Refine your search

Your search returned 204 results. Subscribe to this search

| |
61. 주제가 있는 한국어 읽기

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 1999Other title: Chủ đề Đọc tiếng Hàn | Jujega issneun hangug-eo ilg-gi.Availability: No items available :

62. Phương pháp đọc diễn cảm / B.X. Naiđenốp, L.Iu Kôrenhiuc ... [và những người khác] ; Hoàng Tuấn, Kim Lân dịch

by Naiđenốp, B.X | Hoàng, Tuấn | Kim Lân [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.4 PH561P (1).

63. Bài tập Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

64. 中級長文読解練習日本を読む 氏家研一著 日本その社会・文化・歴史

by 氏家, 研一.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1990Other title: Chūkyū chōbun dokkai renshū Nihon o yomu Nihon sono shakai bunka rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G7(2b)-C64-C (1).

65. 日本語中級読解入門 富岡純子, 島恭子共著

by 富岡純子 | 島恭子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 アルク 1991Other title: Nihongo chūkyūdokkai nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G7(2b)-N77 (1).

66. مرحبا بالعربية، المستوى الثالث، الكتاب الأول و الثاني / سالم محمد الأنصاري

by سالم محمد الأنصاري.

Material type: Text Text Language: Arabic Publication details: كويت : وزارة التربية, 2008Other title: Salve Arabice, libra tres, libri unus et duo.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 S183 (1).

67. Đọc tiếng Nga I. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ

by Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).

68. 必ずできる!JLPT「読解」N2/ 安藤栄里子,足立尚子

by 安藤, 栄里子 | 足立, 尚子.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2020Other title: Kanarazu dekiru ! JLPT " dokkai " N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-K1312 (2).

69. 日本語能力試験 N1・N2 試験に出る読解 : 筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子著 40日完成 /

by 筒井, 由美子 | 大村礼子 | 喜多民子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 桐原書店, 2010Other title: Nihon gonōryokushiken N 1 N 2 shiken ni deru dokkai : 40-Nichi kansei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14(N1-N2)-N77 (1).

70. Văn hóa đọc trong thanh niên hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Khánh Hòa ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.5 V115H 2009 (1).

71. The effects of discourse structure awareness on EFL university students' reading comprehension

by Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

72. 日本語能力試験 N1・N2 試験に出る読解 : 筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子著 50日完成 /

by 筒井, 由美子 | 大村礼子 | 喜多民子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 桐原書店, 2010Other title: Nihon gonōryokushiken N 1 N 2 shiken ni deru dokkai : 50-Nichi kansei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(N1-N2)-N77 (1).

73. Шкатулка: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русскийй язык/ О. Э. Чубарова

by Чубарова, О. Э.

Edition: 8-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ш66 (1).

74. Đọc tiếng Nga III. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ

by Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).

75. The effects of discourse structure awareness on EFL university students' reading comprehension

by Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :

76. Люблю читать. Русский язык как иностранный. Обучение чтению и письму. Основной курс/ И. Б. Череповская

by Череповская, И. Б.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Владивосток: Дальневост. Университет, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Л98 (1).

77. Đọc tiếng Nga II. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ

by Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).

78. "Собрание пёстрых глав…" Учебное пособие для чтения и тренировки в коммуникации на руссклм языке для иностранцев (пороговый и постпороговый уровень)/ О. Е. Белянко, Л. Б. Трушина

by Белянко, О. Е | Трушина, Л. Б.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 С54 (1).

79. A reader of handwritten Japanese P.G. O'Neill

by O'Neill, Patrick Geoffrey, 1924-2012.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 Kodansha International 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G7(2c)-R21 (1).

80. Шкатулочка: Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русскийй язык (элементарный уровень)/ М. Н. Баринцева, И. И. Жабоклицкая

by Баринцева, М. Н | Жабоклицкая, И. И | Курлова, И. В | Петанова, А. Ю | Чубарова, О. Э.

Edition: 9-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ш66 (1).

Powered by Koha