Refine your search

Your search returned 83 results. Subscribe to this search

| |
61. The McDonaldization thesis : explorations and extensions / George Ritzer.

by Ritzer, George.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: London ; Thousand Oaks, Calif. : SAGE Publications, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381/.13 (1).

62. わたし、牧場を始めます やまざきようこ著 / ,

by やまざきようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: : 中央公論社 1995Other title: Watashi, bokujō o hajimemasu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610.4 W45 (1).

63. Kinh tế Trung Quốc = 中国经济 / Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Vũ, Lực | Tùy, Phúc Dân. Trịnh, Lỗi. Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国经济 = Zhong guo jing ji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

64. Improving the English syllabus for business administration students at HoChiMinh City University of Economics

by Dương, Thị Thúy Uyên.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: No items available :

65. Why nations fail : the origins of power, prosperity, and poverty / Daron Acemoglu, James A. Robinson

by Acemoglu, Daron | Robinson, James A.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : Crown Publishers, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 W629 (1).

66. Towards improving teaching reading comprehension at the University of Economics in HoChiMinh City

by Phan, Xuân Thảo.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

67. Improving the English syllabus for business administration students at HoChiMinh City University of Economics

by Dương, Thị Thúy Uyên.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

68. 公共選択の経済分析 小西秀樹著

by 小西, 秀樹, 1962-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2009Other title: Kōkyō sentaku no keizai bunseki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331 Ko54 (1).

69. Towards improving teaching reading comprehension at the University of Economics in HoChiMinh City

by Phan, Xuân Thảo.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1999Availability: No items available :

70. Need and the National Health Service : economics and social choice

by A.J.Culyer.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Totowa, N.J. :  Rowman and Littlefield,  1976Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

71. Developing towns and cities : Lessons from Brazil and the Philipines

by Lee, Kyu Sik.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Washington, D.C Modern Language Association of America 1999Availability: No items available :

72. Educational innovation in economics and business / Lex Borghans ; Wim H. Gijselaers, Richard G. Milter, John E. Stinson edited

by Borghans, Lex | Gijselaers, Wim H [edited] | Milter, Richard G [edited] | Stinson, John E [edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Dordrecht : Kluwer Academic Publishers, 2000Other title: Oxford dictionary of psychology | Vietnam education discovery.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.0711 E24 (1).

73. Laws in times of economic crisis / Chul Kim 지음

by Chul, Kim [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Paju : Korean Academic Information, 2009Other title: Pháp luật trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 L425 (2).

74. Developing towns and cities : Lessons from Brazil and the Philipines

by Lee, Kyu Sik.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Washington, D.C Modern Language Association of America 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

75. ミクロ経済学 II : 効率化と格差是正 八田達夫著

by 八田, 達夫.

Series: プログレッシブ経済学シリーズ, . ミクロ経済学||ミクロ ケイザイガク ; 2Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 2009Other title: Mikuro keizai-gaku II: Kōritsu-ka to kakusa zesei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331 Ko79 (1).

76. Viet Nam environmental program and policy priorities for a socialist economy in transition : Vietnam, Hanoi, February 27, 1995 / World Bank editor

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : World Bank, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.927 V666 (1).

77. Longman dictionary of business English

by Adam, J. H.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Beirut Encyclopaedia Britannica 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

78. Packaged Japaneseness: Weddings, business and brides / Lise Skov and Brian Moeran, editors.

by Skov, Lise, 1965- | Moeran, Brian, 1944-.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Honolulu : University of Hawai’i Press, c1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4/0952 (1).

79. Longman dictionary of business English

by Adam, J. H.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Beirut Encyclopaedia Britannica 1997Availability: No items available :

80. Quản lý môi trường : con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái

by Schreiner, Manfred.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.927 QU105L (1).

Powered by Koha