Refine your search

Your search returned 2002 results. Subscribe to this search

| |
61. Không bao giờ là thất bại, tất cả là thử thách: Tự truyện Chung Ju Yung - Người sáng lập tập đoàn Huyndai / Chung Ju Yung, Lê Huy Khoa

by Chung Ju Yung | Lê, Huy Khoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.76292092 KH455B (1).

62. Lược sử vùng đất Nam Bộ / Vũ Minh Giang..[và những người khác]

by Vũ, Minh Giang GS.TSKH.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: No items available :

63. Việt Nam sử lược / Trần Trọng Kim

by Trần, Trọng Kim.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tân Việt, 1951Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308N (1).

64. Heidegger và con hà mã bước qua cổng Thiên đường / Thomas Cathcart

by Cathcart, Thomas.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 129 H201V (1).

65. Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt : Nghệ thuật kiến trúc - Trang trí - Lễ hội / Bùi Thị Ngọc Trang . Vol. 3

by Bùi Thị Ngọc Trang | Ngô Văn Lệ PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).

66. Indonesia: những chặng đường lịch sử / Ngô Văn Doanh

by Ngô, Văn Doanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 I-41 (1).

67. Lược sử nước Anh : từ khởi thủy đến Chiến tranh thế giới lần thứ hai / Bùi Đức Mãn

by Bùi, Đức Mãn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 L557S (1).

68. Chiến tranh đã bắt đầu như thế

by L. Kh. Ba-gra-mi-an.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Mát-xcơ-va : NXB Tiến bộ, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

69. Thông sử nước Anh / Tiền Thừa Đán, Hứa Khiết Minh ; Đặng Thanh Tịnh dịch

by Tiền, Thừa Đán | Hứa, Khiết Minh | Đặng, Thanh Tịnh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 TH455S (1).

70. วันเยาว์ของคนใหญ่ / ศุภาศิริ สุพรรณเภสัช

by ศุภาศิริ สุพรรณเภสัช.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Wan yao khong khon yai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.71 W244 (1).

71. Những chặng đường lịch sử In-đô-nê-xi-a / Ngô Văn Doanh

by Ngô, Văn Doanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 NH556C (1).

72. Il mercante di lana / Valeria Montaldi

by Montaldi, Valeria.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milan : Edizioni Piemme, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.92 I271 (1).

73. Lịch sử Myanma / Vũ Quang Thiện

by Vũ, Quang Thiện.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 L302S (1).

74. กำลังความคิค / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ

by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สื่อสร้างสรรค์พัฒนา จำกัด, 2014Other title: Kamlang khwam khik.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153 K156 (1).

75. Lịch sử Đông Nam Á : Sách tham khảo / D.G.E Hall

by D.G. E, Hall.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.959 L302S (1).

76. Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở Viễn Đông / G. Coedès; Nguyễn Thừa Hỷ dịch

by Coedès, G.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 C450S (1).

77. Nhật Bản thời tiền sử : những triển vọng mới trên hòn đảo Đông Á / Keiji Imamura

by Imamura, Keiji.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

78. Hạ Long thời tiền sử / Hà Hữu Nga, Nguyễn Văn Hảo

by Hà, Hữu Nga | Nguyễn, Văn Hảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H100L (1).

79. Australia xưa và nay

by Disher, Garry | Lê, Thu Hường [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 A932 (1).

80. Trương Đăng Quế : Cuộc đời và sự nghiệp / Nguyễn Văn Chừng..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Chừng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 922 TR561Đ (1).

Powered by Koha