Refine your search

Your search returned 152 results. Subscribe to this search

| |
61. Kiến trúc Phương Tây -từ trung đại đến hiện đại

by Lê, Thanh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).

62. Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng

by Nguyễn, Đức Thiềm.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.3 NG527L (1).

63. Bảo tồn di sản kiến trúc và đô thị

by Phạm, Đình Việt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : XKhoa học và Kỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 B108T (1).

64. Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản

by David | Young, Michiko | Lưu, Văn Hy [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.0952 NGH250T (1).

65. Khí hậu kiến trúc con người

by Nguyễn Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: No items available :

66. Mỹ thuật & kiến trúc Phật giáo / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch

by E.Fisher, Robert.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Mỹ thuật, 2002Availability: No items available :

67. Nguyên lý thiết kế kiến trúc

by Tạ, Trường Xuân.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729 NG527L (1).

68. Xu hướng mới kiến trúc đô thị thế giới & Việt Nam thời hội nhập

by Nguyễn, Hữu Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 X500H (1).

69. Cuộc sống giữa những công trình kiến trúc sử dụng không gian công cộng

by Gehl, Jan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 C514S (2).

70. Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo / Robert E. Fisher ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch

by Fisher, Robert E | Huỳnh, Ngọc Trảng [dịch] | Nguyễn, Tuấn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.9 M600T (1).

71. K-architecture : tradition meets modernity / Lim Jinyoung, Ryoo Seong Lyong writer

by Lim, Jinyoung | Ryoo, Seong Lyong.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Korean food No. 12.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 K843 (2).

72. Từ mỹ học đến các loại hình nghệ thuật / Denis Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch

by Diderot, Denis | Phùng, Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750 T550M (1).

73. แต่งบ้านเรือนเด้วยตัวเอง / แทนไท อ. ตระกูล

by แทนไท อ. ตระกูล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ปักกิ่ง : เฉลิมนิจ กับ โรงพิมพ์ภาษาต่างประเทศ, 1987Other title: Taeng banruean deo yo tua-eng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 T123 (1).

74. Die Denkmäler der Deutschen / Ulrich Schlie

by Schlie, Ulrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Inter Nationes, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.1 D396 (1).

75. Kỷ yếu hội nghị: Công tác đào tạo kiến trúc sư hiện nay

by Hội Kiến trúc sư Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.7 K600Y (1).

76. 남아있는 역사, 사라지는 건축물 / 김정동지음

by 김, 정동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2000Other title: Lịch sử còn sót lại, kiến ​​trúc biến mất | Nam-aissneun yeogsa, salajineun geonchugmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 N174 (11).

77. Từ những góc nhìn về kiến trúc cảnh quan đô thị

by Lưu, Trọng Hải.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 T550N (1).

78. Kiến trúc nhỏ tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố

by Võ, Đình Diệp | Việt Hà | Nguyễn, Ngọc Giả | Nguyễn, Hà Cương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.8042 K305T (1).

79. 40 năm quy hoạch & kiến trúc TP. HCM : thành tựu, kinh nghiệm, vấn đề và giải pháp

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 B454M (2).

80. Đặc sác đô thị Phương Đông

by Trần, Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.95 Đ113S (1).

Powered by Koha