|
61.
|
미실 / 김별아지음 by 김, 별아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 2009Other title: Misil | Không thực hiện được.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M678 (1).
|
|
62.
|
Lonesome you / Park Wan-Suh ; Elizabeth Haejin Yoon translator by Park, Wan-Suh | Yoon, Elizabeth Haejin [translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Người đơn độc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 L847 (1).
|
|
63.
|
원더풀 패밀리 / 강영지음 by 강, 영 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 이야기마을, 2016Other title: Wondeopul paemilli | Gia đình tuyệt vời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4372 W872 (1).
|
|
64.
|
겨울의 환(幻) : 1989년도 제13회 이상문학상 작품집. 13 / 김채원, 김향숙, 최수철, 김영현, 고원정 지음 by 김, 채원 [지음] | 김, 향숙 [지음] | 최, 수철 [지음] | 김, 영현 [지음] | 고, 원정 [지음]. Edition: 3판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2004Other title: Vòng tròn mùa đông : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 13 năm 1989. | Gyoure hwan chongubaekpalsipkku nyondo je sipssam hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).
|
|
65.
|
아내의 상자 : 1998년도 제22회 이상문학상 작품집. 22 / 은희경, 공지영, 김인숙, 박상우, 엄창석, 이혜경, 전경린, 최수철 by 은, 희경 [지음] | 공, 지영 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 박, 상우 [지음] | 엄, 창석 [지음] | 이, 혜경 [지음] | 전, 경린 [지음] | 최, 수철 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Chiếc hộp của vợ : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 22 năm 1998. | Anaee sangja chongubaekkkusippal nyondo je isibi hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A532 (1).
|
|
66.
|
20세기 한국소설. 7, 소금 공장신문 질소비료공장 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음] | 진, 정석 [엮음] | 백, 지연 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
67.
|
인간의 힘 : 성석제 장편소설 / 성석제 by 성, 석제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과 지성사, 2003Other title: Sức mạnh con người : tiểu thuyết của Seong Seok-je | Ingan-ui him : seongseogje jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-44 (1).
|
|
68.
|
국가의 사생활 : 이응준 장편소설 / 이응준 by 이, 응준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Đời tư của Bang : tiểu thuyết của Eung-Jun Lee | Guggaui sasaenghwal : ieungjun jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G942 (1).
|
|
69.
|
설계자들 / 김 언수 by 김, 언수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thiết kế | Olgyejadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|
|
70.
|
박범신 장편소설 / 박범신지음 by 박, 범신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Tiểu thuyết của Park Beom-shin | Bagbeomsin jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B144 (1).
|
|
71.
|
낯익은 타인들의 도시 / 최인호지은 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2011Other title: Thành phố quen thuộc của những người khác | Nachigeun taindeure dosi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N121 (1).
|
|
72.
|
(소설) 김알렉산드라 : 정철훈 장편소설 / 정철훈지은 by 정, 철훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정철훈 장편소설, 2009Other title: (Tiểu thuyết) Kim Alexandra : Jung Chul Hoon | Sosol gimalrekssandeura jongcholhun jangpyonsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S715 (1).
|
|
73.
|
Ai đã ăn hết những cây sing-a ngày ấy? : tiểu thuyết / Park Wan-suh 지음 ; Nguyễn Lệ Thu dịch by Park, Wan-suh | Nguyễn, Lệ Thu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A103Đ (1).
|
|
74.
|
혜초 / 김탁환지음 by 김, 탁환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Cây thảo mộc | Hyecho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H995 (1).
|
|
75.
|
바이퍼케이션. 3 / 이우혁 by 이, 우혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2010Other title: Baipeokeisyeon. | Phân đôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B162 (1).
|
|
76.
|
바이퍼케이션. 2 / 이우혁 by 이, 우혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2010Other title: Baipeokeisyeon. | Phân đôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B162 (1).
|
|
77.
|
글누림한국소설전집 = 감자. 2 / 김동인지음 by 김, 동인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Kamja | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khoai tây.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
78.
|
글누림한국소설전집 = 흙. 11 / 이광수지음 ; 공종구 ; 장순복 by 이, 광수 | 공, 종구 | 장, 순복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Heulg | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Đất đai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
79.
|
내가 가장 예뻤을 때 / 공선옥 by 공, 선옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Khi tôi đẹp nhất | Naega gajang yeppeoss-eul ttae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N141 (1).
|
|
80.
|
빈집 : 김주영 장편소설 / 김주영지음 by 김, 주영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Ngôi nhà trống : Tiểu thuyết của Kim Joo-young | Binjib : Gimjuyeong jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B613 (1).
|