Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
61. まるごと 国際交流基金編著 日本のことばと文化 初級1A2 りかい

by 国際交流基金編著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三修社 2014Other title: Marugoto Nihon no kotoba to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M389 (1).

62. 長沼新現代日本語 言語文化研究所東京日本語学校 著 2 れんしゅうもんだい 2

by 言語文化研究所東京日本語学校 著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 言語文化研究所 1989Other title: Naganuma shin gendai nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N147 (1).

63. にほんごであそぼう! 北嶋千鶴子, 関麻由美著 パズル式日本語 2

by 北嶋, 千鶴子, 1945- | 関麻,由美.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本文化研究会出版部 1998Other title: Nihongodeasobou! pazuru-shiki nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

64. 新文化初級日本語 文化外国語専門学校 2 練習問題集

by 文化外国語専門学校.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 文化外国語専門学校 2000Other title: Shin bunka shokyūnihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (4).

65. 新文化初級日本語 文化外国語専門学校 2 教師用指導手引き書

by 文化外国語専門学校.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 文化外国語専門学校 2000Other title: Shin bunka shokyūnihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (2).

66. Existential sentences in English and in Vietnamese

by Hồ, Thị Nguyệt Thanh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: No items available :

67. わかる日本語 今井幹夫著 PART 5

by 今井幹夫.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 千駄ヶ谷日本語教育研究所出版部 1981Other title: Wakaru nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 W146 (1).

68. 現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2,

by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 1992Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4) (2).

69. 日本人を育む小学国語読本 高学年用 土屋道雄編著 /

by 土屋, 道雄, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 麗澤大学出版会, 2009Other title: Nihonjin o hagukumu shōgaku kokugodokuhon kōgakunen-yō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.7 N77-K (1).

70. Nghĩ và viết / Lê Xuân Thại

by Lê, Xuân Thại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: No items available :

71. Ngôn ngữ học và văn học. T.2 / Bùi Đức Tịnh

by Bùi, Đức Tịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 NG454N (1).

72. Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội / Trần Trí Dõi

by Trần, Trí Dõi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :

73. Nhập môn thống kê ngôn ngữ học / Nguyễn Đức Dân; Đặng Thái Minh

by Nguyễn, Đức Dân | Đặng, Thái Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 1998Availability: No items available :

74. 现代汉语概论 / 陈阿宝

by 陈, 阿宝.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Other title: Xian dai han yu gai lun.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 X6 (1).

75. 담화분석 방법론과 화용 및 사회언어학적 연구의 실례 / 이원표지음

by 이, 원표.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: 서울 : 한국문화사, 2001Other title: Damhwabunseog : Bangbeoblongwa hwayong mich sahoeeon-eohagjeog yeonguui sillye | Phân tích diễn ngôn : Phương pháp luận và ví dụ về nghiên cứu thực dụng và xã hội học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D157 (1).

76. Philosophy and linguistics / Colin Lyas

by Lyas, Colin.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Macmillan, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149.94 P568 (1).

77. Từ điển Anh - Việt / Viện Ngôn Ngữ Học

by Viện Ngôn Ngữ Học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1993Other title: English - Vietnamese Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

78. Từ điển giái thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / Lê Đức Trọng

by Lê, Đức Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1993Other title: Việt - Anh - Pháp - Nga.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.3 T550Đ (1).

79. Bước đầu nhận xét từ điển Khơme Việt : luận văn tốt nghiệp / Jok Jam Nang; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Jok, Jam Nang | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1991Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1991 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B557Đ (1).

80. Đối chiếu trật tự từ tiếng Anh với trật tự từ tiếng Việt : Đàm Văn Tuấn; Cao Xuân Hạo hướng dẫn

by Đàm, Văn Tuấn | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 1994. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 Đ452C (1).

Powered by Koha