|
61.
|
Lịch sử Nhật Bản / Trịnh Tiến Thuận, Mai Phú Phương by Trịnh, Tiến Thuận | Mai, Phú Phương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
62.
|
Phi châu thịnh vượng : lịch sử 5.000 năm của sự giàu có, tham vọng và nỗ lực / Martin Meredith ; Nguyễn Sinh Viện dịch by Meredith, Martin | Nguyễn, Sinh Viện [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 960 PH300C (1).
|
|
63.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen,,... [và những người khác]. by Võ, Văn Sen | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa họcXã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (1).
|
|
64.
|
Lịch sử nước Pháp / Đặng Thanh Tịnh by Đặng, Thanh Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944 L302S (1).
|
|
65.
|
A review of Korean history. 1, Ancient/Goryeo Era / Han Young Woo ; Hahm Chaibong translated by Han, Young Woo | Hahm, Chaibong [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Kyongsaewon, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 R454 (1).
|
|
66.
|
Nguồn gốc văn minh by Will Durant | Nguyễn, Hiến Lê [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NG517G (1).
|
|
67.
|
Новая история. Часть 1: Учебник для восьмого класса средней школы/ А. В. Ефимов by Ефимов, А. В. Edition: 22-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 Н72 (1).
|
|
68.
|
Nước Nhật thời hậu chiến by SHIGERU NAKAYAMA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác- Lênin Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
69.
|
Il legato romano / Guido Cervo by Cervo, Guido. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Alessandria : Edizioni Piemme, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.92 I271 (1).
|
|
70.
|
The wooden horse by Williams, Eric. Material type: Text Language: English Publication details: London The Modern Library 1955Availability: No items available :
|
|
71.
|
Ký ức vàng lửa by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Ban Liên Lạc Chiến Sĩ Cách Mạng bị địch bắt tù đày tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 K600Ư (1).
|
|
72.
|
Việt Nam những chặng đường lịch sử 1954-1975, 1975-2005 by NXB Giáo dục TP. HCM | Trường ĐH Sư phạm TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
73.
|
Lịch sử văn minh Trung Hoa by Durant, Will. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
74.
|
Lịch sử Trung Quốc by Võ, Mai Bạch Tuyết | Trườngf ĐH KHXH&NV TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
75.
|
中國歷史故事. 第一冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明 by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).
|
|
76.
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc by Nguyễn, Quang Ngọc. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).
|
|
77.
|
Thức cùng thiên cổ / Nguyễn Khắc Thuần, Lý Thị Mai by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH552C (1).
|
|
78.
|
Chữ quốc ngữ: sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Trường Đại học Phú Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH550Q (1).
|
|
79.
|
Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Văn Hà ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Hà | Nguyễn, Đình Đầu | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Văn Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :
|
|
80.
|
Bukchon / Song In-ho지음 by Song, In-ho | 정기황 [지음,] | 김종근 [지음,] | Kim, Hyeon-jeonga [지음,] | Eun, Jeong-tae [지음,] | Kim, Ho-yeongJeong [지음,] | Eun-gyeong [지음,] | Jeong, SuIn [지음,] | Jo, Ireh [지음,] | Atkinson, Timothy V [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2019Other title: Bukchon | Làng Bukchon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|