Refine your search

Your search returned 617 results. Subscribe to this search

| |
61. Luật nhân quyền quốc tế những vấn đề cơ bản : sách tham khảo / Vũ Công Giao, Lã Khánh Tùng biên soạn ; Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái biên tập

by Vũ, Công Giao [biên soạn.] | Lã, Khánh Tùng [biên soạn.] | Nguyễn, Đăng Dung [biên tập.] | Phạm, Hồng Thái [biên tập. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.08 L504N (1).

62. 알베르트 아인슈타인 / 브리지트라베, 미셸 퓌에크지음 ; 고선일 옮김

by 브리지트, 라베 | 미셸 퓌에크 [지음] | 고, 선일 [옮김 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다섯수레, 2006Other title: Alvert Einstein | Alvert Einstein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.092 A474 (1).

63. Le langage de la perception / John Langshaw Austin

by Austin, John Langshaw.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Armand Colin, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (2).

64. Lưng túi chuyện đời / Lý Thị Mai

by Lý, Thị Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016Availability: No items available :

65. Công nhân cao su vùng Đông Nam Bộ thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thủy ; Lê Hanh Thông hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thủy | Lê, Hanh Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C455N 2011 (2).

66. Giai cấp công nhân tỉnh Khánh Hòa trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Ngô Văn An ; Trần Hùng hướng dẫn

by Ngô, Văn An | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 GI-103C 2011 (1).

67. Nhân học & cuộc sống, T.6

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: No items available :

68. Địa lý nhân sinh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cục thống kê tphcm, 1995Availability: No items available :

69. Hôn nhân của người Khmer ở cộng đồng đa dân tộc( Việt- Hoa- Khmer) : Nghiên cứu trường hợp người Khmer tại xã Bình An- Huyện Kiên Lương- Tỉnh Kiên Giang

by Nguyễn, Thị Thu Hồng | Huỳnh, Ngọc Thu ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).

70. Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi

by Vũ, Minh Chi Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :

71. Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi

by Vũ, Minh Chi Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).

72. Địa lý nhân sinh

by Trương Hớn Huy | Lê Minh Thọ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cục thống kê tphcm, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

73. Tiếp cận trị liệu nhận thức hành vi : phối hợp giữa lý thuyết và thực hành / Lê Thị Minh Tâm

by Lê, Thị Minh Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.9 T307C (1).

74. Từ điển Thuật Ngữ Địa Lý Nhân Văn

by Nguyễn, Ngọc Tuấn, Chủ biên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.203 T550Đ (1).

75. Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt. T.5 / Lưu Vinh chủ biên; Thái Bình ... [và những người khác]

by Lưu, Vinh | Thái, Bình | Lưu, Vinh | Ngọc, Ánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 D107N (1).

76. Làm việc bằng trí tuệ: 5 yếu tố cần thiết để có được tinh thần của một nhà vô địch

by Bell, Julie | Robin Pou.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 L104V (1).

77. Hôn nhân và quan hệ tình dục

by Ma, Xiao Lian.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 H454N (1).

78. Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

79. Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

80. Tâm lý vui - T.2 / K. K. Platônôp ; Thế Trường dịch

by Platônôp, K. K | Thế Trường [Dịch].

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

Powered by Koha