|
61.
|
Không bao giờ là thất bại, tất cả là thử thách: Tự truyện Chung Ju Yung - Người sáng lập tập đoàn Huyndai / Chung Ju Yung, Lê Huy Khoa by Chung Ju Yung | Lê, Huy Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.76292092 KH455B (1).
|
|
62.
|
Lược sử vùng đất Nam Bộ / Vũ Minh Giang..[và những người khác] by Vũ, Minh Giang GS.TSKH. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: No items available :
|
|
63.
|
Việt Nam sử lược / Trần Trọng Kim by Trần, Trọng Kim. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tân Việt, 1951Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308N (1).
|
|
64.
|
Heidegger và con hà mã bước qua cổng Thiên đường / Thomas Cathcart by Cathcart, Thomas. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 129 H201V (1).
|
|
65.
|
Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt : Nghệ thuật kiến trúc - Trang trí - Lễ hội / Bùi Thị Ngọc Trang . Vol. 3 by Bùi Thị Ngọc Trang | Ngô Văn Lệ PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).
|
|
66.
|
Indonesia: những chặng đường lịch sử / Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 I-41 (1).
|
|
67.
|
Lược sử nước Anh : từ khởi thủy đến Chiến tranh thế giới lần thứ hai / Bùi Đức Mãn by Bùi, Đức Mãn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 L557S (1).
|
|
68.
|
Chiến tranh đã bắt đầu như thế by L. Kh. Ba-gra-mi-an. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Mát-xcơ-va : NXB Tiến bộ, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
69.
|
Thông sử nước Anh / Tiền Thừa Đán, Hứa Khiết Minh ; Đặng Thanh Tịnh dịch by Tiền, Thừa Đán | Hứa, Khiết Minh | Đặng, Thanh Tịnh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 TH455S (1).
|
|
70.
|
วันเยาว์ของคนใหญ่ / ศุภาศิริ สุพรรณเภสัช by ศุภาศิริ สุพรรณเภสัช. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Wan yao khong khon yai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.71 W244 (1).
|
|
71.
|
Những chặng đường lịch sử In-đô-nê-xi-a / Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 NH556C (1).
|
|
72.
|
Il mercante di lana / Valeria Montaldi by Montaldi, Valeria. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Edizioni Piemme, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.92 I271 (1).
|
|
73.
|
Lịch sử Myanma / Vũ Quang Thiện by Vũ, Quang Thiện. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 L302S (1).
|
|
74.
|
กำลังความคิค / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สื่อสร้างสรรค์พัฒนา จำกัด, 2014Other title: Kamlang khwam khik.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153 K156 (1).
|
|
75.
|
Lịch sử Đông Nam Á : Sách tham khảo / D.G.E Hall by D.G. E, Hall. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.959 L302S (1).
|
|
76.
|
Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở Viễn Đông / G. Coedès; Nguyễn Thừa Hỷ dịch by Coedès, G. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 C450S (1).
|
|
77.
|
Nhật Bản thời tiền sử : những triển vọng mới trên hòn đảo Đông Á / Keiji Imamura by Imamura, Keiji. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
78.
|
Hạ Long thời tiền sử / Hà Hữu Nga, Nguyễn Văn Hảo by Hà, Hữu Nga | Nguyễn, Văn Hảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H100L (1).
|
|
79.
|
Australia xưa và nay by Disher, Garry | Lê, Thu Hường [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 A932 (1).
|
|
80.
|
Trương Đăng Quế : Cuộc đời và sự nghiệp / Nguyễn Văn Chừng..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Chừng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 922 TR561Đ (1).
|