Refine your search

Your search returned 1892 results. Subscribe to this search

| |
61. Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang; Ts. Đào Minh Hồng, Ts Trần Nam Tiến- Ban biên tập.

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).

62. Tổ chức phục vụ các dịch vụ du lịch / Trần Văn Mậu

by Trần Văn Mậu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2001Availability: No items available :

63. 한국정치법학론 / 박상철지음

by 박, 상철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon.Availability: No items available :

64. 一般旅行業務取扱主任者試験問題集 : 本試験型 トラベル&コンダクターカレッジ

by トラベル&コンダクターカレッジ.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成美堂出版  1999Other title: Ippan ryokō gyōmu toriatsukai shunin-sha shiken mondaishū: Hon shiken-gata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 689.6 I62 (1).

65. Phân tích hiện trạng hoạt động du lịch và đề xuất giải pháp góp phần phát triển du lịch bền vững tỉnh Tiền Giang

by Nguyễn Phạm Minh Tú.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

66. Những vấn đề Khoa học xã hội và Nhân văn: chuyên đề Lịch sử

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

67. Nghệ thuật kiến trúc thế giới : đông Tây, kim cổ, thịnh suy

by Nguyễn, Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NGH250T (1).

68. Hanoi of a thousand years

by Howland, Carol.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).

69. Saigon traces of the old days

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S132 (1).

70. Những vấn đề khoa học xã hội và Nhân văn : chuyên đề Lịch sử

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (2).

71. Lịch pháp của người Chăm : Cham Calender / Sakaya

by Sakaya | Trương Văn Món TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L302P (1).

72. Lịch sử Ấn Độ / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 L302S (1).

73. Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên

by Đinh, Trung Kiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 NGH307V (1).

74. Duyên dáng Việt Nam / Bộ Ngoại giao Việt Nam

by Bộ Ngoại giao Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn xã Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D527D (1).

75. Backpacking Vietnam / Olenka Priyadarsani

by Priyadarsani, Olenka.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Jakarta : Kompas Gramedia, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 B126 (1).

76. The lesson of history (China) / Will Durant ; Nguyen Hien Le trans.

by Durant, Will, 1885-1981 | Nguyen, Hien Le [trans].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Hong Duc Publishing House, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L641 (1).

77. 中國歷史故事. 第2冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明

by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).

78. 여행의 심리학 / 김명철지음

by 김, 명철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 어크로스, 2016Other title: Tâm lý du lịch | yeohaeng-ui simlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 Y46 (1).

79. 교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심지음, 오정현지음 ; 박정제그림

by 송, 영심 | 오, 정현 [지음 ] | 박, 정제 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2008Other title: Những nhân vật lịch sử Hàn Quốc đã tạo ra sách giáo khoa | gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.950092 G997 (1).

80. The Southerners' Songs / Yi Chung jun

by Yi, Chung jun.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Peter Owen London and Chicago, 1993Other title: Bài ca của người miền Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S727 (1).

Powered by Koha