|
61.
|
Tìm hiểu văn hóa In-đô-nê-xi-a / Ngô Văn Doanh, các tác giả, by Ngô, Văn Doanh | Nguyễn, Đức Ninh | Nguyễn, Huy Hồng | Phạm, Thị Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09598 T302H (1).
|
|
62.
|
같기도 하고 아니 같기도 하고 / 로얼드 호프만 저 ; 이덕환 옮김 by Hoffmann, Roald | 이, 덕환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 1996Other title: Gatgido hago ani gatgido hago | Hình như giống nhau cũng không phải giống nhau.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 540.2 G259 (1).
|
|
63.
|
Văn hóa Đức : tiếp xúc và cảm nhận / Trần Đương by Trần, Đương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sao Bắc Media, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 V115H (1).
|
|
64.
|
Văn hóa Bách Việt vùng Lĩnh Nam trong quan hệ văn hóa truyền thống ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 61.23.70.01 / Nguyễn Ngọc Thơ ; Trần Ngọc Thêm, Chen Yi Yuan hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thơ | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.] | Chen, Yi Yuan, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2011 (1).
|
|
65.
|
Công nghiệp hóa hiện đại hóa ở cộng hòa dân chủ nhân dân Lào và những giải pháp tiếp tục tạo tiền đề / Khăm Pheng Say Sổm Pheng by Khăm Pheng Say Sổm Pheng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9594 C455N (1).
|
|
66.
|
Văn hóa thổ dân Úc by Trần, Cao Bội Ngọc, TS | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0994 V115H (1).
|
|
67.
|
Đô thị hóa ở Sài Gòn. Thành phố Hồ Chí Minh từ góc nhìn lịch sử văn hóa - kỉ yếu hội thảo khoa học by Viện Nghiên cứu Xã hội Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 Đ450T (1).
|
|
68.
|
Việt Nam - giao lưu văn hóa tư tưởng phương Đông : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Văn học - Trung tâm Nghiên cứu Tôn giáo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: No items available :
|
|
69.
|
Câu chuyện làng Giang (các khuynh hướng, giá trị và khuôn mẫu trong một xã hội) by Lương, Hồng Quang | Nguyễn, Thị Thanh Hoa | Bùi, Thị Kim Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 C125C (1).
|
|
70.
|
Truyền thống và hiện đại trong văn hóa by Lại, Văn Toàn | Lê, Dân [dịch.] | Nguyễn, Như Diệm [dịch.] | Nguyễn, Bình Giang [dịch.] | Nguyễn, Đức Hoài [dịch.] | Ngô, Thế Phúc [dịch.] | Đào, Duy Tân [dịch.] | Nguyễn, Đức Thương [dịch.] | Lưu, Ngọc Trịnh [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện thông tin khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 TR527T (1).
|
|
71.
|
Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải by Châu, Hải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
72.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GH300C (1).
|
|
73.
|
Văn hóa Thái Việt Nam / Cầm Trọng, Phan Hữu Dật by Cầm, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 V115H (1).
|
|
74.
|
Văn hóa sông nước miền Trung / Tô Ngọc Thanh đọc duyệt, Nguyễn Xuân Kính by Tô, Ngọc Thanh | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: No items available :
|
|
75.
|
Văn hóa dân gian làng ven biển / Ngô Đức Thịnh chủ biên; Trương Duy Bich..[và những người khác] by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
76.
|
Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam cái nhìn hệ thống loại hình : in lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung / Trần Ngọc Thêm by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T310V (1).
|
|
77.
|
Hồn Việt : Trung tâm nghiên cứu quốc học / Nguyễn Tài Cẩm..[và những người khác] by Nguyễn, Tài Cẩm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 H454V (1).
|
|
78.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam : Tái bản lần thứ ba / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh..[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2001Availability: No items available :
|
|
79.
|
Huế đẹp- thơ ngàn năm di sản by Lê Hữu Lưu | Phan Gia Vỹ Tôn Thất Bình A.De Rotalier. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đà Nẵng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
80.
|
Toàn cầu hóa - duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau / Bernard Guillochon ; Ngân Điệp, Thu Trang dịch by Guillochon, Bernard | Ngân Điệp [dịch] | Thu Trang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 T406C (1).
|