|
61.
|
Arguments linguistiques / Jean Claude Milner by Jean-Claude, Milner. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Tours : Maison Mame, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 A694 (1).
|
|
62.
|
Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu by Nguyễn, Trọng Báu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 B305T (2).
|
|
63.
|
Sprache denken : Positionen aktueller Sprachphilosophie / Jürgen Trabant by Trabant, Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 S766 (1).
|
|
64.
|
Đặc điểm ngôn ngữ tiểu phẩm trào phúng trên báo chí (Trường hợp báo Phong Hóa và Tuổi Trẻ Cười) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Thị Kim Ngân; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Lê, Thị Kim Ngân | Huỳnh, Văn Thông [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
65.
|
Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (2).
|
|
66.
|
Các từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).
|
|
67.
|
Loại hình các ngôn ngữ / Stankevitch N.V by Xtankêvich, N.V. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 L404H (1).
|
|
68.
|
Quy luật ngôn ngữ. Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Other title: Tính quy luật của phức thể ngôn ngữ.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 Q523L (1).
|
|
69.
|
Văn học và ngôn ngữ học / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: : Viện thông tin Khoa học Xã hội , 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 V115H (1).
|
|
70.
|
Hiện tượng chuyển loại của từ trong ngôn ngữ báo chí đương đại / Nguyễn Tấn Thu Tâm, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Tấn Thu Tâm | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H305T (1).
|
|
71.
|
Loại hình các ngôn ngữ học / N.V. Xtankêvich by Xtankêvich, N.V. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982Availability: No items available :
|
|
72.
|
Logic and Linguistics / Helmut Schnelle, Niels Ole Bernsen by Helmut Schnelle | Niels Ole Bernsen. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Hove : L. Erlbaum, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L832 (1).
|
|
73.
|
Những vấn đề ngôn ngữ và dịch thuật by Hội Ngôn Ngữ học Việt Nam | Trường Đại Học Sư Phạm Ngoại Ngữ Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NH556V (1).
|
|
74.
|
서강 한국어, 문법 단어 찬고서 / 최정순, 김성희, 김지은, 김현정, 김정아, 김보경 by 최, 정순 | 김, 성희 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 보경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 하우, 2016Other title: Tiếng Hàn Seogang sách giáo khoa ngữ pháp, | Seogang hangugo munbop dano changoso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 S478 (4).
|
|
75.
|
Ngôn ngữ và sáng tạo văn học / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
76.
|
Sử dụng đúng ngôn ngữ báo chí / Dương Út by Dương, Út. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4014 D928 (1).
|
|
77.
|
Cử chỉ : những điều nên làm và nên tránh trong ngôn ngữ cử chỉ khắp thế giới / Roger E. Axtell ; Y Nhã LST biên dịch by Axtell, Roger E | Y Nhã LST [biên dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 C550C (1).
|
|
78.
|
Đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Edition: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: No items available :
|
|
79.
|
Ngôn ngữ học xã hội những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: No items available :
|
|
80.
|
Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết by Nguyễn, Thiện Giáp | Đoàn, Thiện Thuật | Nguyễn, Minh Thuyết. Edition: 12Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 D121L (1).
|