|
61.
|
Ngữ văn 9 : sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: No items available :
|
|
62.
|
Ngữ văn 9. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: No items available :
|
|
63.
|
Sách giáo viên tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
64.
|
Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Đặng Đức Siêu; Diệp Quang Ban by Đỗ, Hữu Châu | Đặng, Đức Siêu | Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
65.
|
Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
66.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
67.
|
Tiếng Việt 12 : ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Cao Xuân Hạo by Đỗ, Hữu Châu | Cao, Xuân Hạo. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
68.
|
Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
69.
|
Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
70.
|
Tiếng Việt 7. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
71.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân Chỉnh lí by Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân. Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
72.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục by Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
73.
|
Tiếng Việt lớp 3 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).
|
|
74.
|
Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 6 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
75.
|
Ngữ Văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
76.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Tự nhiên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
77.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn chủ biên phần văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt; Lê A chủ biên phần làm văn by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
78.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo viên. T.2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
79.
|
Ngữ văn 10 nâng cao : sách giáo viên: Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Tự nhiên. T.1, Bộ 1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
80.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|