتاب الأول و الثاني / سالم محمد الأنصاري by سالم محمد الأنصاري. Material type: Text Language: Arabic Publication details: كويت : وزارة التربية, 2008Other title: Salve Arabice, libra tres, libri unus et duo.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 S183 (1).
|
|
67.
|
Đọc tiếng Nga I. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
68.
|
必ずできる!JLPT「読解」N2/ 安藤栄里子,足立尚子 by 安藤, 栄里子 | 足立, 尚子. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2020Other title: Kanarazu dekiru ! JLPT " dokkai " N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-K1312 (2).
|
|
69.
|
日本語能力試験 N1・N2 試験に出る読解 : 筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子著 40日完成 / by 筒井, 由美子 | 大村礼子 | 喜多民子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 桐原書店, 2010Other title: Nihon gonōryokushiken N 1 N 2 shiken ni deru dokkai : 40-Nichi kansei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14(N1-N2)-N77 (1).
|
|
70.
|
Văn hóa đọc trong thanh niên hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Khánh Hòa ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.5 V115H 2009 (1).
|
|
71.
|
The effects of discourse structure awareness on EFL university students' reading comprehension by Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
72.
|
日本語能力試験 N1・N2 試験に出る読解 : 筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子著 50日完成 / by 筒井, 由美子 | 大村礼子 | 喜多民子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 桐原書店, 2010Other title: Nihon gonōryokushiken N 1 N 2 shiken ni deru dokkai : 50-Nichi kansei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(N1-N2)-N77 (1).
|
|
73.
|
Шкатулка: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русскийй язык/ О. Э. Чубарова by Чубарова, О. Э. Edition: 8-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ш66 (1).
|
|
74.
|
Đọc tiếng Nga III. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
75.
|
The effects of discourse structure awareness on EFL university students' reading comprehension by Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :
|
|
76.
|
Люблю читать. Русский язык как иностранный. Обучение чтению и письму. Основной курс/ И. Б. Череповская by Череповская, И. Б. Material type: Text Language: Russian Publication details: Владивосток: Дальневост. Университет, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Л98 (1).
|
|
77.
|
Đọc tiếng Nga II. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
78.
|
"Собрание пёстрых глав…" Учебное пособие для чтения и тренировки в коммуникации на руссклм языке для иностранцев (пороговый и постпороговый уровень)/ О. Е. Белянко, Л. Б. Трушина by Белянко, О. Е | Трушина, Л. Б. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 С54 (1).
|
|
79.
|
A reader of handwritten Japanese P.G. O'Neill by O'Neill, Patrick Geoffrey, 1924-2012. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 Kodansha International 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G7(2c)-R21 (1).
|
|
80.
|
Шкатулочка: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русскийй язык (элементарный уровень)/ М. Н. Баринцева, И. И. Жабоклицкая by Баринцева, М. Н | Жабоклицкая, И. И | Курлова, И. В | Петанова, А. Ю | Чубарова, О. Э. Edition: 9-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ш66 (1).
|