|
61.
|
Quảng Ngãi đất nước con người văn hóa by Bùi, Hồng Nhân | Lê, Hồng Long | Trường Lưu | Cao Chư | Trương, Công Huỳnh Kỳ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ngãi : Sở Văn hóa thông tin Quảng Ngãi, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9753 QU106N (1).
|
|
62.
|
Vấn đề con người trong triết học Hy Lạp cổ đại qua một số triết gia tiêu biểu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Nhật Thi ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Đoàn, Nhật Thi | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182 V121Đ 2011 (1).
|
|
63.
|
인도는 지금 = India focus : business India / 김응기 by 김, 응기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국재정경제연구원, 2008Other title: India focus : business India | Indoneun jigeum .Availability: No items available :
|
|
64.
|
Österreich. Konkret : Daten & Fakten / Barbara Schüller, Helmut Wohnout by Schüller, Barbara | Wohnout, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Bundespressedienst, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.36 S839 (27).
|
|
65.
|
Chủ nghĩa Mác - Lênin về con người và quyền con người với việc thực hiện quyền con người ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hoàng Thị Thu Huyền ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Hoàng, Thị Thu Huyền | Vũ, Văn Gầu, GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5322 CH500N 2012 (2).
|
|
66.
|
Nghiên cứu về Australia : kỷ yếu hội thảo khoa học lần thứ hai của Khoa Đông phương học, ĐHKHXH&NV TP.HCM / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 NGH305C (1).
|
|
67.
|
Sáng tạo nghệ thuật, hiện thực, con người: Giải thưởng quốc gia Liên xô 1980 / M. B. Khraptrenkô by M. B. Khraptrenkô. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Other title: ХУДОЖЕСТВЕННОЕ ТВОРЧЕСТВО, ДЕЙСТВИТЕЛЬНОСТЬ, ЧЕЛОВЕК.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 S106T (1).
|
|
68.
|
Vấn đề con người trong triết học Immanuel Kant : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Thu Hồng ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn by Lê, Thị Thu Hồng | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 V121Đ 2013 (1).
|
|
69.
|
Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành luật học. T.1 / Võ Khánh Vinh chủ biên. by Võ, Khánh Vinh [chủ biên.] | Viện khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.4 Q527C (1).
|
|
70.
|
Hành trình về phương Đông / Baird T. Spalding ; Nguyên Phong dịch by Spalding, Baird T | Nguyên Phong [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133 H107T (1).
|
|
71.
|
Cộng hòa Liên bang Đức / Trịnh Huy Hoá by Trịnh, Huy Hoá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 C749 (1).
|
|
72.
|
Tư tưởng Phan Bội Châu về con người và ý nghĩa lịch sử của nó : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Cao Xuân Long ; Nguyễn Hùng Hậu ; Trịnh Doãn Chính hướng by Cao, Xuân Long | Nguyễn, Hùng Hậu, GS.TS [hướng dẫn] | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.092 T550T 2010 (1).
|
|
73.
|
Nhân học triết học phương Tây hiện đại và ý nghĩa của nó trong việc phát triển nhân cách con người Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Tuyết Oanh ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Oanh | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 NH121H 2013 (2).
|
|
74.
|
Tư tưởng con người trong chủ nghĩa hiện sinh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Nhật ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Phạm, Thị Nhật | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T550T 2013 (2).
|
|
75.
|
Hàn Quốc đất nước - con người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
76.
|
人間関係: 理解と誤解 加藤舅秀俊 by 加藤舅秀俊. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 中公新書 1966Other title: Ningen kankei: Rikai to gokai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 N76 (1).
|
|
77.
|
Österreich : Zahlen, Daten, Fakten / Walter Kleindel; Isabella Ackerl; Günter K.Kodek by Kleindel, Walter | Ackerl, Isabella | Kodek, Günter K. Material type: Text Language: German Publication details: Salzburg : A&M, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 S839 (1).
|
|
78.
|
Nước Đức : quá khứ và hiện tại / Frankfurter Societäts-Medien GmbH by Societäts-Medien , Frankfurter. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Frankfurt am Main : Frankfurter Societäts-Medien GmbH, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).
|
|
79.
|
Quan điểm về bản tính con người trong triết học Trung Quốc cổ đại và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ngô Quang Huy ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Ngô, Quang Huy | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105Đ 2011 (1).
|
|
80.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Thủy | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2010 (1).
|