|
61.
|
숄로호프 단편선. 188 / 미하일 숄로호프지음 ; 이항재옮김 by 미하일, 숄로호프 | 이, 항재 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Syollohopeu danpyeonseon | Mảnh vỡ Sholohov .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S993 (1).
|
|
62.
|
사랑의 포로 / Lindsey, Johanna지음 ; 노상미옮김 by Lindsey, Johanna | 노, 상미 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문화센타, 1996Other title: Sarangui poro | Prisoner of my desire | Nhà tù của ước muốn của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S243 (1).
|
|
63.
|
염전 / 유종인지음 ; 박현우사진 by 유, 종인 | 박, 현우 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 눌와, 2007Other title: Ruộng muối | Yeomjeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.745 Y46 (1).
|
|
64.
|
괴테와의 대화. 2 / 요한 페터 에커만 지음 ; 장희창옮김 by 요한 페터, 에커만 | 장, 희창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Goetewaui daehwa | Trò chuyện với Goethe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.92 G599 (1).
|
|
65.
|
시간도 쉬어가는 길, 시코쿠를 걷다 / 최성현지음 by 최, 성현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 위즈덤하우스, 2010Other title: Đi bộ ở Shikoku, con đường mà thời gian cũng như tạm dừng | Sigando swieoganeun gil, sikokuleul geodda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S574 (1).
|
|
66.
|
한국문학통사 / 조동일지음 by 조, 동일. Edition: 제4판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Lịch sử văn học Hàn Quốc | Ahangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 A285 (1).
|
|
67.
|
한국문학통사 / jodong-il 지음 by 조, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Hangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
68.
|
깊은 강 / 엔도 슈사쿠지음 ; 육숙자옮김 by 엔도, 슈사쿠 | 유, 숙자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: 深い河 | Gip-eun gang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 G514 (1).
|
|
69.
|
구덩이. 153 / 안드레이 플라토노프지음 ; 정보라옮김 by 안드레이, 플라토노프 | 정, 보라 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Gudeong-i | Hố.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.734 G922 (1).
|
|
70.
|
그림자 여행 / 정여울 by 정, 여울. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 내가 꿈꾸는 강인함 , 2015Other title: Chuyến du lịch bóng tối | Geulimja yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.708 G395 (1).
|
|
71.
|
연탄길 가슴 찡한 우리 이웃들의 이야기. 1 / 이철환 by 이, 철환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼진기획, 2005Other title: Câu chuyện đau lòng của những người hàng xóm của chúng tôi trên con đường bán bánh mì | Yeontangil gaseum jjinghan uli iusdeul-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 Y46 (1).
|
|
72.
|
(외국인을 위한) 한국 현대문학 산책 / 이선이, 구자황 지음 by 이, 선이 | 구,자황 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Dành cho người nước ngoài) Đi dạo trong văn học hiện đại Hàn Quốc | (Oegugineul wihan) Hangug hyeondaemunhag sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (2).
|
|
73.
|
한국 고전문학 강의 / 이헌홍 by 이, 헌홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2012Other title: Bài giảng văn học cổ điển Hàn Quốc | Hangug gojeonmunhag gang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
74.
|
로미오와 줄리엣. 173 / 최종철 옮김 by 최, 종철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lomiowa jullies | Romeo và Juliet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 L845 (1).
|
|
75.
|
카프카 단편선 / 프란츠 카프카지음 ; 최미영옮김 by 프란츠, 카프카 | 최, 미영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Truyện ngắn kafka | Kapeuka danpyeonseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 K171 (1).
|
|
76.
|
한국현대문학대사전 / 권영민 편 by 권, 영민 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2004Other title: Từ điển Văn học Hàn Quốc đương đại | The Encyclopedia of Modern Korean Literature.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.703 H239 (1).
|
|
77.
|
한국문학통사 / jodong-il 지음 by 조, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Hangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
78.
|
카라마조프 가의 형제들3 / 도스토예프스키 ; 김연경 옮김 by 도스토예프스키, 표도르 | 김, 연경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Kalamajopeu gaui hyeongjedeul 3 | Anh em nhà Karamazov 3.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 K141 (1).
|
|
79.
|
밤주막 / 막심 고리끼지은 ; 장윤선옮김 by 막심, 고리끼 | 장, 윤선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 범우사, 2008Other title: Quán rượu ban đêm | Bamjumak .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.723 B199 (1).
|
|
80.
|
한국문학사의 논리와 체계 / 임형택지은 by 임, 형택. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과비평사, 2003Other title: Logic và hệ thống lịch sử văn học Hàn Quốc | Hangungmunhakssae nolriwa chegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|