Refine your search

Your search returned 106 results. Subscribe to this search

| |
61. Nước Mỹ : vấn đề, sự kiện và tác động / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thiết Sơn,...[và những người khác]

by Vũ, Đăng Hinh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hạnh | Nguyễn, Thiết Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N557M (1).

62. Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng & giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010.

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).

63. Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn

by Nguyễn, Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).

64. Beyond borders : reportage from our Mekong / Johanna Son

by Son, Johanna.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific Centre Foundation Inc., 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 S6981 (1).

65. Mông Cổ : tiềm năng và thế mạnh về kinh tế / Bayasgalanbat Gantuya.

by Gantuya, Bayasgalanbat.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9517 M455C (1).

66. Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008) / Ngô Hiểu Ba ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính.

by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

67. Liên Bang Nga trên con đường phát triển những năm đầu thế kỉ XXI / Nguyễn An Hà chủ biên

by Nguyễn, An Hà [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.947 L305B (1).

68. Xã hội Hàn Quốc hiện đại / Park Myoung - Kyu, Jang Duk - Jin, Lee Jae - Yeol ; Hà Minh Thành, Lê Thị Thu Giang dịch.

by Park, Myoung-Kyu | Jang, Duk-Jin | Lee, Jae-Yeol | Lê, Thị Thu Giang [dịch.] | Hà, Minh Thành [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).

69. Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp

by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).

70. Sự trỗi dậy về kinh tế của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang... [và những người khác].

by Nguyễn, Kim Bảo | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550T (1).

71. Tình hình kinh tế xã hội thành phố Hồ Chí Minh

by Cục thống kê TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP.HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959779 T312H (2).

72. Văn hoá làng xã trước sự thách thức của đô thị hoá tại thành phố Hồ Chí Minh

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Nguyễn, Hồng Bích | Lê, Văn Nam | Quách, Thu Cúc | Thái, Văn Chải | Phúc, Văn Hẳn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.762 V115H (1).

73. 人間・異文化・現代社会の探究/ 吉田竹也著

by 吉田, 竹也, 1963-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 樹林舎, 2018Other title: Ningen i bunka genDai  shakai no tankyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 N6227 (1).

74. Liên bang Mỹ : đặc điểm xã hội - văn hoá / Nguyễn Thái Yên Hương

by Nguyễn, Thái Yên Hương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin : Viện Văn hoá, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 L305B (1).

75. Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp

by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).

76. Strom des Elends, Fluss der Hoffnung : unterwegs mit Dom Erwin Kraütler, Bischof vom Xingu / Dolores Bauer

by Bauer, Dolores.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Salzburg : Otto Müller Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 S921 (1).

77. Những vấn đề chính trị, kinh tế Đông Nam Á thập niên đầu thế kỷ XXI / Trần Khánh

by Trần, Khánh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320959 NH556V (1).

78. An ninh lương thực tại Châu Phi trong những năm đầu thế kỷ 21 - thực trạng và một số giải pháp : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Dương Quang Huy ; Bùi Nhật Quang hướng dẫn

by Dương, Quang Huy | Bùi, Nhật Quang, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.8096 A105N (1).

79. Facts about Germany / Matthias Bischoff, ... [et al.]

by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2018Other title: Nước Đức - quá khứ và hiện tại..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 F142 (1).

80. Những ràng buộc đối với tăng trưởng : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam / Nguyễn Đức Thành chủ biên

by Nguyễn, Đức Thành [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 NH556R (1).

Powered by Koha