|
61.
|
Some motivational factors affecting learners of English by Nguyễn, Hoàng Mỹ Thanh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
62.
|
The roles of grammar in effective business English speaking for the 1st year students at the University of Foreign Trade - HCMC by Phạm, Thị Phương Hiền. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
63.
|
中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック 庵功雄 [ほか] 著 / by 白川, 博之, 1958- | 庵, 功雄, 1967-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 2001Other title: Chū jōkyū o oshieru hito no tame no nihongo bunpō handobukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 C63 (1).
|
|
64.
|
Văn phạm Nhật ngữ ( Trung cấp) Trần Việt Thanh Tập 2 by Trần, Việt Thanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2004Other title: 日本語文法 中級 Vol.2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-V(2) (1).
|
|
65.
|
หลักภาษาไทย / กำชัย ทองหล่อ by กำชัย ทองหล่อ. Edition: 54th ed.Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 2009Other title: Thai language.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
66.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
67.
|
Sửa lỗi ngữ pháp: Lỗi về kết cấu câu / Hồ Lê; Lê Trung Hoa by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :
|
|
68.
|
Tiếng Katu cấu tạo từ / Nguyễn Hữu Hoành by Nguyễn, Hữu Hoành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306C (1).
|
|
69.
|
Tiếng Việt (Số phụ của tạp chí "Ngôn ngữ") Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Ngôn ngữ học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
70.
|
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).
|
|
71.
|
Vấn đề ngôi trong tiếng Việt : nghiên cứu cách xưng hô trong những tình huống khác nhau / Trương Quang Đệ by Trương, Quang Đệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 V121Đ (1).
|
|
72.
|
Văn phạm Việt Nam : Giản dị và thực dụng / Bùi, Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm học liệu Bộ Văn hóa giáo dục, 1968Availability: No items available :
|
|
73.
|
Đặc điểm cấu tạo cấu trúc câu của trẻ em từ 1 đến 5 tuổi : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đặng Linh Dũng; Nguyễn Vân Phổ hướng dẫn by Đặng, Linh Dũng | Nguyễn, Vân Phổ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
74.
|
Hiệu lực phát ngôn của câu tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Nữ Hàn Uyên; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Nguyễn, Nữ Hàn Uyên | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H309L (1).
|
|
75.
|
Khảo sát các kết cấu cố định tiếng Anh dựa trên các văn bản tiếng Anh chuyên ngành hàng hải : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Bùi Minh Tiến; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Bùi, Minh Tiến | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 KH108S (1).
|
|
76.
|
Câu tiếng Việt và các bình diện nghiên cứu câu, Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên THCS / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
77.
|
Lý thuyết ngữ pháp hóa và thực trạng ngữ pháp hóa một số từ trong tiếng Việt / Trần Thị Nhàn by Trần, Thị Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :
|
|
78.
|
Muốn viết đúng dấu hỏi dấu ngã / Võ Xuân Trang by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục và đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :
|
|
79.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam by Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
80.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia by Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|