Refine your search

Your search returned 144 results. Subscribe to this search

| |
61. 脳を活かす勉強法 : 奇跡の「強化学習」 茂木健一郎著

by 茂木健一郎 [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 2007Other title: Nō o ikasu benkyō-hō: Kiseki no `kyōka gakushū'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.39 N96 (1).

62. Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache : Intercultural German Studies. Bd.12-1986 / Alois Wierlacher ; Dietrich Eggers ... [et al.]

by Wierlacher, Alois | Eggers, Dietrich | Engel, Ulrich | Krumm, Hans-Jürgen | Krusche, Dietrich | Picht, Robert | Bohrer, Kurt-Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 J25 (1).

63. Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache : Intercultural German Studies. Bd.13-1987 / Alois Wierlacher ; Dietrich Eggers ... [et al.]

by Wierlacher, Alois | Eggers, Dietrich | Engel, Ulrich | Krumm, Hans-Jürgen | Krusche, Dietrich | Picht, Robert | Bohrer, Kurt-Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 J25 (1).

64. Nhập môn khoa học thư viện và thông tin / Phan Văn, Nguyễn Huy Chương.

by Phan, Văn | Nguyễn, Huy Chương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 25007 NH123M (5).

65. A survey of strategies in formulating speaking ideas among English major students at Thu Dau Mot University

by Linh, Quách Yến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

66. Giáo trình Ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.7 GI-108T (1).

67. Phân loại tài liệu / Tạ Thị Thịnh

by Tạ, Thị Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 PH121L (5).

68. Người làm báo : học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / Hội nhà báo Việt Nam

by Hội nhà báo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 N5764 (1).

69. โครงการสอนรายวิชาภาษาไทย หลักสูตรวิชาภาษาไทยในประทศสาธารณรัฐสังคมนิยมเวียดนาม ฉบับ พ.ศ ๒๕๕๐

by สำนักงานความร่วมมือเพื่อการพัฒนาระหว่างประเทศ และ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดอกหญ้า, 2015Other title: Khrongkan son raiwicha phasathailaksut wicha phasathainai pra thot satharanaratsangkhomniyomwiatnam chabap pho so 2550.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K458 (1).

70. 大学人の社会学 有本章 / ,

by 有本, 章, 1941-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 学文社 Other title: Daigaku hito no shakai-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.84 D16 (1).

71. Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt

by Hữu, Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

72. Nâng cao hiệu quả của hoạt động không gian học tập mở tại thư viện đại học RMIT Việt Nam / Phạm Thị Thanh Vân ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn

by Phạm, Thị Thanh Vân | Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 022.2 N122C (1).

73. Trưởng thành từ Khoa Báo chí / Nguyễn Văn Dững

by Nguyễn, Văn Dững.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.107 N5764 (1).

74. Perspectives : introductory psychology / Laura Freberg academic editor

by Freberg, Laura.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boulder : Coursewise publishing, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 P467 (1).

75. Giáo dục hội nhập quốc tế / Phạm Lan Hương

by Phạm, Lan Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.711 GI-108D (1).

76. Giáo trình phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế / Vũ Dương Huân

by Vũ, Dương Huân, GS.TS | Học viện Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.0721 GI-108T (1).

77. Đề cương bài giảng Quản trị học căn bản / Nguyễn Văn Trình, Phạm Văn Nam

by Nguyễn, Văn Trình | Phạm, Văn Nam [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.007 Đ250C (1).

78. บทความและคำบรรยายทางภาษาศาสตร์และศาสตร์ที่เกี่ยวข้อง การศึกษาค้นคว้าจากสามมุมมอง / ประพาศน์ พฤทธิประภา

by ประพาศน์ พฤทธิประภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: Thailand : Candle Books Other title: Papers & Talks on Linguistics and Its Realated Disciplines the 3Ls Studies.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P214 (1).

79. Handbuch des Fachsprachenunterrichts : Unter besonderer Berücksichtigung naturwissenschaftlich-technischer Fachsprachen / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H236 (1).

80. Biên mục chủ đề : giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Hồng Sinh

by Nguyễn, Hồng Sinh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 B305M (3).

Powered by Koha