|
61.
|
Môi trường kinh doanh năm 2006 : tạo việc làm Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2005Availability: No items available :
|
|
62.
|
Purchasing and supply management / W. C. Benton by Benton, W. C | Benton, W. C, 1948-. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.7 P985 (1).
|
|
63.
|
Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con / E Ji Sung; Đỗ Ngọc Luyến dịch by E, Ji Sung | Đỗ, Ngọc Luyến [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 TH112Đ (3).
|
|
64.
|
Das Testbuch Wirtschaftsdeutsch : Training Wi-DaF / Margarete Riegler-Poyet, Bernard Straub, Paul Thiele by Riegler-Poyet, Margarete | Straub, Bernard | Thiele, Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T342 (1).
|
|
65.
|
Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.2 A - Lehrerblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).
|
|
66.
|
Tranh hợp hay lý thuyết trò chơi trong kinh doanh / A.M. Brandenburger ; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên. by Brandenburger, A.M. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.6048 TR107H (1).
|
|
67.
|
เศรษฐีตัวจริง / ดร. โทมัส เจ สแตนลีย์ และ ดร. วิลเลี่ยม ดี แดนโค ศิระ โอภาสพงษ์ by ดร. โทมัส เจ สแตนลีย์ และ ดร. วิลเลี่ยม ดี แดนโค | ดร. โทมัส เจ สแตนลีย์ และ ดร. วิลเลี่ยม ดี แดนโค. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: บริษัท เรืองแสงการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2011Other title: The millionaire next door.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 M655 (1).
|
|
68.
|
Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh Inamori Kazuo; Đào Thị Hồ Phương dịch / , by Inamori Kazuo | Đào, Thị Hồ Phương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Lao động và Xã hội 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).
|
|
69.
|
時代を生きぬく大阪船場にみる モラロジー経営 編:広池学園出版部 by 広池学園. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1987Other title: Jidai o ikinuku: Ōsaka Senba ni miru morarojī keiei no jissen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 J48 (1).
|
|
70.
|
Không đến một : bài học về khởi nghiệp, hay cách xây dựng tương lai / Peter Thiel & Blake Masters ; Trần Quốc Khánh, dịch by Thiel, peter | Masters, Blake | Trần, Quốc Khánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 KH455Đ (1).
|
|
71.
|
Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Informationen für Prüfer / Karin Herrmann by Herrmann, Karin. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).
|
|
72.
|
Con người phi thường và cỗ máy IBM : Thomas Watson Sr. và quá trình phát triển của Tập đoàn IBM / Kevin Maney ; Lê Yến, Nguyễn Việt Đức, Vũ Quang Kết dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính by Maney, Kevin | Lê, Yến [dịch] | Nguyễn, Việt Đức [dịch] | Vũ, Quang Kết [dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.733 C430N (1).
|
|
73.
|
English for telephoning / David Gordon Smith by Smith, David Gordon. Material type: Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).
|
|
74.
|
Quản lý xuyên văn hóa : bảy chìa khóa để kinh doanh trên quan điểm toàn cầu / Charlene M. Solomon, Michael S. Schell ; Nguyễn Thọ Nhân dịch by Solomon, Charlene M | Schell, Michael S | Nguyễn, Thọ Nhân, TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Other title: Managing across cultures .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658049 QU105L (1).
|
|
75.
|
Business Japanese Hajime Takamizawa a guide to improved communication 2 by Takamizawa, Hajime. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: 東京 Gloview Co 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B979 (1).
|
|
76.
|
ภาษาไทยธุระกิจ / อาจารย์สุภัค มหาวรากร by อาจารย์สุภัค มหาวรากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง จำกัด (มหาชน), 2007Other title: Phasathai thura kit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (1).
|
|
77.
|
Business Japanese Hajime Takamizawa a guide to improved communication 1 by Takamizawa, Hajime. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: 東京 Gloview Co 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
78.
|
Tạo lập mô hình kinh doanh / Alexander Osterwalder ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch ; Yves Pigneur by Osterwalder, Alexander | Lưu, Thị Thanh Huyền [Dịch] | Pigneur, Yves. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 T108L (1).
|
|
79.
|
Làm kinh doanh ở Châu Á / Sanjyol P. Dunung; Mai Tâm dịch. by Sanjyol P. Dunung | Mai Tâm [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :
|
|
80.
|
Quản trị cung ứng / Đoàn Thị Hồng Ân chủ biên ; Nguyễn Xuân Minh, Kim Ngọc Đạt biên soạn by Đoàn, Thị Hồng Vân, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Minh, TS [biên soạn ] | Kim, Ngọc Đạt, Th.S [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.72 QU105T (1).
|