|
61.
|
대동언부군옥. 10 / 권문해저;남명학연구소 경상한문학연구회역주 by 권, 문해 | 남명학연구소 경상한문학연구회 | 남명학연구소. 경상한문학연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 명출판, 2003Other title: Đại đồng ngôn ngữ quân sự | Daedongonbugunok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.957 D122 (1).
|
|
62.
|
현리 마을. 2 / 안동대학교 민속학연구소편 by 안동대학교 민속학연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 피주 : 한국학술정보, 2003Other title: Làng Hyunri | Hyolri maeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H997 (1).
|
|
63.
|
土地 박경리 대하소설. 9 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
64.
|
土地 박경리 대하소설. 11 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
65.
|
土地 박경리 대하소설. 14 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
66.
|
土地 박경리 대하소설. 17 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
67.
|
土地 박경리 대하소설. 18 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
68.
|
Familiar Things / Hwang Sok-yong 지음 ; Sora Kim-Russell Translation by Hwang, Sok-yong | Sora, Kim-Russell [Translation]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Australia : Scribe Publications, 2017Other title: Những thứ quen thuộc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 F198 (1).
|
|
69.
|
나, 내일 데모 간데이 / 혜진 by 혜, 진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tôi sẽ xem demo vào ngày mai | Na, naeil demo gandei.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 N111 (1).
|
|
70.
|
이웃집에 생긴 일 / 빌리 페르만 지음 ; 이승민 옮김 by 빌리, 페르만 | 이, 승민 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절, 2009Other title: Chuyện xảy ra ở nhà hàng xóm | Iusjib-e saeng-gin il.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-92 (1).
|
|
71.
|
Giáo trình văn học Hàn Quốc = 한국문학 / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Nguyễn Thị Hiền by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Other title: 한국문학.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 GI-108T (2).
|
|
72.
|
Korea xưa và nay by Lee, Ki-Baik | Lê, Anh Minh [dịch] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K434X (1).
|
|
73.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc by Lee, Ki-baik | Lê, Anh Minh [dịch] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K434X (1).
|
|
74.
|
소년이 그랬다 / 스테포 난쑤, 톰 라이코스 원작 희곡 ; 한현주 각색 by Nantsou, Stefo | 한, 현주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2014Other title: Con gái cũng vậy | Sonyeon-i geulaessda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S699 (1).
|
|
75.
|
4월의 물고기 / 권지예지음 by 권, 지예. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2010Other title: Sawol-ui mulgogi | Cá tháng 4.Availability: No items available :
|
|
76.
|
Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ...[외] by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V.Atkinson [English translation and supervision] | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong : từ Namseoul đến Gubanpo | 반포본동 : 남서울에서 구반포로 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).
|
|
77.
|
이책 없이 외국기업과 계약하지마라 = International Contract Manual / 이경숙옮김 ; Yuko Chiyoda지음 by 이, 경숙 | Yuko, Chiyoda [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 효리원, 2009Other title: Ichaeg eobs-i oeguggieobgwa gyeyaghajimala | Không ký hợp đồng với các công ty nước ngoài nếu không có sách này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 I-16 (1).
|
|
78.
|
쾌도난마 한국경제 / 장하준 by 장, 하준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 부키, 2005Other title: Kwaedonanma hanguggyeongje | Kwae Do Nanma Kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 K981 (1).
|
|
79.
|
우리 옛지도와 그 아름다움 / 안휘준 by 안, 휘준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 1999Other title: Uli yesjidowa geu aleumdaum | Bản đồ cũ của chúng tôi và vẻ đẹp của nó.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.519 U39 (1).
|
|
80.
|
한국대표시인100인선집. 51, 한 방울의 만남 / 박희진지음 by 박, 희진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu. Một cuộc gặp gỡ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|