|
61.
|
Nước Mỹ : vấn đề, sự kiện và tác động / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thiết Sơn,...[và những người khác] by Vũ, Đăng Hinh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hạnh | Nguyễn, Thiết Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N557M (1).
|
|
62.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng & giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010. by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
63.
|
Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).
|
|
64.
|
Beyond borders : reportage from our Mekong / Johanna Son by Son, Johanna. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific Centre Foundation Inc., 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 S6981 (1).
|
|
65.
|
Mông Cổ : tiềm năng và thế mạnh về kinh tế / Bayasgalanbat Gantuya. by Gantuya, Bayasgalanbat. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9517 M455C (1).
|
|
66.
|
Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008) / Ngô Hiểu Ba ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính. by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
67.
|
Liên Bang Nga trên con đường phát triển những năm đầu thế kỉ XXI / Nguyễn An Hà chủ biên by Nguyễn, An Hà [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.947 L305B (1).
|
|
68.
|
Xã hội Hàn Quốc hiện đại / Park Myoung - Kyu, Jang Duk - Jin, Lee Jae - Yeol ; Hà Minh Thành, Lê Thị Thu Giang dịch. by Park, Myoung-Kyu | Jang, Duk-Jin | Lee, Jae-Yeol | Lê, Thị Thu Giang [dịch.] | Hà, Minh Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).
|
|
69.
|
Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).
|
|
70.
|
Sự trỗi dậy về kinh tế của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang... [và những người khác]. by Nguyễn, Kim Bảo | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550T (1).
|
|
71.
|
Tình hình kinh tế xã hội thành phố Hồ Chí Minh by Cục thống kê TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP.HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959779 T312H (2).
|
|
72.
|
Văn hoá làng xã trước sự thách thức của đô thị hoá tại thành phố Hồ Chí Minh by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Nguyễn, Hồng Bích | Lê, Văn Nam | Quách, Thu Cúc | Thái, Văn Chải | Phúc, Văn Hẳn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.762 V115H (1).
|
|
73.
|
人間・異文化・現代社会の探究/ 吉田竹也著 by 吉田, 竹也, 1963-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 樹林舎, 2018Other title: Ningen i bunka genDai shakai no tankyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 N6227 (1).
|
|
74.
|
Liên bang Mỹ : đặc điểm xã hội - văn hoá / Nguyễn Thái Yên Hương by Nguyễn, Thái Yên Hương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin : Viện Văn hoá, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 L305B (1).
|
|
75.
|
Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).
|
|
76.
|
Strom des Elends, Fluss der Hoffnung : unterwegs mit Dom Erwin Kraütler, Bischof vom Xingu / Dolores Bauer by Bauer, Dolores. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Salzburg : Otto Müller Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 S921 (1).
|
|
77.
|
Những vấn đề chính trị, kinh tế Đông Nam Á thập niên đầu thế kỷ XXI / Trần Khánh by Trần, Khánh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320959 NH556V (1).
|
|
78.
|
An ninh lương thực tại Châu Phi trong những năm đầu thế kỷ 21 - thực trạng và một số giải pháp : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Dương Quang Huy ; Bùi Nhật Quang hướng dẫn by Dương, Quang Huy | Bùi, Nhật Quang, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.8096 A105N (1).
|
|
79.
|
Facts about Germany / Matthias Bischoff, ... [et al.] by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2018Other title: Nước Đức - quá khứ và hiện tại..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 F142 (1).
|
|
80.
|
Những ràng buộc đối với tăng trưởng : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam / Nguyễn Đức Thành chủ biên by Nguyễn, Đức Thành [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 NH556R (1).
|