|
61.
|
Kiến trúc Phương Tây -từ trung đại đến hiện đại by Lê, Thanh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).
|
|
62.
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng by Nguyễn, Đức Thiềm. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.3 NG527L (1).
|
|
63.
|
Bảo tồn di sản kiến trúc và đô thị by Phạm, Đình Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : XKhoa học và Kỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 B108T (1).
|
|
64.
|
Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản by David | Young, Michiko | Lưu, Văn Hy [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.0952 NGH250T (1).
|
|
65.
|
Khí hậu kiến trúc con người by Nguyễn Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: No items available :
|
|
66.
|
Mỹ thuật & kiến trúc Phật giáo / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by E.Fisher, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Mỹ thuật, 2002Availability: No items available :
|
|
67.
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc by Tạ, Trường Xuân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729 NG527L (1).
|
|
68.
|
Xu hướng mới kiến trúc đô thị thế giới & Việt Nam thời hội nhập by Nguyễn, Hữu Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 X500H (1).
|
|
69.
|
Cuộc sống giữa những công trình kiến trúc sử dụng không gian công cộng by Gehl, Jan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 C514S (2).
|
|
70.
|
Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo / Robert E. Fisher ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by Fisher, Robert E | Huỳnh, Ngọc Trảng [dịch] | Nguyễn, Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.9 M600T (1).
|
|
71.
|
K-architecture : tradition meets modernity / Lim Jinyoung, Ryoo Seong Lyong writer by Lim, Jinyoung | Ryoo, Seong Lyong. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Korean food No. 12.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 K843 (2).
|
|
72.
|
Từ mỹ học đến các loại hình nghệ thuật / Denis Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch by Diderot, Denis | Phùng, Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750 T550M (1).
|
|
73.
|
แต่งบ้านเรือนเด้วยตัวเอง / แทนไท อ. ตระกูล by แทนไท อ. ตระกูล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ปักกิ่ง : เฉลิมนิจ กับ โรงพิมพ์ภาษาต่างประเทศ, 1987Other title: Taeng banruean deo yo tua-eng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 T123 (1).
|
|
74.
|
Die Denkmäler der Deutschen / Ulrich Schlie by Schlie, Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Inter Nationes, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.1 D396 (1).
|
|
75.
|
Kỷ yếu hội nghị: Công tác đào tạo kiến trúc sư hiện nay by Hội Kiến trúc sư Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.7 K600Y (1).
|
|
76.
|
남아있는 역사, 사라지는 건축물 / 김정동지음 by 김, 정동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2000Other title: Lịch sử còn sót lại, kiến trúc biến mất | Nam-aissneun yeogsa, salajineun geonchugmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 N174 (11).
|
|
77.
|
Từ những góc nhìn về kiến trúc cảnh quan đô thị by Lưu, Trọng Hải. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 T550N (1).
|
|
78.
|
Kiến trúc nhỏ tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố by Võ, Đình Diệp | Việt Hà | Nguyễn, Ngọc Giả | Nguyễn, Hà Cương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.8042 K305T (1).
|
|
79.
|
40 năm quy hoạch & kiến trúc TP. HCM : thành tựu, kinh nghiệm, vấn đề và giải pháp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 B454M (2).
|
|
80.
|
Đặc sác đô thị Phương Đông by Trần, Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.95 Đ113S (1).
|