Refine your search

Your search returned 139 results. Subscribe to this search

| |
61. Vấn đề gia đình trẻ lưu dân người Chăm : tại phường 12, Quận Gò Vấp / Đỗ Nguyễn Hải Yến

by Đỗ Nguyễn Hải Yến | Bùi Thị Diệu Trinh | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn] | Phạm Thanh Duy [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Other title: Báo cáo khoa học" Tuần lễ khoa học sinh viên".Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

62. Giáo dục gia đình ở Vĩnh Long hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Trang ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Trang | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2009 (1).

63. Hôn nhân và gia đình người Hàn so sánh với người Việt : (miền Tây Nam Bộ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Thanh Tùng ; Phan An hướng dẫn.

by Võ, Thị Thanh Tùng | Phan, An GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).

64. Hôn nhân và gia đình người Hàn so sánh với người Việt : (miền Tây Nam Bộ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Thanh Tùng ; Phan An hướng dẫn

by Võ, Thị Thanh Tùng | Phan An, GS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 H454N 2009 (1).

65. Gia Định Thành Thông Chí

by Trịnh, Hoài Đức | Lý, Việt Dũng [dịch.] | Huỳnh, Văn Tới, TS [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 GI-100Đ (1).

66. 한국 초기사회학과 가족의 연구 / 최재석지음

by 최, 재석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 一志社, 2002Other title: Bước đầu xã hội học Hàn Quốc và nghiên cứu gia đình | Hangug chogisahoehaggwa gajog-ui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

67. Vai trò của gia đình đối với sự phát triển nguồn nhân lực trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở TP. Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 60.22.80.05 / Hà Văn Tác ; Đặng Hữu Toàn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Hà, Văn Tác | Đặng, Hữa Toàn, PGS.TS [hướng dẫn] | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1 V103T 2010 (1).

68. Dân số kế hoạch hóa gia đình các dân tộc ở Hòa Bình / Khổng Diễn

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.9 D121S (1).

69. Văn hoá gia đình Việt thời Lê sơ : Luận văn thạc sĩ văn hoá học / Phan Thị Thuỳ Linh thực hiện; Pgs. Ts Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Phan, Thị Thuỳ Linh | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Văn hoá học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (2).

70. Family 4.0 ห้องเรียนพ่อแม่ / จิรายุ แก้วพะเนาว์, ดร. วรภัทร์ ภู่เจริญ

by จิรายุ แก้วพะเนาว์ | ดร. วรภัทร์ ภู่เจริญ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Other title: Family 4.0 Hongrian Phomae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 F198 (1).

71. Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch

by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).

72. Nghệ thuật làm cha mẹ - con tôi đi học và kết bạn / Lê Minh Đức

by Lê, Minh Đức.

Series: Tủ sách Gia đìnhMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 NGH250T (2).

73. Gia đình ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lưu Thị Thương ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn

by Lưu, Thị Thương | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 GI-100Đ 2010 (1).

74. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

75. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

76. Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình

by PTS. Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

77. Gia đình của người Êđê ở huyện cư M'Gar tỉnh Đắc Lắc : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Phạm Trọng Lượng; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn.

by Phạm, Trọng Lượng | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 (1).

78. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

79. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

80. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.09597 H454N (8).

Powered by Koha