|
61.
|
Страны мира: Краткий политико-экономический справочник/ А. А. Агарышев, С. К. Александров, И. А. Анипченко by Агарышев, А. А | Александров, С. К | Анипченко, И. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Политическая литература, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.12 С83 (1).
|
|
62.
|
정치학이해의 길잡이 정치학핸드북 Vol. 7 / 한국정치학회편 by 한국정치학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2008Other title: Jongchihangnihaee giljabi Jongchihakaendeubuk beuioel chil | Dẫn đường cho sự hiểu biết chính trị học Sách chính trị học Vol. 7.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 J799 (4).
|
|
63.
|
Khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản toàn cầu : Xã hội mở bị hiểm nguy / George Soros; Mai Huy Bích, Chu Tiến ánh (Dịch giả) . Vol. 4 by George Soros | Chu Tiến ánh [Dịch giả] | Mai Huy Bích [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: No items available :
|
|
64.
|
리더십과 한국정치개혁 : 김민전의 정치읽기 / 김민전 by 김, 민전. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울시 : 백산서당, 2007Other title: Lãnh đạo và Cải cách chính trị Hàn Quốc : đọc Chính trị của Kim Min-jeon | Lideosibgwa hangugjeongchigaehyeog : gimminjeon-ui jeongchiilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 L714 (3).
|
|
65.
|
Vai trò của nhóm BRICS trong nền chính trị quốc tế đương đại : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đào Vũ Hợp ; Nguyễn Nam Dương hướng dẫn by Đào, Vũ Hợp | Nguyễn, Nam Dương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V103T (1).
|
|
66.
|
Toàn cầu hóa các cuộc phản kháng - hiện trạng các cuộc đấu tranh 2004 - 2005 : sách tham khảo / Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Quang Tạo... dịch ; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính by Nguyễn, Kiều Anh [dịch.] | Nguyễn, Quang Tạo [dịch.] | Nguyễn, Văn Thanh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 T406C (1).
|
|
67.
|
Sự biến đổi chính trị ở Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945 / Trần Thị Thu Hoài by Trần, Thị Thu Hoài, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 S550B (1).
|
|
68.
|
Sự hình thành cục diện chính trị - an ninh mới tại khu vực Trung Đông - Bắc Phi và tác động / Nguyễn Thanh Hiền chủ biên ; Kiều Thanh Nga, Phạm Thị Kim Huế, Trần Anh Đức, Lê Thị Bích Ngọc, Nguyễn Xuân Bách by Nguyễn, Thanh Hiền [chủ biên] | Kiều, Thanh Nga | Phạm, Thị Kim Huế | Trần, Anh Đức | Lê, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Xuân Bách. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.956 S550H (1).
|
|
69.
|
현대정치사상 / 바라다트지음 ; 신복룡옮김 by 바라다트 [지음] | 신, 복룡 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 평민사, 1995Other title: Tư tưởng chính trị hiện đại | Hyeondaejeongchisasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5 H995 (1).
|
|
70.
|
岩波講座現代 荒瀬豊 [ほか執筆] 第11 現代の民衆 by 荒瀬豊. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 11, Gendai no minshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 I-96 (2).
|
|
71.
|
Một số đặc điểm nổi bật của thế giới và khu vực những năm đầu thế kỷ 21 / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Mạnh Hùng đồng chủ biên. by Nguyễn, Xuân Thắng [chủ biên] | Nguyễn, Mạnh Hùng [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.91 M458S (1).
|
|
72.
|
ประชาธิปไตยหัวใจคืออะไร by กระทรวงการต่างประเทศไทย | กระทรวงการต่างประเทศไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิสมเด็จพระเทพฯ, 1997Other title: Prachathippatai huachai khue arai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 P895 (1).
|
|
73.
|
Châu Phi : những đặc điểm chính trị chủ yếu hiện nay / Nguyễn Thanh Hiền, Ngô Mạnh Lân, Kiều Thanh Nga by Nguyễn, Thanh Hiền, TS | Ngô, Mạnh Lân, GS.TS | Kiều, Thanh Nga, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.96 CH125P (1).
|
|
74.
|
Đổi mới và phát triển hệ thổng chính trị by Hồ, Bá Thâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09597 Đ450M (1).
|
|
75.
|
The DMZ / Korea Foundation by Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2010Other title: Phân chia hai miền Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.174 D629 (2).
|
|
76.
|
Towards Asian Community : peace through Education / One Asia Foundation by One Asia Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Japan; AshiShobo, 2018Other title: Hướng tới cộng đồng châu Á : hòa bình thông qua giáo dục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 T737 (1).
|
|
77.
|
Đảng chính trị phương Tây và Cộng hoà Liên bang Đức : sách chuyên khảo by Lương, Văn Kế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Other title: Lương Văn Kế.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.243 Đ106C (1).
|
|
78.
|
ASIA - PACIFIC Economic Cooperation Thailand 2003 by Ministry of Foreign Affairs, Kingdom of Thailand | Ministry of Foreign Affairs, Kingdom of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 A832 (1).
|
|
79.
|
Những điểm nóng trên thế giới gần đây by Đỗ Nhật Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
80.
|
Chính trị thế giới sau năm 1945 / Peter Calvocoressi ; Nguyễn Văn Hạnh, Hoàng Bằng Giang, Nguyễn Ngọc Hùng dịch ; Nguyễn Việt Long hiệu đính. by Calvocoressi, Peter | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Hoàng, Bằng Giang [dịch.] | Nguyễn, Ngọc Hùng [dịch.] | Nguyễn, Việt Long [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320904 CH312S (1).
|