Your search returned 205 results. Subscribe to this search

| |
61. 외국인을 위한 한국어교육 / 우리어문학회 편

by 우리어문학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2001Other title: Giáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoài | Oegug-in-eul wihan Hangug-eogyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 O-28 (1).

62. 한국어교육의 이해 / 김중섭 저

by 김, 중섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2010Other title: Hiểu biết về giáo dục Hàn Quốc | Hangug-eogyoyug-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

63. 즐거운 한국어 수업을 위한 교실 활동 100 / 허용, 오문경

by 허, 용 | 오,문경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: 100 hoạt động trong lớp học cho các bài học tiếng Hàn thú vị | Jeulgeoun hangug-eo sueob-eul wihan gyosil hwaldong 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 J58 (2).

64. 독서자료론 독서지도 방법론 : 독서지도사 양성과정 기본교재 2 / (사) 한우리독서문화운동본부 교재집필연구회글

by (사) 한우리독서문화운동본부 교재집필연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤북, 2008Other title: Dogseojaryoron dogseojido bangbeoron : Dogseojidosa yangseong-gwajeong gibongyojae 2 | Tài liệu và phương pháp luận đọc : Sách giáo khoa cơ bản về đào tạo hướng dẫn đọc sách.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.55 D654 (2).

65. 독서 교육론 독서 논술 지도론 / 한우리독서문화운동본부 교재집필연구회편

by 한우리독서문화운동본부 교재집필연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤북, 2007Other title: Đọc lý thuyết giáo dục đọc lý thuyết hướng dẫn tiểu luận | Dogseo gyoyuglon dogseo nonsul jidolon.Availability: No items available :

66. 미국의 법학교육과 변호사 윤리 / 김재원

by 김, 재원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 정법, 2007Other title: Migug-ui beobhaggyoyuggwa byeonhosa yunli | Giáo dục Luật và Đạo đức Luật sư ở Hoa Kỳ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.07 M636 (2).

67. 국어교육론. 3 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: 한국어교육학회 (옛 한국국어교육연구회) 창립 50주년 기념 국어교육의 역사와 전망 | Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

68. 국어교육론. 2 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

69. 서울대 한국어 2A : student's book / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn 2A | seouldae hangug-eo 2A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S478 (2).

70. 한국어 교육의 이론과 실제 / 김영만

by 김, 영만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Lý thuyết và Thực hành Giáo dục Hàn Quốc | Hangug-eo gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

71. 학교문법론의 이해 / 박덕유

by 박, 덕유.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2006Other title: Thông hiểu lý luận ngữ pháp dạy trong nhà trường | Haggyomunbeoblon-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7507 H145 (1).

72. 경제교과서 살리기 / 장상환 ... [et al.]

by 정,성진 | 홍,훈 | 안,현효 | 류,동민 | 최,종민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 필맥, 2006Other title: Tiết kiệm sách giáo khoa kinh tế | Gyeongjegyogwaseo salligi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.07 G996 (1).

73. 학교 문법론 / 이관규

by 이, 관규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2002Other title: Lý luận ngữ pháp trong nhà trường | Haggyo munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H145 (1).

74. (한국어 교육에서) 한국문학 교육의 이론과 실제 / 신주철

by 신, 주철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: (Trong Giáo dục Hàn Quốc) Lý thuyết và Thực hành Giáo dục Văn học Hàn Quốc | (Hangug-eo gyoyug-eseo) Hangugmunhag gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

75. 한국어교육학 사전 = The encyclopedia of Korean language education / 서울대학교 국어교육연구소

by 서울대학교. 국어교육연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2014Other title: Bách khoa toàn thư về giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug-eogyoyughag sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

76. (언어교육 이론에 비추어 본) 한국어교육 교재와 연구 / 김영란

by 김, 영란.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2011Other title: (Dưới ánh sáng của lý thuyết giáo dục ngôn ngữ) Sách giáo khoa và nghiên cứu giáo dục Hàn Quốc | (Eon-eogyoyug ilon-e bichueo bon) Hangug-eogyoyug gyojaewa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

77. 한국어 문법 교육을 위한 연결 어미 연구 / 김수정

by 김,수정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Một nghiên cứu về kết nối các phần cuối cho giáo dục ngữ pháp tiếng Hàn | Hangug-eo munbeob gyoyug-eul wihan yeongyeol eomi yeongu.Availability: No items available :

78. 한국어와 한국어교육 / 박영순

by 박, 영순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Tiếng Hàn và việc dạy tiếng Hàn | Hangug-eowa hangug-eogyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

79. 한국의 내일을 묻는다 / 정범모 저

by 정, 범모.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2004Other title: Hỏi về tương lai của Hàn Quốc | Hangug-ui naeil-eul mudneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

80. 세계의 역사교과서 / 이시와타 노부오 ; 고시다 다카시편저 ; 양억관옮김

by 이시와타 노부오 | 고시다, 다카시 [편저] | 양, 억관 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 작가정신, 2005Other title: Sách giáo khoa lịch sử thế giới | Segyeui yeogsagyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9221 S456 (1).

Powered by Koha