|
61.
|
Hiện tượng chửi ở người Việt từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thảo Chi ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Thảo Chi | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 H305T 2016 (1).
|
|
62.
|
Communication and organizational behavior : text and cases / William V. Haney by Haney, William V. Edition: 3rd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Homewood, Ill. : R. D. Irwin, 1973Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 C734 (1).
|
|
63.
|
The value of aspects of conneted speech to English majors' oral communication at Le Quý Don High school for the gifted in Binh Dinh by Võ, Hoàng Thi. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
64.
|
La communication / Christian Baylon, Xavier Mignot by Baylon, Christian. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Nathan université, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2072 C734 (1).
|
|
65.
|
How to design communicative tasks for Non-English Major freshmen at Ho Chi Minh City institute of applied Science and Technology by Nguyễn, Thùy Minh Trang. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2012Availability: No items available :
|
|
66.
|
Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : sách tham khảo nghiệp vụ / X. A. Muratốp ; Đào Tấn Anh dịch by Muratốp, X.A | Đào, Tấn Anh [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 M9728 (1).
|
|
67.
|
Thai in Daily Life 1 = ภาษาไทยในชีวิตประจำวัน / Pakasri Yenboot, …[et. al.] by Yenboot, Pakasri. Material type: Text Language: Thai Original language: English Publication details: Thái Lan : Commercial World Media Ltd, 2011Other title: ภาษาไทยในชีวิตประจำวัน.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
68.
|
การเขียนเอกสารสำนักงาน / ประภัสสร ภัทรนาวิก by ประภัสสร ภัทรนาวิก. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือแห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2021Other title: Kan khian eksan samnakngan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 K161 (3).
|
|
69.
|
Tìm hiểu ngôn ngữ giao tiếp trong tòa án thông qua chương trình "Tòa tuyên án" trên kênh VTV6 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thanh Vân; Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Vân | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (2).
|
|
70.
|
Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa by Kottak, Conrad Phillip. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).
|
|
71.
|
Phương thức biểu thị tình thái trong câu hỏi và câu trả lời tiếng Việt (So sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lý Thị Kim Thanh; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Lý, Thị Kim Thanh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).
|
|
72.
|
Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn Nhân chủng học văn hóa / Conrad Phillip Kottak ; Nguyễn Hoàng Trung biên soạn by Kottak, Conrad Phillip | Nguyễn, Hoàng Trung [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).
|
|
73.
|
Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ by Trác Nhã | Nguyễn, Phương Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 KH205A (1).
|
|
74.
|
The fine art of small talk : kỹ năng bắt đầu, duy trì cuộc trò chuyện và tạo dựng mạng lưới quan hệ xã hội / Debra Fine ; Mai Trang dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính by Fine, Debra | Mai Trang [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 F495 (1).
|
|
75.
|
コミュニケーション能力を伸ばす授業づくり/ 清水宗文 by 清水,宗文. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Komyunikēshon nōryoku o nobasu jugyōzukuri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-K8364 (2).
|
|
76.
|
Information graphics / Sandra Rendgen by Rendgen, Sandra. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Publisher : Köln Benedikt Taschen Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.6 R397 (1).
|
|
77.
|
The fine art of the big talk : bí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mâu thuẫn trong công việc / Debra Fine ; Minh Hạnh dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính by Fine, Debra | Minh Hạnh [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính]. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 F495 (1).
|
|
78.
|
Văn hóa giao tiếp trong công sở hành chính (trường hợp Thành phố Hồ Chí Minh từ 1986 đến nay) : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Lê Thị Trúc Anh ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Lê, Thị Trúc Anh | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H 2012 (1).
|
|
79.
|
Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt / Lương Văn Hy..[và những người khác] by Lương Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG454T (1).
|
|
80.
|
Tìm hiểu về thực trạng giao tiếp ứng xử nơi công sở của cán bộ công chức trong văn phòng ủy ban nhân dân quận 9 : khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Thị Mai ; Lê Đình Dũng hướng dẫn by Hoàng, Thị Mai | Lê, Đình Dũng, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 T310H (1).
|