|
61.
|
Vấn đề gia đình trẻ lưu dân người Chăm : tại phường 12, Quận Gò Vấp / Đỗ Nguyễn Hải Yến by Đỗ Nguyễn Hải Yến | Bùi Thị Diệu Trinh | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn] | Phạm Thanh Duy [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Other title: Báo cáo khoa học" Tuần lễ khoa học sinh viên".Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
62.
|
Giáo dục gia đình ở Vĩnh Long hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Trang ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Trang | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2009 (1).
|
|
63.
|
Hôn nhân và gia đình người Hàn so sánh với người Việt : (miền Tây Nam Bộ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Thanh Tùng ; Phan An hướng dẫn. by Võ, Thị Thanh Tùng | Phan, An GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
64.
|
Hôn nhân và gia đình người Hàn so sánh với người Việt : (miền Tây Nam Bộ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Thị Thanh Tùng ; Phan An hướng dẫn by Võ, Thị Thanh Tùng | Phan An, GS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 H454N 2009 (1).
|
|
65.
|
Gia Định Thành Thông Chí by Trịnh, Hoài Đức | Lý, Việt Dũng [dịch.] | Huỳnh, Văn Tới, TS [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 GI-100Đ (1).
|
|
66.
|
한국 초기사회학과 가족의 연구 / 최재석지음 by 최, 재석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 一志社, 2002Other title: Bước đầu xã hội học Hàn Quốc và nghiên cứu gia đình | Hangug chogisahoehaggwa gajog-ui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
67.
|
Vai trò của gia đình đối với sự phát triển nguồn nhân lực trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở TP. Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 60.22.80.05 / Hà Văn Tác ; Đặng Hữu Toàn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Hà, Văn Tác | Đặng, Hữa Toàn, PGS.TS [hướng dẫn] | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1 V103T 2010 (1).
|
|
68.
|
Dân số kế hoạch hóa gia đình các dân tộc ở Hòa Bình / Khổng Diễn by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.9 D121S (1).
|
|
69.
|
Văn hoá gia đình Việt thời Lê sơ : Luận văn thạc sĩ văn hoá học / Phan Thị Thuỳ Linh thực hiện; Pgs. Ts Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Phan, Thị Thuỳ Linh | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Văn hoá học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (2).
|
|
70.
|
Family 4.0 ห้องเรียนพ่อแม่ / จิรายุ แก้วพะเนาว์, ดร. วรภัทร์ ภู่เจริญ by จิรายุ แก้วพะเนาว์ | ดร. วรภัทร์ ภู่เจริญ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Other title: Family 4.0 Hongrian Phomae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 F198 (1).
|
|
71.
|
Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).
|
|
72.
|
Nghệ thuật làm cha mẹ - con tôi đi học và kết bạn / Lê Minh Đức by Lê, Minh Đức. Series: Tủ sách Gia đìnhMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 NGH250T (2).
|
|
73.
|
Gia đình ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lưu Thị Thương ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn by Lưu, Thị Thương | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 GI-100Đ 2010 (1).
|
|
74.
|
Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :
|
|
75.
|
Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :
|
|
76.
|
Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình by PTS. Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
77.
|
Gia đình của người Êđê ở huyện cư M'Gar tỉnh Đắc Lắc : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Phạm Trọng Lượng; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn. by Phạm, Trọng Lượng | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 (1).
|
|
78.
|
Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :
|
|
79.
|
Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :
|
|
80.
|
Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.09597 H454N (8).
|