|
61.
|
Luật nhân quyền quốc tế những vấn đề cơ bản : sách tham khảo / Vũ Công Giao, Lã Khánh Tùng biên soạn ; Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái biên tập by Vũ, Công Giao [biên soạn.] | Lã, Khánh Tùng [biên soạn.] | Nguyễn, Đăng Dung [biên tập.] | Phạm, Hồng Thái [biên tập. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.08 L504N (1).
|
|
62.
|
알베르트 아인슈타인 / 브리지트라베, 미셸 퓌에크지음 ; 고선일 옮김 by 브리지트, 라베 | 미셸 퓌에크 [지음] | 고, 선일 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다섯수레, 2006Other title: Alvert Einstein | Alvert Einstein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.092 A474 (1).
|
|
63.
|
Le langage de la perception / John Langshaw Austin by Austin, John Langshaw. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Armand Colin, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (2).
|
|
64.
|
Lưng túi chuyện đời / Lý Thị Mai by Lý, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016Availability: No items available :
|
|
65.
|
Công nhân cao su vùng Đông Nam Bộ thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thủy ; Lê Hanh Thông hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thủy | Lê, Hanh Thông, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C455N 2011 (2).
|
|
66.
|
Giai cấp công nhân tỉnh Khánh Hòa trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Ngô Văn An ; Trần Hùng hướng dẫn by Ngô, Văn An | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 GI-103C 2011 (1).
|
|
67.
|
Nhân học & cuộc sống, T.6 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: No items available :
|
|
68.
|
Địa lý nhân sinh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cục thống kê tphcm, 1995Availability: No items available :
|
|
69.
|
Hôn nhân của người Khmer ở cộng đồng đa dân tộc( Việt- Hoa- Khmer) : Nghiên cứu trường hợp người Khmer tại xã Bình An- Huyện Kiên Lương- Tỉnh Kiên Giang by Nguyễn, Thị Thu Hồng | Huỳnh, Ngọc Thu ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).
|
|
70.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :
|
|
71.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
72.
|
Địa lý nhân sinh by Trương Hớn Huy | Lê Minh Thọ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cục thống kê tphcm, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
73.
|
Tiếp cận trị liệu nhận thức hành vi : phối hợp giữa lý thuyết và thực hành / Lê Thị Minh Tâm by Lê, Thị Minh Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.9 T307C (1).
|
|
74.
|
Từ điển Thuật Ngữ Địa Lý Nhân Văn by Nguyễn, Ngọc Tuấn, Chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.203 T550Đ (1).
|
|
75.
|
Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt. T.5 / Lưu Vinh chủ biên; Thái Bình ... [và những người khác] by Lưu, Vinh | Thái, Bình | Lưu, Vinh | Ngọc, Ánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 D107N (1).
|
|
76.
|
Làm việc bằng trí tuệ: 5 yếu tố cần thiết để có được tinh thần của một nhà vô địch by Bell, Julie | Robin Pou. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 L104V (1).
|
|
77.
|
Hôn nhân và quan hệ tình dục by Ma, Xiao Lian. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 H454N (1).
|
|
78.
|
Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
79.
|
Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
80.
|
Tâm lý vui - T.2 / K. K. Platônôp ; Thế Trường dịch by Platônôp, K. K | Thế Trường [Dịch]. Edition: In lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|