|
61.
|
이이하 한국사 이야기 10 왕의길 신하의 길 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2006Other title: Con đường của Vua, Con đường của Người hầu | Wang-uigil sinhaui gil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 W246 (1).
|
|
62.
|
HD 역사스페셜 1-5. 3 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저 by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(3) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(3).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).
|
|
63.
|
한국의 역사. 1 / 역사문제연구소지음 by 역사문제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : (주)웅진씽크빅 , 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangug-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
64.
|
바로 보는 우리 역사 : 단군에서 전태일까지 새로 쓴 한국사 / 역사학연구소 지음 by 역사학연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2004Other title: Balo boneun uri yeoksa : Danguneseo jeontaeilkkaji saero sseun hanguksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B195 (1).
|
|
65.
|
(황금의 나라)신라 / 이한상,지음 by 이, 한상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2004Other title: Silla (đất nước của hoàng đế) | (Hwang-geum-ui nala)Sinla.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S617 (1).
|
|
66.
|
한국사탐험대. 1 / 송호정 글 ; 이용규 그림 by 송, 호정 | 이, 용규 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|
|
67.
|
한국사탐험대. 7 / 이종서 글 ; 이영림 그림 by 이, 종서 | 이, 영림 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
68.
|
알기쉬운 한국사 영어판 / 신형식 지음 by 신, 형식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사단법인 해외한민족교육진흥회 출판부, 2010Other title: Dễ hiểu lịch sử Hàn Quốc phiên bản tiếng Anh | algiswiun hangugsa yeong-eopan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 A396 (2).
|
|
69.
|
한국근·현대사 그림교과서 / 이수진 ; 정용환 by 이, 수진 | 정, 용환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2006Other title: Sách giáo khoa lịch sử đương đại và hiện đại Hàn Quốc | Hanguggeun·hyeondaesa geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
70.
|
Understanding Korean history / Baek Okkyoung, Cho Jihyung, Ham Dongju, Jung Byungjoon, Lee Hyunsook, Sohn Jungsook지음 by Baek, Okkyoung | Cho, Jihyung | Ham, Dongju | Jung, Byungjoon | Lee, Hyunsook | Sohn, Jungsook. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu lịch sử Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U554 (3).
|
|
71.
|
발굴 이야기 / 조요전지음 by 조, 유전. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Câu chuyện khai quật | Balgul iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B185 (1).
|
|
72.
|
Korean history / Lee Wan Bom지음 ; Chong Kyongran옮김 by Lee, Wan Bom. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2012Other title: Lịch sử Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 K843 (1).
|
|
73.
|
밖에서 본 한국史 / 김기협지음 by 김, 기협. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2009Other title: Hàn Quốc nhìn từ bên ngoài | Bakk-eseo bon hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 B168 (1).
|
|
74.
|
외우지 않고 통으로 이해하는 통세계사. 2 / 김상훈지음 by 김, 상훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산에듀, 2009Other title: Lịch sử Tongsegae hiểu toàn bộ mà không cần học thuộc | Oeuji anhgo tong-eulo ihaehaneun tongsegyesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 O-29 (1).
|
|
75.
|
한권으로 읽는 고구려왕조실록 / 박영규지음 by 박, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진 지식하우스, 1997Other title: Biên niên sử của Vương triều Goguryeo được | Hangwon-eulo ilgneun gogulyeowangjosillog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
76.
|
한권으로 읽는 조선왕조실록 / 박영규지음 by 박, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진 지식하우스, 1996Other title: Biên niên sử của triều đại Joseon được đọc trong một tập | Hangwon-eulo ilgneun joseon-wangjosillog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
77.
|
한국사 이야기. 7 / 이이화지은 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 1999Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
78.
|
이이하 한국사 이야기 17 조선의 문을 두드리는 세계 열강 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Các cường quốc thế giới gõ cửa Joseon | Joseon-ui mun-eul dudeulineun segye yeolgang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
79.
|
이야기 한국역사. 1 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 초기국가 형성과 삼국의 발전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9219 I-97 (1).
|
|
80.
|
이야기 한국역사. 3 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 남북국 시대와 후삼국.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|