|
61.
|
Nguyên lý kinh tế vi mô = Principles of Microeconomics / Đinh Phi Hổ by Đinh, Phi Hổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Other title: Principles of Microeconomics.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 D584 (1).
|
|
62.
|
Liên Bang Nga trên con đường phát triển những năm đầu thế kỉ XXI / Nguyễn An Hà chủ biên by Nguyễn, An Hà [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.947 L305B (1).
|
|
63.
|
Đi lên từ sản xuất nhỏ / Hà Đăng by Hà Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :
|
|
64.
|
217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / Nguyễn Quán. by Nguyễn Quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
65.
|
Tổ chức nền Kinh tế Liên Xô theo lãnh thổ by N. Nê-kra-sốp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Lao động, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
66.
|
Tăng trưởng kinh tế ở châu Á gió mùa nghiên cứu bằng phương pháp so sánh (tập 1) by Harry T. OSHIMA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Viện Châu Á và Thái Bình Dương Hà Nội. , 1989Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
67.
|
Kỳ tích kinh tế Đài Loan by Nguyễn Huy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
68.
|
Social issues under economic transfornation and integration in Vietnam by Giang Thanh Long. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
69.
|
Quản trị xí nghiệp by Nguyễn Văn Lạc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S : Lửa Thiêng, 1973Availability: No items available :
|
|
70.
|
Những vấn đề cốt yếu của quản lý / Heinz Weihrich, Cyril Ơdonnell, Harold Koontz; Vũ Thiếu, Nguyễn Mạnh Quân, Nguyễn Đăng Dậu (Dịch giả) . Vol. 2, T.1.- 429tr. by Ơdonnell, Cyril [Tác giả] | Koontz, Harold [Tác giả] | Nguyễn Đăng Dậu [Dịch giả] | Nguyễn Mạnh Quân [Dịch giả] | Vũ Thiếu [Dịch giả] | Weihrich, Heinz [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học kỹ thuật, 1992Availability: No items available :
|
|
71.
|
Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á / Joseph E. Stiglitz, Shahid Yusuf; Vũ Cương, Hoàng Thanh Dương (Dịch giả) by Hoàng Thanh Dương [Dịch giả] | Stiglitz, Joseph E [Tác giả] | Vũ Cương [Dịch giả] | Yusuf, Shahid [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
72.
|
Kinh tế các nước Châu Á-Thái Bình Dương / Hoàng Thị Chỉnh by Hoàng, Thị Chỉnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59 K312T (1).
|
|
73.
|
Kinh tế thế giới 2001 - 2002 : đặc điểm và triển vọng: sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên by Kim Ngọc, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
74.
|
Kinh tế thế giới 2020 xu hướng và thách thức : sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên by Kim Ngọc, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
75.
|
Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân chủ biên ; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Hải by Nguyễn, Văn Luân [chủ biên ] | Nguyễn, Tiến Dũng | Nguyễn, Văn Trình | Nguyễn. Chí Hải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Microeconomics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 K312T (1).
|
|
76.
|
Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý,... [và những người khác] by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ | Nguyễn, Hoàng Bảo. Edition: Tái bản lần 8, có bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 C125H (1).
|
|
77.
|
Kinh tế chính trị quốc tế : tập bài đọc / Khoa Quan hệ quốc tệ by Khoa Quan hệ quốc tệ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
78.
|
세상의 본질을 꿰뚫는 통찰력 경제학 프레임 / 이근운지음 by 이, 근운 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 림채주, 2007Other title: Khung kinh tế học sâu sắc thâm nhập vào bản chất của thế giới | Sesang-ui bonjil-eul kkwettulhneun tongchallyeog gyeongjehag peuleim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 S493 (1).
|
|
79.
|
(최호진 교수)한국경제 50년 논선 : 1946-1995. / 최호진 저 by 최, 호진 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 世經社, 2001Other title: (Giáo sư Ho-Jin Choi) 50 Năm Kinh tế Hàn Quốc: 1946-1995. | (Choehojin gyosu) Hanguggyeongje 50nyeon nonseon: 1946-1995..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
80.
|
Grundlagen der Volkswirtschaftslehre : Lösungen / Horst Seidel, Rudolf Temmen by Seidel, Horst. Edition: 14Material type: Text Language: German Publication details: Bad Homburg vor der Höhe : Verlag Dr.Max Gehlen Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G889 (1).
|