Refine your search

Your search returned 363 results. Subscribe to this search

| |
61. Some motivational factors affecting learners of English

by Nguyễn, Hoàng Mỹ Thanh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

62. The roles of grammar in effective business English speaking for the 1st year students at the University of Foreign Trade - HCMC

by Phạm, Thị Phương Hiền.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

63. 中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック 庵功雄 [ほか] 著 /

by 白川, 博之, 1958- | 庵, 功雄, 1967-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 2001Other title: Chū jōkyū o oshieru hito no tame no nihongo bunpō handobukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 C63 (1).

64. Văn phạm Nhật ngữ ( Trung cấp) Trần Việt Thanh Tập 2

by Trần, Việt Thanh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2004Other title: 日本語文法 中級 Vol.2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-V(2) (1).

65. หลักภาษาไทย / กำชัย ทองหล่อ

by กำชัย ทองหล่อ.

Edition: 54th ed.Material type: Text Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 2009Other title: Thai language.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

66. Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung

by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung.

Edition: 15Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

67. Sửa lỗi ngữ pháp: Lỗi về kết cấu câu / Hồ Lê; Lê Trung Hoa

by Hồ, Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :

68. Tiếng Katu cấu tạo từ / Nguyễn Hữu Hoành

by Nguyễn, Hữu Hoành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306C (1).

69. Tiếng Việt (Số phụ của tạp chí "Ngôn ngữ")

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Ngôn ngữ học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

70. Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo

by Cao, Xuân Hạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).

71. Vấn đề ngôi trong tiếng Việt : nghiên cứu cách xưng hô trong những tình huống khác nhau / Trương Quang Đệ

by Trương, Quang Đệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 V121Đ (1).

72. Văn phạm Việt Nam : Giản dị và thực dụng / Bùi, Đức Tịnh

by Bùi, Đức Tịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm học liệu Bộ Văn hóa giáo dục, 1968Availability: No items available :

73. Đặc điểm cấu tạo cấu trúc câu của trẻ em từ 1 đến 5 tuổi : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đặng Linh Dũng; Nguyễn Vân Phổ hướng dẫn

by Đặng, Linh Dũng | Nguyễn, Vân Phổ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

74. Hiệu lực phát ngôn của câu tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Nữ Hàn Uyên; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn

by Nguyễn, Nữ Hàn Uyên | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H309L (1).

75. Khảo sát các kết cấu cố định tiếng Anh dựa trên các văn bản tiếng Anh chuyên ngành hàng hải : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Bùi Minh Tiến; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Bùi, Minh Tiến | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 KH108S (1).

76. Câu tiếng Việt và các bình diện nghiên cứu câu, Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên THCS / Diệp Quang Ban

by Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

77. Lý thuyết ngữ pháp hóa và thực trạng ngữ pháp hóa một số từ trong tiếng Việt / Trần Thị Nhàn

by Trần, Thị Nhàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :

78. Muốn viết đúng dấu hỏi dấu ngã / Võ Xuân Trang

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục và đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :

79. Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam

by Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).

80. Ngữ pháp tiếng Việt / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia

by Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

Powered by Koha