|
61.
|
Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).
|
|
62.
|
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับวรรณคดีไทย / กตัญญู ชูชื่น Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Khwamru phuenthan kiaokap wannakhadi thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 K459 (1).
|
|
63.
|
Thơ đến từ đâu / Nguyễn Đức Tùng by Nguyễn, Đức Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460Đ (1).
|
|
64.
|
Hồ Chí Minh niềm thơ cao cả / Đoàn Trọng Huy by Đoàn, Trọng Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H450C (1).
|
|
65.
|
พระอภัยมณี...มาจากไหน ? / ทศพร วงศ์รัตน์ by ทศพร วงศ์รัตน์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ประเสริฐวาทิน, 1997Other title: Phra aphai mani ma chak nai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 P576 (3).
|
|
66.
|
Gegenwartsliteratur seit 1968 / Klaus Briegleb, Sigrid Weigel by Briegleb, Klaus | Weigel, Sigrid. Material type: Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G299 (1).
|
|
67.
|
Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, Werke / Hans Gerd Rötzer by Rötzer, Hans Gerd | Rötzer, Hans Gerd. Edition: 43Material type: Text Language: German Publication details: Bamberg : Buchner, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).
|
|
68.
|
河合塾series 日本文化史の整理と演習 (改訂版)/ 神原一郎 by 神原, 一郎. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河合出版, 2009Other title: Kawaijuku series nippon bunkashi no seiri to enshū ( kaiteiban ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.12 K1794 (1).
|
|
69.
|
ลอยเรือชมจิวยี่ / เล่า ชวน หัว by เล่า ชวน หัว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Loi ruea chom chi wayi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 L834 (1).
|
|
70.
|
Я вас любил… Музы великого поэта и их судьбы/ Р. В. Забабурова by Забабурова, Р. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: АСТ_ПРЕСС КНИГА Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Я11 (1).
|
|
71.
|
Văn học Nga thế kỷ XX = Русская литература ХХ века/ Phạm Thị Thu Hà by Phạm, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 V115H (1).
|
|
72.
|
Metamorphosen des Dichters : das Selbstverständnis deutscher Schriftsteller von der Aufklärung bis zur Gegenwart / Gunter E Grimm by Grimm, Gunter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 M587 (1).
|
|
73.
|
Yếu tố cấu thành thế giới ngôn từ trong truyện ngắn "Chút thoáng xuân hương" của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Trúc Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Trúc Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Y259T (1).
|
|
74.
|
Драматургия Л. Н. Толстого: Учеб. пособие для филологических специальностей/ В. В. Основин by Основин, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Д72 (1).
|
|
75.
|
Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác.Biên khảo / Lê Thị Hồng Minh by Lê, Thị Hồng Minh. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 S552M (1).
|
|
76.
|
Những vấn đề Ngữ văn : tuyển tập 40 năm nghiên cứu khoa học của Khoa Văn học và Ngôn ngữ / Hoàng Như Mai ... [và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5769V (1).
|
|
77.
|
Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart ; [Oberstufe] / Wolf Wucherpfennig by Wucherpfennig, Wolf. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
78.
|
Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart / Fritz Martini, Angela Martini-Wonde by Martini, Fritz | Martini-Wonde, Angela. Edition: 19Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Kröner, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
79.
|
Наш Пушкин / О. И. Меншутина, Т. М. Балыхина by Меншутина, О. И | Балыхина, Т. М | Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Н37 (1).
|
|
80.
|
Chiến lược hội thoại trong một số truyện ngắn tiêu biểu của Somerset Maugham : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Hòa Mai Phương; Nguyễn Hoàng Tuấn, Đinh Điền hướng dẫn by Nguyễn, Hòa Mai Phương | Nguyễn, Hoàng Tuấn, Đinh Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|