|
61.
|
Giáo trình Hán Ngữ Boya Trung cấp 1. Tập 1 Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Hoàng Lập, Trần Húc Tinh biên dịch. by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Hoàng, Lập [biên dịch] | Tiền, Húc Tinh [biên dịch]. Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 准中级加速.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).
|
|
62.
|
Giáo trình Hán Ngữ Boya Trung cấp 1. Tập 2 Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Hoàng Lập, Trần Húc Tinh biên dịch. by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Hoàng, Lập [biên dịch] | Tiền, Húc Tinh [biên dịch]. Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 准中级加速.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).
|
|
63.
|
การสอนภาษาไทย ขึ้นพื้นฐาน ระดับมัธยมศึกษา / ฐะปะนีย์ นาครทรรพ by ฐะปะนีย์ นาครทรรพ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส์ จำกัด, 2006Other title: Kan son phasathai khuen phuenthan radap matyomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K161 (1).
|
|
64.
|
สอนภาษาไทยแนวสมดุลภาษา (ชั้นอนุบาล 1-ประถมปีที่ 6) / อารี สัณหฉวี by อารี สัณหฉวี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ดีเอ็มจี, สนพ., 2006Other title: Son phasathai naeo somdun phasa (chan anubanprathom pi thi).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S698 (2).
|
|
65.
|
Deutsch als Fremdsprache - Übungsgrammatik für die Oberstufe : Niveau B2-C2 / Karin Hall, Barbara Scheiner by Hall, Karin | Scheiner, Barbara. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Hueber Verlag, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 D486 (1).
|
|
66.
|
การสอนภาษาไทย ขึ้นพื้นฐาน ระดับประถมศึกษา / ฐะปะนีย์ นาครทรรพ by ฐะปะนีย์ นาครทรรพ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สร้างสรรค์บุ๊คส์, 2006Other title: Kan son phasathai khuen phuenthan radap prathomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K161 (1).
|
|
67.
|
กิจกรรมการสอนภาษาไทยด้วยเพลง / ปิตินันธ์ (ประคอง) สุทธสาร by ปิตินันธ์ (ประคอง) สุทธสาร. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือท่องเที่ยว, 2006Other title: Kitkam kan son phasathai duai phleng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K624 (1).
|
|
68.
|
Phân loại tài liệu : giáo trình ngành Thư viện - Thông tin / Ngô Ngọc Chi by Ngô, Ngọc Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.42 PH121L (1).
|
|
69.
|
Fremdsprachenunterricht mit Video : ein Handbuch mit Materialien / Jack Lonergan by Lonergan, Jack. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Max Hueber Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 F869 (1).
|
|
70.
|
Giáo trình kinh tế đối ngoại Việt Nam / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Lịch. by Nguyễn, Anh Tuấn | Nguyễn, Văn Lịch. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597 GI-108T (1).
|
|
71.
|
Giáo trình kinh tế đối ngoại Việt Nam / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Lịch by Nguyễn, Anh Tuấn | Nguyễn, Văn Lịch. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 GI-108T (1).
|
|
72.
|
หนังสือเพลง เรียนภาษาไทยด้วยเพลง ชุดที่ ๒ มารู้จักสระกันเถอะ (๒) / ปิตินันทน์ (ประคอง) สุทธสาร by ปิตินันทน์ (ประคอง) สุทธสาร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2014Other title: Nangsue phleng rian phasathai duai phleng chut thi 2 ma ru chak sa kan thoe.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (15).
|
|
73.
|
พัฒนาทักษะภาษา พัฒนาความคิด ด้วยกิจกรรมการเล่นประกอบการสอนภาษาไทย / อัจฉรา ชีวพันธ์ by อัจฉรา ชีวพันธ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Thomsom Learning, 2006Other title: Phatthana thaksa phasa phatthana khwamkhit duai kitkam kan len prakopkan son phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P536 (3).
|
|
74.
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dành cho hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.412 G434 (1).
|
|
75.
|
Kiến trúc công trình by Nguyễn, Tài My. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.1 K305T (1).
|
|
76.
|
Giáo trình con người và môi trường by Lê, Văn Khoa [chủ biên] | Lê, Văn Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.707 GI-108T (1).
|
|
77.
|
Tập bài giảng lý luận về nhà nước / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật hành chính - Nhà nước by Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).
|
|
78.
|
Giáo trình marketing Thông tin - Thư viện / Dương Thị Vân chủ biên ; Âu Thị Cẩm Linh, Hoàng Thị Thục. by Dương, Thị Vân [chủ biên] | Âu, Thị Cẩm Linh, ThS | Hoàng, Thị Thục, TS | Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Sài Gòn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.007 GT-108T (1).
|
|
79.
|
Handbuch Didaktik des Ubersetzens und Dolmetschens / Ulrich Kautz by Kautz, Ulrich. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.02 H236 (1).
|
|
80.
|
Mekim nius : South Pacific media, politics, and education / David Robie by Robie, David. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Suva, Fiji Islands : USP Book Centre, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.95 L1115 (1).
|