Refine your search

Your search returned 930 results. Subscribe to this search

| |
61. Autonomes und partnerschaftliches Lernen : Modelle und Beispiele aus dem Fremdsprachenunterricht / Martin Müller, Lukas Wertenschlag, Jurgen Wolff

by Müller, Martin | Wertenschlag, Lukas | Wolff, Jurgen.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 A939 (1).

62. Phương pháp nghiên cứu khoa học : sách tham khảo / Nguyễn Vũ Tùng

by Nguyễn, Vũ Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).

63. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm

by Vũ Cao Đàm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).

64. Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. 1 / Khoa Văn hoá học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM. Khoa Văn hoá học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021Other title: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 NH556V (1).

65. Môi trường và các công trình nguyên cứu-tập 2

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1998Availability: No items available :

66. Môi trường và các công trình nguyên cứu-tập 2

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kĩ thuật, 1998Availability: No items available :

67. Môi trường các công trình nguyên cứu tập IV

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kỹ thuật , 1998Availability: No items available :

68. 미국분 미국인 미국놈 / 백현락지음

by 백, 현락.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도솔, 1994Other title: Người Mỹ người Mỹ người Mỹ | Migugbun migug-in migugnom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.774 M636 (1).

69. Thế giới trong lòng bàn tay (Bước đầu tìm hiểu truyện ngắn Trong lòng bàn tay của Kawabata yasumari) : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Long ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Hoàng, Long | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

70. Nỗi đau- tình thương và những vấn đề của nước Nhật hiện đại trong sáng tác của OE KENZABURO : Tóm tắt khóa luận tốt nghiệp : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Khánh Nhung ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Phạm Khánh Nhung | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

71. Môi trường và các công trình nguyên cứu-tập 2

by Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

72. Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 2)

by GS.TSKH Lê Huy Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

73. Môi trường và các công trình nguyên cứu-tập 2

by Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kĩ thuật, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

74. Môi trường các công trình nguyên cứu tập IV

by Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kỹ thuật , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

75. Kỷ yếu hội thảo khoa học nhóm ngành khoa học xã hội : các hướng nghiên cứu trọng điểm về khoa học xã hội tại khu vực Nam Bộ giai đoạn 2011-2015 / Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 K600Y (1).

76. Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch

by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.].

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).

77. Đào tạo nghiên cứu văn hóa ứng dựng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

78. 風のつばさ:ここは楽しい日本語の世界 (聴解CD・スクリプト・英語訳付) アークアカデミー Wind beneath wings

by アークアカデミー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 アークアカデミー 1998Other title: Kaze no Tsubasa: Koko wa tanoshī nihongo no sekai (chōkai CD sukuriputo eigo-yaku-tsuki).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K23 (1).

79. Môi trường các công trình nguyên cứu tập IV

by Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

80. Research methods in education / Louis Cohen, Lawrence Manion

by Cohen, Louis | Manion, Lawrence [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Routledge, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.72 R432 (1).

Powered by Koha