|
61.
|
Letzte Nacht träumte ich vom Frieden : ein Tagebuch aus dem Vietnamkrieg / Dang Thuy Tram by Dang, Thuy Tram. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Krüger Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043092 L651 (1).
|
|
62.
|
Công tác văn thư thời Lý, Trần và Lê qua nghiên cứu Đại Việt sử ký toàn thư : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hà ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hà | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 C455T (2).
|
|
63.
|
Phong trào đấu tranh của nữ tù chính trị tại các nhà tù của Mỹ ngụy ở miền Nam (1954-1975) : Luận án Tiến sĩ : 05.03.15 / Nguyễn Thị Hiển Linh ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Nguyễn Thị Hiển Linh | Võ Văn Sen PGS.TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70424 (1).
|
|
64.
|
Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).
|