|
61.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50951 TH500C (1).
|
|
62.
|
Architektur Werkbetrachtung von der Antike bis zur Gegenwart ; [Arbeitsheft für den Kunstunterricht an allgemeinbildenden Schulen ab Klasse 10] / Gabriele Betz by Betz, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Düsseldorf : Klett-Schulbuchverl Leipzig, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.43 A673 (1).
|
|
63.
|
Proceeedings The Asisan Conference on Arts and Culture 2013 / Associate Professor Prit Supasetsiri by Associate Professor Prit Supasetsiri | Editorial Board | Mahavarakorn, Dr. Supak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 P963 (2).
|
|
64.
|
แนวทางตัวอย่าง การพูดในโอกาสต่าง ๆ 1 / สุเมธ แสงนิ่มนวล by สุเมธ แสงนิ่มนวล. Edition: Lần thứ 9Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Naeothang tuayang kan phut nai okat tang tang 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.5 N143 (3).
|
|
65.
|
Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
66.
|
한국의 문과 창호 / 주남철지음 ; 이경재사진 by 주, 남철 | 이, 경재 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Cửa sổ văn học Hàn Quốc | Hanguge mungwa changho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).
|
|
67.
|
Kabuki (Nhật Bản) và Tuồng (Việt Nam) (Nghiên cứu so sánh) : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Mỹ Tuyên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Tuyên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
68.
|
Nghệ thuật thủ công truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương Trà ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương Trà | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
69.
|
Музей "Квартира А. С. Пушкина на Арбате"/ С. Овчинникова, Ф. Рысина by Овчинникова, С | Рысина, Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Подкова, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9492 М11 (1).
|
|
70.
|
Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài / Hữu Ngọc chủ biên by Hữu, Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1982Availability: No items available :
|
|
71.
|
Văn minh làm giàu & nguồn gốc của cải / Vương Quân Hoàng. by Trương Quân Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2007Availability: No items available :
|
|
72.
|
BAUHAUS Edited by Jeannine Fiedler, Peter Feierabend by Fiedler, Jeannine | Feierabend, Peter. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Cologne Konemann 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.2 B346 (1).
|
|
73.
|
Văn hóa nghệ thuật Việt Nam đổi mới và hội nhập by Lê, Thị Hoài Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sân khấu , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 V115H (1).
|
|
74.
|
Một nghệ thuật sống / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 M458N (1).
|
|
75.
|
Bạn có thể đàm phán bất cứ điều gì - You can negotiate anything by Cohen, Herb | Nguyễn, Vũ Thành [dịch] | Minh Khôi [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 B105C (1).
|
|
76.
|
警告 パトリシア・コーンウェル [著] ; 相原真理子訳 by パトリシア・コーンウェル | 相原真理子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Keikoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 K29 (1).
|
|
77.
|
Nghệ thuật cồng chiêng : Kỷ yếu liên hoan và hội thảo khoa học cồng chiêng / Viện nghiên cứu âm nhạc Việt Nam by Viện nghiên cứu âm nhạc Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở văn hóa thông tin Gia Lai- Kontum, 1986Availability: No items available :
|
|
78.
|
Nghệ thuật cồng chiêng : Kỷ yếu liên hoan và hội thảo khoa học cồng chiêng / Viện nghiên cứu âm nhạc Việt Nam by Viện nghiên cứu âm nhạc Gia lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở văn hóa thông tin Gia Lai- Kontum, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700 NGH250T (1).
|
|
79.
|
كيف تتعلم خط الثلث / مهدي السيد محمود by مهدي السيد محمود. Edition: 1 Material type: Text Language: Arabic Publication details: Lebanon : دار الفضيلة, 2000Other title: Quomodo discere lineam Thuluth?.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.61 Q92 (1).
|
|
80.
|
History of Korean architecture / 김동욱 by 김, 동욱 | Lim, Jong-hyun [translated] | Gregory, A. Tisher [edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Suwon : University of Kyonggi Press, 2013Other title: Lịch sử kiến trúc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H673 (1).
|