|
61.
|
Thực trạng kinh tế xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng by Ngô, Văn Lệ | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: No items available :
|
|
62.
|
Thực trạng kinh tế xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng by Ngô, Văn Lệ | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: No items available :
|
|
63.
|
Employment and economic problems : Families in trouble series - Vol.1 by Chilman, C. S. Material type: Text Language: English Publication details: Newbury Park, Calif Prentice-Hall 1988Availability: No items available :
|
|
64.
|
Capturing globalization / James H. Mittelman, Norani Othman edit by Mittelman, James H [editor] | Othman, Norani [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Routledge, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 C254 (1).
|
|
65.
|
The emerging East Asian community : security & economic issues / Lee Poh Ping, Tham Siew Yean, George T. Yu editor by Lee, Poh Ping [editor] | Tham, Siew Yean [editor] | Yu, George T [editor ]. Series: Malaysian and international studies seriesMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Bangi : Penerbit Universiti Kebangsaan Malaysia, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.03305 E53 (1).
|
|
66.
|
Crossing borders : reportage from our Mekong / Inter Press Service by Inter Press Service. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Thailand : IPS Asia-Pacific Centre Foundation, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 S4913 (1).
|
|
67.
|
Employment and economic problems : Families in trouble series - Vol.1 by Chilman, C. S. Material type: Text Language: English Publication details: Newbury Park, Calif Prentice-Hall 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
68.
|
Everyday life in Joseon-era Korea : Economy and society / Michael D. Shin edited and translated ; Edward Park Co-translated by Shin, Michael D [edited and translated] | Park,Edward [co-translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Leiden : Global Oriental, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 E936 (1).
|
|
69.
|
Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2011 by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
70.
|
30 năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam / Đinh Thế Huynh chủ biên ... [và những người khác]. by Đinh, Thế Huynh, TS [chủ biên.]. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2015Other title: Ba mươi năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
71.
|
Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010 by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
72.
|
Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2012 by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
73.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).
|
|
74.
|
Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2013 by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
75.
|
Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : những vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội. by Trường Đại học KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V513K (3).
|
|
76.
|
Beyond borders : reportage from our Mekong / Johanna Son by Son, Johanna. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific Centre Foundation Inc., 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 S6981 (1).
|
|
77.
|
Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp by Ngô Văn Lệ, PGS TS | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 TH552T (4), Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 TH552T (4).
|
|
78.
|
Changing borders : reportage from our Mekong / Johanna Son editor by Son, Johanna [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 S6981 (1).
|