|
61.
|
경남 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Gyeongnam | 답사여행의 길잡이..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 G996 (1).
|
|
62.
|
제인 에어. 1 / 샬럿 브론테지음 ; 유종호옮김 by 샬럿 브론테 | 유, 종호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Jane Eyre. | Jein eeo Episode 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 J431 (1).
|
|
63.
|
After the massacre : commemoration and consolation in Ha My and My Lai / Heonik Kwon ; with a foreword by Drew Faust. by Kwon, Heonik, 1962-. Series: Asia--local studies/global themes ; 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Berkeley : University of California Press, c2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704/342 (1).
|
|
64.
|
Chính sách tôn giáo của Mỹ và góc nhìn tham chiếu với Việt Nam : sách chuyên khảo / Phạm Thanh Hằng by Phạm, Thanh Hằng, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.973 CH312S (1).
|
|
65.
|
Chính sách khai thác và sử dụng dầu mỏ của Mỹ trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Quỳnh Thu ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Nguyễn, Quỳnh Thu | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 553.28 CH312S (1).
|
|
66.
|
Die Tribute von Panem : tödliche Spiele / Suzanne Collins by Collins, Suzanne. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Friedrich Oetinger, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 T822 (1).
|
|
67.
|
Stadtgeschichten. Bd.4, Tollivers Reisen / Armistead Maupin ; Carl Weissner ubersetzen by Maupin, Armistead | Weissner, Carl, Ubersetzen. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810 S776 (1).
|
|
68.
|
폭풍의 언덕 / 에밀리 브론테지음 ; 김종길옮김 by 에밀리, 브론테 | 김, 종길 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Đồi bão | Pogpung-ui eondeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 P746 (1).
|
|
69.
|
나사의 회전 / 헨리 제임스 ; 최경도옮김 by 헨리, 제임스 | 최, 경도 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Xoay vít | Nasaui hoejeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.4 N243 (1).
|
|
70.
|
Tìm hiểu ngôn từ báo chí Anh- Mỹ / Võ Nguyễn Xuân Tùng by Võ, Nguyễn Xuân Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.473 V8721 (1).
|
|
71.
|
Quả chuông ác mộng / Sylvia Plath ; Phan Linh Lan, Nguyến Tâm dịch by Plath, Sylvia | Phan, Linh Lan [dịch] | Nguyến, Tâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 QU100C (1).
|
|
72.
|
Cạnh tranh ảnh hưởng của Mỹ và Nga tại khu vực Trung Á sau Chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Diệu Linh ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Nguyễn, Diệu Linh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 C107T (1).
|
|
73.
|
제인 에어. 2 / 샬럿 브론테지음 ; 유종호옮김 by 샬럿 브론테 | 유, 종호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Jane Eyre. | Jein eeo Episode 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 J431 (1).
|
|
74.
|
미국의 민주주의. 2 / Alexis de Tocqueville 지음 ; 임효선옮김 ; 박지동공옮김 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1997Other title: Nền dân chủ ở Mỹ. | Migug-ui minjujuui..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.80973 M636 (1).
|
|
75.
|
빌 브라이슨 발칙한 미국산책 : 상상 그 이상의 시대였던 '유년기 미국'으로의 여행 / 빌 브라이슨 지음; 강주현 옮김 by 빌, 브라이슨 | 강주현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 개정판 : 추수밭, 2011Other title: Cuộc đời và thời đại của đứa trẻ trúng tiếng sét ái tình | Bil beulaiseun balchighan migugsanchaeg : Sangsang geu isang-ui sidaeyeossdeon 'yunyeongi migug'euloui yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 818.6 (1).
|
|
76.
|
Quốc hội Mỹ hoạt động như thế nào = How congress works / Bùi Ngọc Anh... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Thiết Sơn, Đỗ Lộc Diệp, Vũ Đăng Hinh hiệu đính by Bùi, Ngọc Anh [dịch] | Nguyễn Thị Nga [dịch] | Lê, Kim Sa [dịch] | Nguyễn, Vũ Hoàng [dịch] | Vũ, Hoàng Chương [dịch] | Nguyễn Thiết Sơn, PGS.TS [hiệu đính] | Đỗ, Lộc Hiệp, PGS.TS [hiệu đính] | Vũ, Đăng Hinh [TS.,, hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Other title: How congress works.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2273 QU451H (1).
|
|
77.
|
Outline of American Geography / Stephen S. Bridsall. by Bridsall, Stephen S. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : U.S. Information Agency, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 O-94 (1).
|
|
78.
|
Lược sử mỹ thuật Việt Nam (thời kỳ cổ đại và phong kiến) by Trịnh, Quang Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hòa Bình : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.9597 L557S (1).
|
|
79.
|
Ý thức thẩm mỹ Nhật Bản trong thơ Haiku : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.52 / Nguyễn Thị Lam Anh ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Lam Anh | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
80.
|
Vận động hành lang của Israel và chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ : sách tham khảo / John J. Mearheimer, Stephen M. Walt ; Quế Chi, Vũ Thị Lanh biên dịch, hiệu đính by Mearheimer, John J | Walt, Stephen M | Quế Chi [dịch và hiệu đính] | Vũ, Thị Lanh [dịch và hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Other title: The Israel lobby and U.S. foreign policy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305694 V121Đ (1).
|