|
61.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
62.
|
Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Hoàng Thế Anh chủ biên ; Phùng Thị Huệ, Nguyễn Mai Phương, Nguyễn Thanh Giang, Phạm Ngọc Thạch, Đào Duy Đạt by Hoàng, Thế Anh [chủ biên. ] | Phùng, Thị Huệ | Nguyễn, Mai Phương | Nguyễn, Thanh Giang | Phạm, Ngọc Thạch | Đào, Duy Đạt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.440951 X100H (1).
|
|
63.
|
Trung Quốc thế kỷ XXI / Henri Alleg ; Nguyễn Văn Đóa dịch. by Alleg, Henri | Nguyễn, Văn Đóa [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303 TR513Q (1).
|
|
64.
|
Tấn công ngoại giao và tiếp xúc bí mật : kỷ niệm 40 năm hoạt động của ngành ngoại giao Việt Nam : hồi ký / Mai Văn Bộ by Mai, Văn Bộ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 T121C (1).
|
|
65.
|
Quảng trường và tòa tháp : mạng lưới và quyền lực, từ Hội Tam điểm đến Facebook / Niall Ferguson ; Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm dịch. by Ferguson, Niall | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Sơn Phạm [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The square and the tower : networks and power, from the freemasons to Facebook .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302309 QU106T (1).
|
|
66.
|
Bản cáo trạng của trời : sự kiện và bình luận / Lê Thanh Phong by Lê, Thanh Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).
|
|
67.
|
Hồi ký chuyên gia giáo dục giúp Campuchia / Nguyễn Hữu Nghinh..[và những người khác] by Nguyễn, Hữu Nghinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban liên lạc cựu chuyên gia giáo dục Việt Nam tại Campuchia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 H452K (1).
|
|
68.
|
Thành tựu an sinh&Phúc lợi xã hội : achievements in Social Welfare and Amenity (T4) by Trần, Nhu | Phương Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa | Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Lưu, Đình Vinh | Trần, Nhật Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 368.4009597 T107T (1).
|
|
69.
|
日本語会話 : 高柳和子 [ほか] 著 基礎文法を使って日本語の世界をひろげよう / 中級 II, by 高柳,和子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : TIJ東京日本語研修所 , 日本語の凡人社 (発売), 1993Other title: Nihongo kaiwa : Kiso bunpō o tsukatte nihongo no sekai o hirogeyou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10(2b)-N77-K(2) (1).
|
|
70.
|
Non - Verbal trends in social work Material type: Text Language: English Publication details: Belgium : ESAS, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
71.
|
Hội hoạ Việt Nam hiện đại thuở ban đầu = Early modern Vietnamese painting / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Early modern Vietnamese painting.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9597 H452H (1).
|
|
72.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 인간의 굴레 / 서머싯 몸지음 ; 진웅기옮김 by 서머싯 몸 | 진, 웅기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
73.
|
실패하는 사람들의 77가지 습관 / Jim Becker ; Andy Mayer ; Barrie Maguire ; 조관제그림 by Becker, Jim [지음] | Mayer, Andy | Maguire, Barrie | 조,관제 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: 77 Thói quen của những người thất bại | Silpaehaneun salamdeul-ui 77gaji seubgwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S585 (1).
|
|
74.
|
여론 조사를 믿어도 될까? 011 / 질도웩지음; 박영훈감수; 김성희옮김 by 질, 도웩 [지음] | 박, 영훈 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Có thể tin vào cuộc điều tra dư luận không? | Yeolon josaleul mid-eodo doelkka?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 310 Y46 (1).
|
|
75.
|
Tự học vẽ / Phạm Viết Song by Phạm, Viết Song. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741 T550H (1).
|
|
76.
|
สังคมวิทยา / สุพัตรา สุภาพ by สุพัตรา สุภาพ. Edition: Lần thứ 20Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภูมิปัญญา, 2008Other title: Sangkhomwitthaya.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S225 (1).
|
|
77.
|
Thực hành CTXH chuyên nghiệp by TS. Mary Ann Forgey | TS. Carol S.Cohen. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: No items available :
|
|
78.
|
自然な日本語 中級用会話教材 桜井 晴美 / by 桜井,晴美. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 凡人社(発売), 1984Other title: Shizen'na nihongo chūkyū-yō kaiwa kyōzai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10(2b)-Sh93 (1).
|
|
79.
|
How social work has abandoned its misson Unfaithful Angels by Harry Specht | Mark E.Courtney. Material type: Text Language: English Publication details: America : , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
80.
|
Socialwork practice: An introduction by Vveronica Coulshed | Joan orme. Material type: Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|