|
61.
|
The economic approach to human behavior / Gary S. Becker. by Becker, Gary S. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Chicago : University of Chicago Press, 1976Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 E19 (1).
|
|
62.
|
Tổng quan tác động của hội nhập kinh tế tiểu vùng sông Mê Kông đến đói nghèo : báo cáo cuối cùng của Việt Nam / Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế trung ương by Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế trung ương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Other title: Reviewing the poverty impact of regional economic integration in the greater Mekong sub - region.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 T455Q (1).
|
|
63.
|
Nghịch lý của chiến lược đuổi kịp : tư duy lại mô hình phát triển kinh tế dựa vào nhà nước / Li Tan ; Nguyễn Minh Vũ, Lã Việt Hà, Vũ Duy Thành dịch, hiệu đính by Tan, Li | [dịch, hiệu đính] | Lã, Việt Hà [dịch, hiệu đính] | Vũ, Duy Thành [dịch, hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chính Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NGH302L (1).
|
|
64.
|
Toàn cầu hóa kinh tế : cơ hội và thách thức với các nước đang phát triển / Đường Vinh Sường by Đường, Vinh Sường. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 T406C (1).
|
|
65.
|
Giáo trình kinh tế các nước Châu Á - Thái Bình Dương / Hoàng Thị Chỉnh by Hoàng, Thị Chỉnh. Edition: Tái bản lần thứ 1, có bổ sung sửa chữa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 GI-108T (1).
|
|
66.
|
Kinh tế và chính trị thế giới năm 2007 triển vọng năm 2008 / Nguyễn Xuân Thắng, Chu Đức Dũng, Đặng Xuân Thanh by Nguyễn, Xuân Thắng | Chu, Đức Dũng, TS | Đặng, Xuân Thanh, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
67.
|
Kinh tế, chính trị thế giới năm 2006 và triển vọng năm 2007 / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Hồng Sơn chủ biên by Nguyễn, Xuân Thắng [chủ biên ] | Nguyễn, Hồng Sơn [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
68.
|
Toàn cầu hóa với các nước đang phát triển / Hans - Rimbert Hemmer, K.Bubl, R.Kruege, H.Marienburg by Hemmer, Hans-Rimbert | Bubl K | Kruege R | Marienburg H. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 T406C (1).
|
|
69.
|
Deutsche Handelskorrespondenz : der Briefwechsel in Export und Import / Rudolf Sachs by Sachs, Rudolf. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Dilligen : Max Hueber Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 439 D486 (1).
|
|
70.
|
Testfragen Wirtschaftsdeutsch / Wilhelm Brüggemann, Karl Hemberger by Brüggemann, Wilhelm | Hemberger, Karl. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Klett Edition Deutsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.33 T343 (1).
|
|
71.
|
Tiếp tục tìm kiếm tương lai : chiến lược của người lao động Việt Nam trở về từ Nhật Bản / Ngô Thị Phương Lan, Phạm Thanh Thôi. by Ngô, Thị Phương Lan | Phạm, Thanh Thôi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1209597 T307T (1).
|
|
72.
|
Cải cách kinh tế ở Đông Á thời kỳ mười năm sau khủng hoảng 1997 / Nguyễn Bình Giang by Nguyễn, Bình Giang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 C103C (1).
|
|
73.
|
Kỷ nguyên hỗn loạn : những cuộc khám phá trong thế giới mới / Alan Greenspan ; Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Văn Sảnh, Lê Hồng Vân, Nguyễn Minh Vũ dịch by Greenspan, Alan, 1926- | Nguyễn, Hồng Quang [dịch.] | Nguyễn, Văn Sảnh [dịch.] | Lê, Hồng Vân [dịch.] | Nguyễn, Minh Vũ [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.11092 K600N (1).
|
|
74.
|
Lexikon Personalwirtschaft / Wolfgang Weber, Wolfgang Mayrhofer, Werner Nienhüser, Rüdiger Kabst by Weber, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Nördlingen : Schäffer-Poeschel Verlag für Wirtschaft, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 L679 (1).
|
|
75.
|
Tây Âu trong tiến trình phát triển kinh tế : con đường đưa thế giới đến thịnh vượng : lịch sử tiến trình xã hội, lịch sử tiền tệ và những cuộc khủng hoảng / Ulrike Hermann ; Võ Thị Kim Nga dịch by Hermann, Ulrike | Võ, Thị Kim Nga [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.94 T126A (1).
|
|
76.
|
Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia của Hoa Kỳ ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Đặng Hoàng Thanh Nga by Đặng, Hoàng Thanh Nga, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.67 Đ125T (1).
|
|
77.
|
Tác động của quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp đến đời sống của người nông dân đồng bằng Sông Cửu Long (nghiên cứu trường hợp xã Phú Bình, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Lê Thị Hiếu ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn. by Lê, Thị Hiếu | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959791 (1).
|
|
78.
|
Nguồn tài chính trong nước và nước ngoài cho tăng trưởng ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sơn, Trần Thị Thanh Tú chủ biên by Nguyễn, Ngọc Sơn [chủ biên ] | Trần, Thị Thanh Tú [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.09597 NG512T (1).
|