Refine your search

Your search returned 143 results. Subscribe to this search

| |
61. Môi trường kinh doanh năm 2006 : tạo việc làm

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2005Availability: No items available :

62. Purchasing and supply management / W. C. Benton

by Benton, W. C | Benton, W. C, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.7 P985 (1).

63. Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con / E Ji Sung; Đỗ Ngọc Luyến dịch

by E, Ji Sung | Đỗ, Ngọc Luyến [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 TH112Đ (3).

64. Das Testbuch Wirtschaftsdeutsch : Training Wi-DaF / Margarete Riegler-Poyet, Bernard Straub, Paul Thiele

by Riegler-Poyet, Margarete | Straub, Bernard | Thiele, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T342 (1).

65. Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.2 A - Lehrerblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme

by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).

66. Tranh hợp hay lý thuyết trò chơi trong kinh doanh / A.M. Brandenburger ; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên.

by Brandenburger, A.M.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.6048 TR107H (1).

67. เศรษฐีตัวจริง / ดร. โทมัส เจ สแตนลีย์ และ ดร. วิลเลี่ยม ดี แดนโค ศิระ โอภาสพงษ์

by ดร. โทมัส เจ สแตนลีย์ และ ดร. วิลเลี่ยม ดี แดนโค | ดร. โทมัส เจ สแตนลีย์ และ ดร. วิลเลี่ยม ดี แดนโค.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: บริษัท เรืองแสงการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2011Other title: The millionaire next door.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 M655 (1).

68. Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh Inamori Kazuo; Đào Thị Hồ Phương dịch / ,

by Inamori Kazuo | Đào, Thị Hồ Phương [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Lao động và Xã hội 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).

69. 時代を生きぬく大阪船場にみる モラロジー経営  編:広池学園出版部

by 広池学園.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1987Other title: Jidai o ikinuku: Ōsaka Senba ni miru morarojī keiei no jissen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 J48 (1).

70. Không đến một : bài học về khởi nghiệp, hay cách xây dựng tương lai / Peter Thiel & Blake Masters ; Trần Quốc Khánh, dịch

by Thiel, peter | Masters, Blake | Trần, Quốc Khánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 KH455Đ (1).

71. Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Informationen für Prüfer / Karin Herrmann

by Herrmann, Karin.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).

72. Con người phi thường và cỗ máy IBM : Thomas Watson Sr. và quá trình phát triển của Tập đoàn IBM / Kevin Maney ; Lê Yến, Nguyễn Việt Đức, Vũ Quang Kết dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính

by Maney, Kevin | Lê, Yến [dịch] | Nguyễn, Việt Đức [dịch] | Vũ, Quang Kết [dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.733 C430N (1).

73. English for telephoning / David Gordon Smith

by Smith, David Gordon.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).

74. Quản lý xuyên văn hóa : bảy chìa khóa để kinh doanh trên quan điểm toàn cầu / Charlene M. Solomon, Michael S. Schell ; Nguyễn Thọ Nhân dịch

by Solomon, Charlene M | Schell, Michael S | Nguyễn, Thọ Nhân, TS [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Other title: Managing across cultures .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658049 QU105L (1).

75. Business Japanese Hajime Takamizawa a guide to improved communication 2

by Takamizawa, Hajime.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: 東京 Gloview Co 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B979 (1).

76. ภาษาไทยธุระกิจ / อาจารย์สุภัค มหาวรากร

by อาจารย์สุภัค มหาวรากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง จำกัด (มหาชน), 2007Other title: Phasathai thura kit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (1).

77. Business Japanese Hajime Takamizawa a guide to improved communication 1

by Takamizawa, Hajime.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: 東京 Gloview Co 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

78. Tạo lập mô hình kinh doanh / Alexander Osterwalder ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch ; Yves Pigneur

by Osterwalder, Alexander | Lưu, Thị Thanh Huyền [Dịch] | Pigneur, Yves.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 T108L (1).

79. Làm kinh doanh ở Châu Á / Sanjyol P. Dunung; Mai Tâm dịch.

by Sanjyol P. Dunung | Mai Tâm [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :

80. Quản trị cung ứng / Đoàn Thị Hồng Ân chủ biên ; Nguyễn Xuân Minh, Kim Ngọc Đạt biên soạn

by Đoàn, Thị Hồng Vân, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Minh, TS [biên soạn ] | Kim, Ngọc Đạt, Th.S [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.72 QU105T (1).

Powered by Koha