|
61.
|
잎은 왜 초록색일까?. 008 / 폴 마티스지음 ;김성희옮김 ; 이재열감수 by 폴, 마티스 [지음] | 이, 재열 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao lá lại màu xanh lá? | Ipeun wae chorokssaegilkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I-64 (1).
|
|
62.
|
밤하늘은 왜 어두울까?. 016 / 장미셸 알리미지음 ; 김성희옮김 ; 곽영직감수 by 알리미, 장미셸 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 곽, 영직 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao bầu trời đêm lại tối? | Bamhaneureun wae oduulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B199 (1).
|
|
63.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.6 เล่ม 2 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by ดร. เทพฤทธิ์ ยอดใส | วรสิทธิ์ ญวนพลอย | Luxury Society Asia. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 2009Other title: Keng withayasat pi 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).
|
|
64.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.6 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by ดร. เทพฤทธิ์ ยอดใส | วรสิทธิ์ ญวนพลอย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Keng withayasat pi 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).
|
|
65.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.5 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | และคณะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาควิชาประวัติศาสตร์ คณะสังคมศาสตร์ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Keng witthayasat pi 5 lem 1 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).
|
|
66.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.4 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | และคณะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ภูมิบัณฑิต, 2022Other title: Keng witthayasat pi 4 lem 1 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).
|
|
67.
|
Từ điển anh- việt các khoa học trái đất Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
68.
|
Công bố quốc tế trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Việt Nam : hội thảo khoa học / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C455B (1).
|
|
69.
|
인간은 호르몬의 노예인가?. 017 / 미셸 오트쿠베르튀르지음 ; 김성희옮김 ; 박경한감수 by 미셸 오트쿠베르튀르 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 박, 경한 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Con người có phải là nô lệ của hóc môn không? | Inganeun horeumone noyeinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I-44 (1).
|
|
70.
|
지구는 왜 돌까?. 040 / 에마뉘엘 디 폴코지음 ; 김성희옮김 ; 곽영직감수 by 폴코, 에마뉘엘 디 [지음] | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao trái đất lại quay | Jiguneun wae dolkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 J612 (1).
|
|
71.
|
방사능은 정말로 위험할까? / 장마르크 카브동 ; 김찬형 감수 ; 정은비 옮기 by 카브동, 장마르크 | 김, 찬형 [감수] | 정, 은비 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Bangsaneungeun jongmalro wihomhalkka? | Phóng xạ có thực sự nguy hiểm không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 B2161 (1).
|
|
72.
|
Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Lưu Vân Lăng by Lưu, Vân Lăng. Edition: tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).
|
|
73.
|
Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh những vấn đề nghiên cứu. T.3 by Phan, Xuân Biên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).
|
|
74.
|
Khoa học và công nghệ thế giới : xu thế và chính sách những năm đầu thế kỷ XXI / Tạ Bá Hưng chủ biên ; Phùng Minh Lai ...[và những người khác] by Tạ, Bá Hưng [chủ biên] | Phùng, Minh Lai | Trần, Thanh Phương | Nguyễn, Đức Trị | Đặng, Thị Bảo Hà | Nguyễn, Mạnh Quân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 KH401H (1).
|
|
75.
|
Chúng ta kế thừa di sản nào : trong khoa học và kỹ thuật, pháp luật và hương ước, nông thôn và nông nghiệp / Văn Tạo by Văn, Tạo. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 CH513T (1).
|
|
76.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.1 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | และคณะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Matichon, 2020Other title: Keng witthayasat pi 1 lem 1 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).
|
|
77.
|
Hội nghị khoa học- công nghệ & môi trường các tình miền Đông Nam Bộ: Kỷ yếu / Sở khoa học công nghệ và môi trường Đồng Nai by Trần, Toản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Biên Hòa : Sở Khoa học công nghệ Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 H452N (1).
|
|
78.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 K600Y (1).
|
|
79.
|
Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu / Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương, Đỗ Thị Minh Đức tuyển chọn by Nguyễn, Viết Thịnh Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
80.
|
Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu / Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương, Đỗ Thị Minh Đức tuyển chọn by Nguyễn, Viết Thịnh Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.07 L250B (1).
|